Giải pháp xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn của BIOGENCY không chỉ giải quyết được vấn đề ô nhiễm đặc thù (COD, Amoni, mùi, bùn) mà còn giữ ổn định hệ vi sinh trong điều kiện độ mặn cao. COD giảm từ 2.500 mg/L xuống 800 mg/L chỉ sau 14 ngày; Amoni giảm từ 85 mg/L xuống < 20 mg/L.
Tổng quan Giải pháp xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn của BIOGENCY
Trong ngành chế biến thủy sản, đặc biệt là các nhà máy chế biến tôm, cá biển, nước mắm, nước thải thường có độ mặn cao (5–25‰). Đây là thách thức lớn vì độ mặn ức chế hoạt động của vi sinh thông thường, khiến hệ thống giảm hiệu suất, phát sinh mùi và khó đạt chuẩn xả thải.
BIOGENCY đã phát triển giải pháp sinh học chuyên biệt, dựa trên các dòng sản phẩm vi sinh Microbe-Lift có khả năng chịu mặn cao:
- Microbe-Lift IND: Chứa các chủng vi sinh dị dưỡng, phân hủy mạnh protein, chất béo, dầu mỡ trong điều kiện mặn.
- Microbe-Lift BIOGAS: Ổn định hiệu suất bể kỵ khí trong điều kiện nước thải nhiễm mặn.
- Microbe-Lift N1: Tập trung xử lý Amoni và Tổng N, với các chủng Nitrosomonas & Nitrobacter có khả năng thích nghi tốt ở nồng độ muối cao.

Giải pháp này giúp ổn định hệ vi sinh, phục hồi khả năng xử lý của bể thiếu khí/hiếu khí trong môi trường có độ mặn khắc nghiệt.
Hiệu quả thực tế từ các dự án đã triển khai:
Giải pháp xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn của BIOGENCY đã chứng minh khả năng kiểm soát thông số ô nhiễm phức tạp như COD, Amoni, TSS và mùi hôi ngay cả trong điều kiện độ mặn cao. Minh chứng thực tế từ các dự án sau đây cho thấy hệ vi sinh vẫn hoạt động bền vững và hiệu quả:
- Nhà máy chế biến tôm miền Tây: COD giảm từ 2.500 mg/L xuống 800 mg/L chỉ sau 14 ngày; Amoni giảm từ 85 mg/L xuống < 20 mg/L.
- Nhà máy chế biến cá biển: TSS giảm 50%, mùi hôi gần như được khống chế sau 10 ngày.
- Độ mặn nước thải duy trì 10–15‰, hệ vi sinh vẫn hoạt động ổn định, MLSS đạt 3.500–4.000 mg/L.
Khác biệt của giải pháp BIOGENCY so với các giải pháp xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn khác
So với những phương án xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn khác đang áp dụng phổ biến trên thị trường (hóa chất khử mùi, vi sinh thường, hay thậm chí giải pháp pha loãng), BIOGENCY mang lại 4 điểm khác biệt:
- Chịu mặn vượt trội – Vi sinh Microbe-Lift có khả năng sống và phát triển trong môi trường nước thải đến 25‰, trong khi đa số chế phẩm vi sinh thông thường chỉ duy trì được dưới 5‰.
- Tác động nhanh & ổn định – Chỉ sau 7–10 ngày, hệ vi sinh đã thích nghi và giảm đáng kể COD, Amoni, mùi hôi.
- Giải pháp sinh học bền vững – Không tạo thêm bùn hóa chất, không phát sinh độc tố thứ cấp.
- Tư vấn & đồng hành tận nơi – Đội ngũ kỹ sư BIOGENCY trực tiếp khảo sát, tính toán liều lượng, hướng dẫn vận hành để giải pháp đạt hiệu quả tối đa.
Case study thực tế: Xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn tại Nhà máy chế biến tôm – Cà Mau
– Hiện trạng:
- Công suất xử lý: 800 m³/ngày.
- Độ mặn (Salinity): 12–15‰ (ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động vi sinh).
- COD đầu vào: ~2.700 mg/L; Amoni: 90 mg/L.
Tình trạng vận hành:
- Bể hiếu khí xuất hiện bọt trắng liên tục, biểu hiện vi sinh yếu.
- Bùn lắng kém tại bể lắng, hiện tượng bulking/foaming.
- Mùi hôi phát sinh nặng, đặc biệt tại khu vực bể UASB và hiếu khí.
- Hiệu suất xử lý giảm, có nguy cơ không đạt QCVN.
– Phương án BIOGENCY triển khai:
Bước 1: Xác định nguyên nhân:
- Tải lượng hữu cơ cao + độ mặn lớn gây ức chế hệ vi sinh, đặc biệt là chủng Nitrosomonas & Nitrobacter.
- Thiếu mật độ vi sinh chịu mặn → giảm hiệu quả phân hủy chất hữu cơ & Nitơ.
Bước 2: Tiến hành xử lý:
+ Bổ sung Microbe-Lift IND + N1 tại bể hiếu khí để xử lý COD và Amoni:
- Microbe-Lift IND: Tăng mật độ vi sinh phân giải hữu cơ → cải thiện MLSS, giảm COD, cải thiện khả năng tạo bông bùn.
- Microbe-Lift N1: Cung cấp chủng Nitrosomonas & Nitrobacter chịu mặn → tăng tốc quá trình Nitrat hóa, giảm Amoni nhanh.
+ Bổ sung Microbe-Lift BIOGAS nhằm ổn định hiệu suất bể UASB và tránh sốc tải hệ vi sinh trong bể:
Microbe-Lift BIOGAS:
- Tăng cường nhóm vi khuẩn kỵ khí chịu mặn, ổn định sản xuất khí sinh học, hạn chế sốc tải & acid hóa bể UASB.
- Cải thiện quá trình phân hủy hữu cơ trước khi nước sang bể hiếu khí.

+ Điều chỉnh vận hành:
- Duy trì DO bể hiếu khí: 2–3 mg/L → đảm bảo Nitrat hóa liên tục.
- Tăng MLSS lên > 3.500 mg/L → đủ sinh khối để xử lý tải trọng hữu cơ và Nitơ trong môi trường mặn.
- Theo dõi SV30 & tỷ lệ SVI → ngăn ngừa bùn nở (bulking).
– Kết quả sau 3 tuần:
| Chỉ tiêu | Trước xử lý | Sau 3 tuần | Hiệu quả |
| COD | ~2.700 mg/L | 780 mg/L | ↓ 71% |
| Amoni | 90 mg/L | 18 mg/L | ↓ 80% |
| Mùi hôi | Mạnh | Gần như không còn | Tốt |
| Bùn lắng | Lắng kém, bùn nổi | Bùn lắng tốt, nước trong | Tốt |
| Tuân thủ QCVN | Nguy cơ không đạt | Đạt QCVN 40:2011/BTNMT – Cột B | Tốt |
=> Hệ thống phục hồi nhanh, vận hành ổn định, không cần bổ sung carbon ngoài.
Giải pháp xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn của BIOGENCY không chỉ giải quyết được vấn đề ô nhiễm đặc thù (COD, Amoni, mùi, bùn) mà còn giữ ổn định hệ vi sinh trong điều kiện độ mặn cao. Với những minh chứng thực tế tại các nhà máy tôm, cá biển, BIOGENCY đã chứng minh được năng lực mang đến hiệu quả lâu dài, bền vững và tối ưu chi phí cho khách hàng.
Liên hệ ngay cho chúng tôi qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn phương án xử lý nước thải thủy sản nhiễm mặn chi tiết, phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!
>>> Xem thêm: Xử lý tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng trong HTXLNT chế biến thủy sản

