Nuôi tôm tuần hoàn RAS (Recirculating Aquaculture System) là mô hình tiên tiến đang được nhiều doanh nghiệp và trại tôm tại Việt Nam quan tâm nhờ khả năng tiết kiệm nước, kiểm soát môi trường chặt chẽ và cho năng suất cao. Tuy nhiên, để vận hành hệ thống RAS hiệu quả, bà con cần nắm rõ những yếu tố kỹ thuật có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm.
Mô tả tổng quan về quy trình nuôi tôm tuần hoàn RAS
RAS (Recirculating Aquaculture System) là mô hình nuôi tôm trong môi trường khép kín, trong đó nước được lọc và tái sử dụng liên tục, thay vì xả bỏ như mô hình nuôi truyền thống.
Mục tiêu của hệ thống nuôi tôm tuần hoàn RAS là giữ cho chất lượng nước ổn định và tối ưu nhất có thể, giảm sự thay đổi do môi trường tự nhiên, nhờ đó giảm rủi ro bệnh, tăng mật độ nuôi, giảm lượng nước sử dụng và thân thiện môi trường.
Quy trình cơ bản trong hệ thống RAS bao gồm:
Bể nuôi tôm → nước chảy qua Bể lắng/cặn → lọc cơ học → Bộ lọc sinh học (giá thể vi sinh) → Khử khí độc (NH3, NO2, CO2) → Bổ sung oxy và khoáng chất → Quay lại bể nuôi
Ưu điểm mô hình nuôi tôm tuần hoàn RAS:
- Kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước.
- Tăng mật độ nuôi lên 200–300 con/m².
- Tiết kiệm nước đến 90%.
- Hạn chế lây lan mầm bệnh từ môi trường tự nhiên.
Tuy nhiên, do quy trình khép kín và phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật xử lý nước nhất là khi lấy nước tại giai đoạn sau 60 ngày trở đi để tuần hoàn, nếu một yếu tố bị sai lệch không xử lý nước sạch hoàn toàn, hệ thống có thể ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, bà con cần hiểu rõ các yếu tố quan trọng và biết cách điều chỉnh kịp thời.
8 yếu tố ảnh hưởng đến quy trình nuôi tôm tuần hoàn RAS
Dưới đây là 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi tôm tuần hoàn, kèm theo giải pháp kiểm soát thực tế áp dụng được tại Việt Nam:
– Chất lượng nước đầu vào:
Dù là nước giếng khoan, nước máy hay nước biển – nguồn nước đầu vào cần đảm bảo sạch, không có kim loại nặng, không nhiễm khuẩn, và độ mặn phù hợp (15–25‰).
Cách kiểm soát:
- Lọc sơ bộ + khử trùng bằng chlorine, sau đó sục khí để khử dư lượng.
- Kiểm tra các chỉ tiêu như pH, độ kiềm, NH₃, kim loại nặng trước khi cấp vào bể.

– Tải lượng hữu cơ (thức ăn dư, phân tôm):
Lượng hữu cơ tích tụ quá nhiều sẽ sinh ra khí độc (NH₃, H₂S), giảm oxy và gây sốc tôm.
Cách kiểm soát:
- Dùng hệ thống lọc cơ học (lắng, lọc drum) để loại bỏ chất thải rắn.
- Hạn chế dư thừa thức ăn, cho ăn đúng nhu cầu.
- Bổ sung men vi sinh phân hủy hữu cơ định kỳ, như dòng Bacillus subtilis, B.licheniformis…
– Hệ vi sinh trong bộ lọc sinh học:
Vi sinh Nitrosomonas và Nitrobacter có vai trò chuyển hóa NH₃ → NO₂ → NO₃. Nếu hệ vi sinh yếu, nước sẽ nhanh ô nhiễm.
Cách kiểm soát:
- Bổ sung vi sinh Nitrosomonas và Nitrobacter ngay từ đầu khi khởi động hệ thống.
- Duy trì giá thể sạch, không bám bùn.
- Duy trì pH ~7.5–8.0 và kiềm > 120 mg/L để vi sinh hoạt động tốt.
– Nồng độ khí độc (NH₃, NO₂):
NH₃ và NO₂ là hai khí độc phổ biến trong hệ thống RAS, gây hại gan tụy và làm chết tôm nhanh chóng nếu không kiểm soát kịp.
Cách kiểm soát:
- Đo định kỳ NH₃, NO₂ bằng test nhanh (2–3 ngày/lần).
- Khi nồng độ cao:
+ Tăng sục khí.
+ Bổ sung vi sinh chuyên xử lý khí độc AQUA N1.

– Oxy hòa tan (DO):
Hệ tuần hoàn RAS thường nuôi mật độ cao, tôm tiêu thụ oxy lớn.
Cách kiểm soát:
- Duy trì DO > 5 mg/L.
- Lắp đặt hệ thống sục khí hoặc cung cấp oxy tinh khiết nếu cần.
- Kiểm tra DO thường xuyên, nhất là về đêm và sau khi cho ăn.
– Độ pH và độ kiềm:
Hệ đệm pH yếu khiến pH dao động ngày đêm lớn, gây stress cho tôm.
Cách kiểm soát:
- Duy trì pH ~7.8–8.2, kiềm > 120 mg/L.
- Bổ sung NaHCO₃ hoặc vôi Dolomite để tăng kiềm.
- Không tăng kiềm quá nhanh (>30 mg/L/ngày) tránh sốc.
– Nhiệt độ nước:
Nhiệt độ thấp làm tôm chậm lớn, tiêu hóa kém; nhiệt độ cao dễ bùng phát bệnh.
Cách kiểm soát:
- Duy trì 28–32°C.
- Có thể dùng mái che, cách nhiệt bể, sục khí tạo đối lưu.
- Với vùng lạnh, cần có hệ thống gia nhiệt (bằng điện hoặc nước nóng tuần hoàn).

– Hệ thống vận hành và bảo trì:
Bơm, lọc, cảm biến hư hỏng sẽ gây mất kiểm soát toàn bộ hệ thống.
Cách kiểm soát:
- Lập lịch bảo trì định kỳ cho máy móc.
- Có cảnh báo tự động khi có sự cố (qua cảm biến pH, DO, nhiệt độ).
- Vận hành theo quy trình, có sổ ghi chép vận hành hàng ngày.
Hệ thống nuôi tôm tuần hoàn RAS là một bước tiến lớn giúp nâng cao hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây là hệ thống kỹ thuật cao, đòi hỏi bà con phải kiểm soát tốt các yếu tố như vi sinh, oxy, chất hữu cơ, khí độc, pH, độ kiềm và vận hành thiết bị.
Ngoài ra, giữ nước ở một chất lượng tốt nhất để giảm bớt gánh nặng cho hệ thống xử lý quay lại tuần hoàn cũng là 1 vấn đề cần quan tâm. Nếu kiểm soát tốt, mô hình nuôi tôm tuần hoàn này có thể giúp tăng năng suất 2–3 lần so với nuôi truyền thống, giảm lượng nước sử dụng đến 70-80%, và đặc biệt là hạn chế tối đa dịch bệnh nhờ môi trường ổn định.
BIOGENCY hiện cung cấp nhiều men vi sinh ứng dụng trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn RAS hoặc nuôi tôm thương phẩm truyền thông, bao gồm: Men vi sinh kiểm soát chất lượng nước AQUA C, xử lý khí độc AQUA N1, men phân hủy bùn đáy AQUA SA… Nếu bà con cần tư vấn cụ thể, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ nhanh nhất!
>>> Xem thêm: Phương pháp xử lý chất thải nuôi tôm trong hệ thống tuần hoàn RAS