Không ít người vẫn nhầm lẫn giữa Methanol và Ethanol. Cùng BIOGENCY so sánh sự khác biệt của 2 dạng cồn này cũng như điểm qua ứng dụng của chúng trong xử lý nước thải qua bài viết này nhé!
Phân biệt Methanol và Ethanol
Methanol và Ethanol là 2 dạng cồn công nghiệp phổ biến hiện nay. Cả 2 đều được sản xuất theo phương pháp lên men và chưng cất nhưng đặc điểm và tính chất không giống nhau.
– Methanol
Methanol (CH3OH) hay còn được gọi theo nhiều cách khác như Methyl alcohol, Methylol, Naphtha gỗ, cồn gỗ hay rượu mạnh gỗ, rượu metylic,… là một hợp chất hoá học được sản xuất từ khí đốt hoặc than đá thông qua quá trình biến đổi và tổng hợp phức tạp… Trong các loại cồn, CH3OH là cồn đơn giản nhất, có mùi đặc trưng.

Tính chất vật lý:
- Là dung môi không màu, dễ bay hơi.
- Có khả năng tan vô hạn trong nước.
- Là dung môi có độc tính cao, có khả năng gây tử vong, mù lòa nếu con người uống phải.
- Có khả năng bắt cháy với lửa có nhiệt độ thấp, khó nhìn thấy được ngọn lửa vào ban ngày.
- Nhiệt độ sôi là 65oC, nhiệt độ đông đặc là -97oC.
Tính chất hoá học:
- Dễ bị oxy hóa thành CO2 và H2O.
- Oxy hóa không hoàn toàn tạo ra acid Andehit fomic.
- Tác dụng với kim loại tạo ra muối ancolat.
- Gây viêm da, phát ban, vảy đỏ nếu tiếp xúc trực tiếp với Methanol.
- Tác dụng với acid vô cơ như HCl, H2SO4… tạo thành este.
- Dễ gây nổi khi cháy vì tạo nhiều CO, CO2.
– Ethanol
Ethanol (C2H6O hay C2H5OH) còn được gọi là rượu etylic, ancol etylic, rượu ngũ cốc, cồn công nghiệp, là một hợp chất nằm trong dãy đồng đẳng của ancol, được sản xuất từ quá trình lên men của nguồn nguyên liệu chứa hydratcarbon hoặc thông qua công nghệ hoá dầu Hydrat hóa Etylen hay qua con đường làm tinh khiết giữa Ethanol và nước.

Tính chất vật lý:
- Là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm nhẹ và dễ cháy, có vị cay đặc trưng.
- Ethanol tan vô hạn trong nước.
- Nhẹ hơn nước với khối lượng riêng 0,7936 g/ml ở 15oC.
- Dễ bay hơi, sôi ở nhiệt độ 78,39oC, hóa rắn ở -114,15oC.
- Ethanol cũng là một chất kích thích lên thần kinh, tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của nó nhẹ hơn methanol và isopropanol.
Tính chất hóa học:
- Ethanol mang tính chất của một rượu đơn chức, tham gia phản ứng thế H của nhóm –OH.
- Tác dụng với kim loại : 2C2H5OH + 2Na → 2C2H5Na + H2.
- Tác dụng Cu(OH)2: 2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + 2H2O.
- Tác dụng với axit vô cơ: C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O.
- Tác dụng với axit hữu cơ (phản ứng este hóa): CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O.
Lưu ý: Các phản ứng phải được thực hiện trong môi trường axit, xúc tác nhiệt độ. Do phản ứng có tính thuận nghịch, do đó phải chú ý đến chuyển dịch cân bằng.
- Tác dụng với ancol (xúc tác H2SO4 đậm đặc, 140oC):
C2H5-OH + H-O-C2H5 → C2H5-O-C2H5 + H2O
- Phản ứng tách nhóm -OH (xúc tác H2SO4 đậm đặc, 170oC):
CH3-CH2-OH → CH2=CH2 + H2O
CH3-CH2-CHOH-CH3 → H2O + CH3-CH=CH-CH3 (sản phẩm chính của quá trình)
→ H2O + CH3-CH2-CH=CH2 (sản phẩm phụ)
- Phản ứng oxi hóa, trong đó etanol bị oxi hóa với 3 mức tạo thành Aldehyde, axit hữu cơ và cacbonic, nước.
+ Mức 1: Nhiệt độ cao: CH3-CH2-OH + CuO → CH3-CHO + Cu + H2O.
+ Mức 2: Xúc tác: CH3-CH2-OH + O2 → CH3-COOH + H2O.
+ Mức 3: C2H5OH + 3O2 → 2CO2 + 3H2O.
Ứng dụng Methanol và Ethanol trong xử lý nước thải
Methanol và Ethanol được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất công nghiệp. Trong các hệ thống xử lý nước thải, Methanol và Ethanol đều có vai trò cung cấp nguồn dinh dưỡng Cacbon cho vi sinh vật. Trong đó, với đặc điểm và tính chất của mình, Methanol thường được sử dụng nhiều hơn. Methanol được sử dụng như một nguồn Carbon hữu cơ để khử Nitơ trong quá trình khử Nitrate thành Nitơ tự do.

Để đảm bảo hoạt động của vi sinh cũng như hiệu suất xử lý của hệ thống xử lý nước thải thì Methanol cần được pha loãng nồng độ xuống còn 10% trước khi sử dụng.
Bên cạnh đó, vì Methanol và Ethanol là một hoá chất gây ảnh hưởng đến người sử dụng nên khi dùng cần đặc biệt nắm các lưu ý quan trọng sau:
- Đeo các thiết bị bảo hộ như bao tay, khẩu trang, mặt nạ phòng độc khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Methanol và Ethanol. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp hóa chất Methanol với các bộ phận nhạy cảm trên cơ thể như mắt, da… Nếu không may bị hóa chất Methanol tác động vào những bộ phận trên, phải ngay lập tức dùng dung dịch sát khuẩn và nước rửa thật sạch, sau đó đến các cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra.
- Bảo quản Methanol và Ethanol ở những nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời, không để những nơi có lửa, có nhiệt độ cao. Nếu không may xảy ra cháy, tuyệt đối không dập lửa bằng nước, thay vào đó hãy sử dụng khí CO2 và dụng cụ phun sương sau đó thông báo đến các cơ sở phòng cháy chữa cháy để được hỗ trợ tốt nhất.
Methanol và Ethanol đều là hợp chất của rượu nhưng mỗi loại sẽ có đặc điểm và tính chất khác nhau, từ đó ứng dụng riêng biệt. Khác biệt cơ bản nhất là Ethanol được sử dụng chính trong đồ uống, còn Methanol được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp và là hợp chất góp phần vào quá trình xử lý Nitơ trong các hệ thống xử lý nước thải.
Để được hỗ trợ tư vấn về giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, tối ưu ngân sách, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514.
>>>Xem thêm: Thành phần nước thải công nghiệp và quy trình xử lý đạt chuẩn.