Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải (HTXLNT), kỹ sư vận hành thường không tránh khỏi gặp phải sự cố. Dưới đây là một số dạng sự cố phổ biến và cách khắc phục.
Sự cố cơ khí và thiết bị
Sự cố cơ khí và thiết bị là sự cố cơ bản thường gặp trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải (HTXLNT). Dưới đây là nguyên nhân cũng như phương pháp cụ thể để khắc phục sự cố cơ khí và thiết bị trong HTXLNT:
Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Bơm nước thải | – Tắc nghẽn do rác, cặn bẩn. – Mài mòn cánh bơm hoặc trục do chất thải có tính ăn mòn. – Hỏng động cơ hoặc lỗi điện. |
– Kiểm tra và làm sạch lưới lọc rác tại đầu vào bơm. – Thực hiện bảo dưỡng định kỳ: kiểm tra cánh bơm, vòng bi và thay dầu bôi trơn. – Lắp thiết bị bảo vệ động cơ (Overload Protection) để tránh quá tải. |
Máy thổi khí | – Tắc nghẽn tại đường ống dẫn khí, đĩa thổi khí do bùn hoặc cặn bám. – Hỏng vòng bi hoặc quá nhiệt động cơ. – Mất cân bằng do cánh quạt bị bẩn hoặc cong vênh. |
– Kiểm tra và vệ sinh đường ống dẫn khí, đặc biệt tại đầu phân phối khí. – Bôi trơn vòng bi, kiểm tra động cơ để đảm bảo không quá nhiệt. – Cân chỉnh cánh quạt và làm sạch định kỳ. |
Máy khuấy chìm | – Tắc nghẽn do rác thải quấn quanh trục hoặc cánh khuấy. – Hỏng trục hoặc động cơ do quá tải. |
– Gỡ bỏ các vật cản bám quanh trục và cánh khuấy. – Thay thế các bộ phận hỏng hóc, như trục, bạc đạn. – Điều chỉnh tải trọng khuấy trộn, tránh hoạt động quá công suất. |
Đường ống và van | – Tắc nghẽn do bùn, cặn rác hoặc chất rắn tích tụ. – Rò rỉ tại các mối nối hoặc van do hư hỏng hoặc áp suất cao. |
– Thực hiện vệ sinh định kỳ các đường ống bằng dòng nước áp lực cao hoặc hóa chất phù hợp. – Kiểm tra và thay thế các mối nối, van bị hư hỏng. – Lắp đặt thêm lưới lọc tại các điểm đầu vào để giảm tắc nghẽn. |
Tắc nghẽn hoặc hao mòn thiết bị đo lường | – Cảm biến (pH, DO, TSS) bám cặn, dẫn đến đọc sai số liệu. – Hỏng cảm biến do ăn mòn hoặc quá nhiệt. |
– Vệ sinh cảm biến định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. – Kiểm tra hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác. – Lắp đặt thiết bị đo lường ở vị trí ít bị tác động của dòng chảy mạnh hoặc cặn bẩn. |
Để tránh tính trạng sự cố về cơ khí và thiết bị xảy ra thường xuyên, kỹ sư vận hành cần thực hiện:
- Bảo dưỡng định kỳ: Lập kế hoạch kiểm tra và bảo trì các thiết bị để phát hiện và xử lý sự cố trước khi trở nên nghiêm trọng.
- Lập sổ theo dõi thiết bị: Ghi nhận thời gian hoạt động, thông số vận hành, và lịch bảo trì của từng thiết bị.
- Đào tạo kỹ thuật viên: Tăng cường kỹ năng và nhận thức của nhân viên về cách vận hành và khắc phục sự cố cơ khí.
- Dự phòng thiết bị: Luôn có sẵn các linh kiện thay thế quan trọng như vòng bi, cánh bơm, hoặc cảm biến để sửa chữa nhanh chóng.
Sự cố bể xử lý sinh học kỵ khí
Dưới đây là các sự cố và các cách khắc phục cụ thể các sự cố phổ biến trong bể sinh học kỵ khí để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả:
Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Sốc tải chất hữu cơ | Lưu lượng hoặc tải trọng hữu cơ đầu vào tăng đột ngột. | – Giảm tải lượng hữu cơ đầu vào tạm thời. – Điều chỉnh lưu lượng vào để đảm bảo hệ vi sinh vật kịp thích nghi. – Pha loãng nước thải nếu cần thiết. – Theo dõi tỉ lệ VFA/Alkalinity, giữ ổn định dưới 0.4 để kiểm soát hệ thống. |
Giảm hoạt động của vi sinh vật methanogens | – pH không ổn định hoặc quá thấp (dưới 6.5). – Nồng độ chất độc hại cao (kim loại nặng, ammonia, chlorine). – Thiếu chủng vi sinh Methanogens. |
– Điều chỉnh pH bằng cách bổ sung kiềm (Na2CO3 hoặc NaOH). – Kiểm soát tải trọng hữu cơ để giảm áp lực lên hệ vi sinh vật. – Xử lý sơ bộ nước thải để loại bỏ các chất độc hại hoặc pha loãng nước thải. – Bổ sung men vi sinh bổ sung chủng Methanogens. |
Hiện tượng tích tụ khí methane hoặc tắc nghẽn khí | – Đường thoát khí bị tắc nghẽn do cặn bẩn hoặc bùn. – Khí sinh ra không được thoát kịp, gây áp lực trong bể. |
– Kiểm tra và vệ sinh định kỳ hệ thống ống dẫn và thu khí. – Xả áp để giảm áp suất trong bể nếu cần thiết. – Tăng cường khuấy trộn để tránh tích tụ khí dưới lớp bùn. |
Nhiệt độ không ổn định | – Nhiệt độ bể giảm dưới, hoặc tăng hơn mức tối ưu 25-38°C . – Biến động nhiệt độ do môi trường ngoài hoặc lỗi hệ thống tháp giải nhiệt. |
– Lắp đặt hoặc kiểm tra lại hệ thống giải nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định 25-38°C – Cách nhiệt bể bằng vật liệu chống thất thoát nhiệt, đặc biệt trong mùa lạnh. |
Tích tụ bùn trong bể | – Bùn không được thải ra đúng cách hoặc kịp thời. – Tích tụ bùn quá mức gây giảm thể tích xử lý của bể. |
– Thực hiện hút bùn định kỳ để duy trì lớp bùn hoạt tính ở mức tối ưu. – Xem xét tốc độ tạo bùn để điều chỉnh chu kỳ thải bùn hợp lý. – Tăng cường khuấy trộn để ngăn bùn đóng cặn. |
pH không ổn định hoặc quá thấp | Tăng axit béo bay hơi (VFA) do tải hữu cơ cao hoặc thiếu kiềm. | – Kiểm tra và bổ sung kiềm như carbonate (Na2CO3) hoặc vôi (CaO). – Điều chỉnh tải trọng hữu cơ đầu vào để giảm sản sinh VFA. – Theo dõi và duy trì tỷ lệ VFA/Alkalinity dưới 0.4. |
Sinh khí kém | – Hoạt động của vi sinh vật methanogens yếu. – Quá tải hữu cơ hoặc thiếu dinh dưỡng. |
– Kiểm tra và bổ sung dinh dưỡng cần thiết (nitơ và phốt pho) theo tỷ lệ BOD:N = 300:5:1. – Giảm tải hữu cơ và theo dõi sát sao các thông số như COD và VFA. – Tăng cường khuấy trộn để phân tán đều chất dinh dưỡng và vi sinh vật. |
Thay đổi thành phần nước thải đột ngột | Nước thải đầu vào có chất độc hại hoặc thay đổi nồng độ chất hữu cơ | – Lắp đặt bể điều hòa trước bể kỵ khí để ổn định lưu lượng và thành phần nước thải. – Xử lý sơ bộ để loại bỏ chất độc hại trước khi đưa vào bể kỵ khí. |
Sự cố bể xử lý sinh học thiếu khí
Dưới đây là các sự cố và các cách khắc phục cụ thể các sự cố phổ biến trong bể sinh học thiếu khí để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả:
Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Hiệu quả khử nitrat (denitrification) kém | – Thiếu nguồn carbon (BOD thấp). – Tỷ lệ tuần hoàn nội không hợp lý. – Thời gian lưu nước trong bể không đủ. |
– Bổ sung nguồn carbon (methanol, mật rỉ đường,…). – Điều chỉnh tỷ lệ tuần hoàn nội (tối ưu thường 200-400% so với lưu lượng đầu vào). – Tăng thời gian lưu nước trong bể thiếu khí nếu cần. |
Hiện tượng nổi bùn | – Quá trình denitrification tạo khí nitơ, làm bùn nổi lên bề mặt. – Tốc độ khuấy trộn không đủ. |
– Tăng cường khuấy trộn trong bể để khí nitơ thoát ra dễ dàng. – Giảm tốc độ tuần hoàn nội để kiểm soát lượng nitrat đưa vào bể thiếu khí. |
Sự cố khuấy trộn không đều | – Thiết bị khuấy trộn hỏng hoặc không đạt hiệu suất. – Bể thiếu khí có vùng chết (dead zone). |
– Kiểm tra và bảo trì thiết bị khuấy trộn, đảm bảo hoạt động tốt. – Điều chỉnh vị trí và góc đặt của cánh khuấy để tăng hiệu quả phân phối. |
Sự cố bể xử lý sinh học hiếu khí
Dưới đây là các sự cố và các cách khắc phục cụ thể các sự cố phổ biến trong bể sinh học hiếu khí để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả:
Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Giảm hiệu quả xử lý BOD/COD | – Lưu lượng hoặc tải trọng hữu cơ đầu vào cao hơn thiết kế. – Thiếu oxy hòa tan (DO thấp, thường dưới 2 mg/L). |
– Tăng cường sục khí hoặc kiểm tra và vệ sinh hệ thống phân phối khí. – Điều chỉnh lưu lượng đầu vào hoặc giảm tải hữu cơ tạm thời. – Sử dụng bể điều hòa để kiểm soát tải trọng đầu vào. |
Sự cố bùn nổi | – Sinh khí từ vi khuẩn sợi không mong muốn (filamentous bacteria). – Sốc tải hữu cơ hoặc DO không ổn định. |
– Tăng cường kiểm soát DO ở mức 2-4 mg/L. – Bổ sung chất diệt khuẩn nhẹ (chlorine hoặc hydrogen peroxide) để kiểm soát vi khuẩn dạng sợi. – Tăng tuần hoàn bùn hoặc hút bùn dư thường xuyên. |
Sự cố bọt nhiều trong bể | – Quá nhiều vi khuẩn dạng sợi (filamentous bacteria). – Nồng độ chất hữu cơ cao, tạo bọt từ sản phẩm phân hủy. |
– Điều chỉnh tải hữu cơ đầu vào và DO phù hợp. – Xử lý bề mặt bọt bằng hóa chất hoặc lắp đặt thiết bị phá bọt (foam breaker). |
Tăng sinh bùn thừa | Quá trình oxy hóa xảy ra nhanh, tạo ra nhiều bùn | – Kiểm tra tỷ lệ F/M (Food to Microorganism) và điều chỉnh tải hữu cơ. – Xả bùn thải định kỳ để tránh tích tụ quá mức. |
DO hòa tan không đủ | – Thiết bị sục khí hoạt động không hiệu quả. – Lưu lượng không khí không đáp ứng nhu cầu. |
– Kiểm tra và bảo trì hệ thống phân phối khí. – Điều chỉnh lưu lượng khí cấp hoặc lắp thêm quạt thổi khí. – Tăng cường tuần hoàn nước để phân tán oxy đều hơn. |
Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, sự cố là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi đội ngũ kỹ sư vận hành còn hạn chế về chuyên môn. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia đầu ngành, BIOGENCY cam kết mang đến Dịch vụ kỹ thuật “Nhanh chóng – Chuyên nghiệp – Hiệu quả” để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải của bạn luôn vận hành tối ưu.
Dịch vụ kỹ thuật của BIOGENCY “Khắc Phục & Nuôi Dưỡng Hệ Thống Xử Lý Nước Thải“:
- Xác định chính xác nguyên nhân sự cố: BIOGENCY sử dụng thiết bị hiện đại và quy trình chuẩn quốc tế để chẩn đoán tận gốc vấn đề, phân tích dữ liệu và đưa ra giải pháp khoa học dựa trên từng loại sự cố.
- Giải pháp toàn diện và tối ưu: Đưa ra kế hoạch xử lý sự cố chi tiết, phù hợp với hiện trạng hệ thống, đảm bảo giải quyết triệt để các sự cố cơ khí, vi sinh, hóa lý hoặc vận hành.
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Đội ngũ BIOGENCY gồm các kỹ sư với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước thải, am hiểu sâu về các công nghệ từ cơ bản đến tiên tiến: UASB, SBR, MBBR, màng lọc MBR, v.v.
- Tăng cường năng lực cho đội ngũ vận hành tại chỗ: Đào tạo và hướng dẫn trực tiếp cho nhân viên vận hành tại hệ thống, cung cấp tài liệu và quy trình xử lý sự cố dễ hiểu, áp dụng ngay được.
Đừng để sự cố hệ thống xử lý nước thải làm gián đoạn hoạt động sản xuất của bạn. Hãy để BIOGENCY hỗ trợ bạn ngay từ hôm nay! HOTLINE LIÊN HỆ: 0909 538 514.
>>> Xem thêm: BIOGENCY cam kết “XỬ LÝ ĐẠT” cho khách hàng sử dụng dịch vụ “Khắc Phục & Nuôi Dưỡng Hệ Thống Xử Lý Nước Thải”