Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động

Trong ngành sản xuất tinh bột sắn, việc áp dụng hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động giúp phát hiện sớm các vấn đề ô nhiễm, cho phép doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động

Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động là gì?

Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động là một giải pháp công nghệ cao được thiết kế để theo dõi và ghi nhận liên tục các thông số chất lượng nước thải từ quá trình sản xuất tinh bột sắn.

Hệ thống này sử dụng các cảm biến tự động kết hợp với phần mềm quản lý để thu thập, phân tích, và báo cáo các thông số quan trọng như độ pH, nhu cầu oxy sinh học (BOD), nhu cầu oxy hóa học (COD), tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nồng độ amoniac, tổng nitơ và kim loại nặng. Các cảm biến được lắp đặt tại những vị trí chiến lược trong nhà máy để đảm bảo việc thu thập dữ liệu chính xác và toàn diện, đồng thời phát hiện kịp thời các dấu hiệu ô nhiễm.

Việc triển khai hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả sản xuất và tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý môi trường. Trong ngành sản xuất tinh bột sắn, việc áp dụng công nghệ này giúp phát hiện sớm các vấn đề ô nhiễm, cho phép doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động
Sơ đồ mô tả hoạt động của hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động

– Thiết bị đo lường:

Các cảm biến đo lường như cảm biến pH, COD, TSS, amoniac, và tổng nitơ được sử dụng để cung cấp dữ liệu thời gian thực về chất lượng nước thải. Các cảm biến này được chọn lựa dựa trên độ nhạy, độ chính xác cao, và khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của môi trường nhà máy.

– Trạm điều khiển:

Trạm điều khiển bao gồm bộ thu thập dữ liệu (Datalogger) và phần mềm xử lý, phân tích dữ liệu. Bộ thu thập dữ liệu có nhiệm vụ ghi nhận các thông số từ các cảm biến và truyền về trung tâm điều khiển. Phần mềm xử lý dữ liệu có khả năng tự động phân tích, đánh giá mức độ ô nhiễm và cảnh báo khi các thông số vượt ngưỡng an toàn.

– Hệ thống kết nối và truyền dữ liệu:

Hệ thống có khả năng kết nối và truyền dữ liệu trực tiếp đến cơ quan quản lý môi trường thông qua kết nối mạng như Internet, GPRS, hoặc mạng di động. Việc truyền dữ liệu này được thực hiện liên tục và theo thời gian thực, đảm bảo tính minh bạch và kịp thời trong giám sát và quản lý chất lượng nước thải.

– Hệ thống bảo trì và hiệu chuẩn:

Để đảm bảo hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động hoạt động hiệu quả và cho kết quả đo lường chính xác, việc bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ là cần thiết. Hệ thống cần được kiểm tra, vệ sinh, và hiệu chuẩn các cảm biến đo lường ít nhất một lần mỗi năm. Ngoài ra, việc kiểm định định kỳ giúp xác định kịp thời các sự cố tiềm ẩn và đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động.

Quy định về lắp đặt hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động

Theo quy định tại Thông tư 10/2021/TT-BTNMT và các văn bản hướng dẫn liên quan, các nhà máy sản xuất tinh bột sắn cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể khi lắp đặt hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động để đảm bảo an toàn môi trường và tuân thủ pháp luật. Các quy định này bao gồm:

  • Đối tượng áp dụng: Quy định này áp dụng đối với các nhà máy sản xuất tinh bột sắn có công suất từ 500 m³/ngày trở lên hoặc các cơ sở có mức phát thải ô nhiễm cao. Các cơ sở này bắt buộc phải lắp đặt hệ thống quan trắc nước thải tự động để giám sát và kiểm soát chất lượng nước thải liên tục.
  • Vị trí lắp đặt: Thiết bị đo lường phải được lắp đặt tại các điểm xả thải quan trọng, đặc biệt là các điểm có khả năng phát thải ô nhiễm cao nhất. Việc này đảm bảo hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động có khả năng giám sát toàn diện và chính xác các thông số chất lượng nước thải, từ đó đưa ra cảnh báo kịp thời khi có sự cố.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Các thiết bị và hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ chính xác, độ bền, và khả năng hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm, và chất ăn mòn. Thời gian đáp ứng của thiết bị cần nhanh chóng để đảm bảo dữ liệu được thu thập và xử lý kịp thời.
  • Kết nối dữ liệu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động phải có khả năng kết nối và truyền dữ liệu liên tục và trực tiếp đến cơ quan quản lý môi trường địa phương. Điều này đảm bảo tính minh bạch và sự phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ quan chức năng trong việc giám sát và quản lý ô nhiễm môi trường.
  • Bảo trì và kiểm định: Hệ thống quan trắc cần được bảo trì và kiểm định định kỳ ít nhất một lần mỗi năm. Các hoạt động bảo trì bao gồm kiểm tra thiết bị, làm sạch cảm biến, và hiệu chuẩn lại các thông số đo lường. Việc kiểm định định kỳ là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác và hiệu quả, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn pháp luật.

Giải pháp xử lý ô nhiễm nước thải tinh bột sắn từ men vi sinh Microbe-Lift

Men vi sinh Microbe-Lift là một dòng sản phẩm sinh học được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, đặc biệt là trong các ngành sản xuất có mức độ ô nhiễm cao như tinh bột mì. Dưới đây là một số sản phẩm men vi sinh Microbe-Lift xử lý các chất ô nhiễm:

– Vi sinh Microbe-Lift BIOGAS và Microbe-Lift SA:

  • Microbe-Lift BIOGAS: Sản phẩm chứa quần thể vi sinh vật kỵ khí dạng lỏng có hoạt tính mạnh, giúp tăng tốc độ phân hủy các chất hữu cơ từ 30-50% trong điều kiện kỵ khí. Vi sinh vật trong Microbe-Lift BIOGAS chuyển hóa Nitơ hữu cơ thành Amonia, góp phần quan trọng trong giai đoạn xử lý kỵ khí của nước thải.
  • Microbe-Lift SA: Chứa quần thể vi sinh vật tùy nghi với hoạt tính cao, Microbe-Lift SA tăng cường quá trình oxy hóa các hợp chất Nitơ hữu cơ khó phân hủy sinh học. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất xử lý của hệ thống, đặc biệt trong các môi trường có hàm lượng chất hữu cơ phức tạp.
Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động
Microbe-Lift BIOGAS và Microbe-Lift SA là bộ đôi men vi sinh giúp xử lý và tăng hiệu suất hoạt động của bể kỵ trí trong hệ thống xử lý nước thải tinh bột sắn.

– Vi sinh Microbe-Lift N1: Khởi động và thúc đẩy quá trình Nitrat hóa

Microbe-Lift N1 là dòng sản phẩm vi sinh dạng lỏng duy nhất trên thị trường chứa hai chủng vi khuẩn quan trọng nhất cho quá trình chuyển hóa Nitơ: Nitrosomonas Nitrobacter.

  • Nitrosomonas: Tham gia vào quá trình Nitrat hóa bằng cách chuyển hóa Amoniac (NH₃, NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻).
  • Nitrobacter: Tiếp tục quá trình Nitrat hóa bằng cách chuyển hóa Nitrit thành Nitrat (NO₃⁻).

Sự kết hợp của hai chủng vi khuẩn này giúp thúc đẩy nhanh quá trình Nitrat hóa, hỗ trợ xử lý các hợp chất Nitơ trong nước thải một cách hiệu quả.

Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động
Men vi sinh Microbe-Lift N1 giúp thúc đẩy quá trình Nitrat hóa trong hệ thống xử lý nước thải tinh bột sắn.

– Vi sinh Microbe-Lift IND: Khử Nitrat, đạt chuẩn đầu ra cho Nitơ và Amonia

Microbe-Lift IND là sản phẩm vi sinh chuyên dụng cho quá trình khử Nitrat, giúp hoàn thiện chu trình xử lý Nitơ trong nước thải. Sản phẩm chứa các vi khuẩn dị dưỡng mạnh mẽ như Bacillus licheniformis, Pseudomonas citronellolis Wolinella succinogenes. Những vi khuẩn này đã được phân lập để tối ưu hóa khả năng khử Nitrat, cho hiệu quả nhanh hơn gấp 17 lần so với vi khuẩn bản địa. Nhờ đó, nước thải sau xử lý có thể đạt chuẩn về các chỉ tiêu Nitơ và Amonia.

Tìm hiểu: Hệ thống quan trắc nước thải tinh bột sắn tự động
Men vi sinh Microbe-Lift IND giúp khử Nitrat trong hệ thống xử lý nước thải tinh bột sắn.

Để nhận được tư vấn chi tiết về các giải pháp công nghệ Microbe-Lift, hãy liên hệ ngay với BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin cụ thể nhất để đáp ứng nhu cầu của bạn.

>>> Xem thêm: Phương án xử lý Nitơ nước thải tinh bột mì (8000 m3/ngày.đêm)

Để lại một bình luận