Xử lý nước thải công nghiệp sẽ tùy thuộc vào loại hình sản xuất, có thể cần một hoặc nhiều phương pháp xử khác nhau, trong đó xử lý hóa học được ứng dụng nhiều nhất để xử lý nước thải công nghiệp. Vậy hóa chất xử lý nước thải công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất và công dụng như thế nào? Cùng BIOGENCY tìm hiểu thêm ở bài viết dưới đây nhé!
Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp được sử dụng khi nào?
Nước thải được tạo ra bởi nhiều ngành công nghiệp khác nhau và thường chứa hỗn hợp các chất ô nhiễm, hóa chất và các chất có hại khác. Thành phần của nước thải công nghiệp có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các quy trình cụ thể liên quan đến hoạt động công nghiệp. Để giải quyết vấn đề này, xử lý nước thải công nghiệp hóa học đóng vai trò then chốt. Giai đoạn đầu này bao gồm việc sử dụng các hóa chất cụ thể để tạo điều kiện loại bỏ các chất gây ô nhiễm trước khi nước trải qua quá trình xử lý tiếp theo.
Một số loại hóa chất xử lý nước thải công nghiệp phổ biến và công dụng
Xử lý nước thải bao gồm một loạt các quy trình được thiết kế để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và chất gây ô nhiễm khỏi nước trước khi nước được thải trở lại môi trường. Nhiều loại hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các quy trình này, đảm bảo xử lý hiệu quả và bảo vệ chất lượng nước. Một số loại hóa chất chính thường được sử dụng trong xử lý nước thải là chất trung hòa pH, chất chống tạo bọt, chất keo tụ và chất tạo bông, chất khử trùng…
– Chất trung hòa pH:
Độ pH được biểu thị bằng số trong phạm vi từ 0 – 14. Độ pH khoảng 7,0 là trung tính, độ pH dưới 7,0 là có tính axit và độ pH trên 7,0 là có tính bazơ hoặc kiềm.
- Một số hóa chất cơ bản được sử dụng để tăng độ pH của nước thải: CaO (Canxi Oxit hoặc Vôi), MgO (Magie Oxit), Ca(OH)2 (Canxi Hydroxit, một dạng vôi ngậm nước) hoặc Mg(OH)2 (Magie Hydroxit), Natri Hiđroxit (NaOH) là những hóa chất được sử dụng phổ biến nhất vì thông dụng, chi phí thấp và hiệu suất cao.
- Một số hóa chất có tính axit được sử dụng để giảm độ pH của nước thải là:
+ Axit sunfuric (H2SO4) là loại rẻ nhất và dễ kiếm nhất. Nó có tính ăn mòn mạnh, đặc, nhờn và trong hoặc nâu sẫm (tùy thuộc vào độ tinh khiết). Nó có nhiều loại chứa 60-94%H2SO4.
+ Axit Clohydric (HCl) hoặc Axit Muriatic là chất lỏng trong suốt hoặc hơi vàng, bốc khói, có mùi hăng. Nó độc và có thể chứa sắt hoặc Asen.
– Chất chống tạo bọt:
Chất phá bọt, đúng như tên gọi của nó, được sử dụng để kiểm soát và giảm mức độ khí và bọt bị giữ lại trong quá trình xử lý nước thải. Điều này giúp giảm khả năng tràn nguy hiểm.
– Hóa chất keo tụ:
Hóa chất keo tụ được sử dụng trong xử lý nước thải để điều chỉnh độ pH và bắt đầu keo tụ chất rắn trong nước thải. Việc lựa chọn hóa chất để keo tụ chất rắn trong nước thải đòi hỏi phải xem xét thành phần hóa học của nước thải.
- Chất keo tụ gốc nhôm: Chất keo tụ gốc nhôm, chẳng hạn như nhôm Sunfat (phèn) và Polyaluminum Clorua (PAC), thường được sử dụng trong xử lý nước thải ở nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, chúng được sử dụng để xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến thịt và gia cầm, chế biến sữa và chế biến rau. Trong ngành công nghiệp sữa, chất keo tụ gốc nhôm được sử dụng để loại bỏ tạp chất như chất béo và protein từ sữa và váng sữa phô mai. Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, chúng được sử dụng để xử lý nước thải từ sản xuất dầu khí, cũng như các quá trình lọc dầu và hóa dầu. Trong ngành công nghiệp dệt may, chúng được sử dụng để xử lý nước thải từ các hoạt động nhuộm và in.
- Chất keo tụ gốc sắt: Chất keo tụ gốc sắt, chẳng hạn như sắt clorua và sắt sunfat, cũng thường được sử dụng trong xử lý nước thải. Trong ngành công nghiệp hóa chất, chúng được sử dụng để xử lý nước thải từ các nhà máy sản xuất và chế biến hóa chất. Trong ngành công nghiệp giấy, chúng được sử dụng như một chất định hình và giữ lại để cải thiện chất lượng giấy và giảm chất thải. Trong quá trình cracking nhũ tương, chúng được sử dụng để tách dầu khỏi nước trong sản xuất dầu mỏ.
- Hóa chất tạo bông: Việc lựa chọn hóa chất tạo bông và tách chất rắn trong nước thải đòi hỏi phải xem xét thành phần hóa học của nước thải. Hóa chất để keo tụ và tách chất rắn trong nước thải bằng cách trộn nhanh và khuấy nhẹ được phân loại thành các loại Polyme khác nhau được xác định ở đây để bạn hiểu rõ.
+ Polyme Anion: Mang điện tích âm đối với nước thải và được sử dụng bằng cách trộn nhanh và khuấy nhẹ để tách chất rắn.
+ Polyme Cation: Mang điện tích dương đối với nước thải và được sử dụng bằng cách trộn nhanh và khuấy nhẹ để tách chất rắn.
Polyme thường được mua ở dạng khô hoặc lỏng cô đặc và được trộn với nước theo tỷ lệ phần trăm cụ thể (tức là 2%) trước khi sử dụng.
- Chất khử trùng: Thông thường sau quá trình xử lý một số nước thải công nghiệp vẫn có thể chứa các vi sinh vật có hại. Chất khử trùng, chẳng hạn như clo hoặc tia cực tím, đôi khi được sử dụng để đảm bảo loại bỏ các mầm bệnh trước khi nước đã xử lý được thải ra.
Kết hợp hóa chất và vi sinh để xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn
Mục tiêu của xử lý hóa lý là loại bỏ các chất rắn hữu cơ và vô cơ có thể lắng nhờ kết hợp sử dụng các hóa chất keo tụ – tạo bông. Khoảng 25 – 50% BOD5 và COD, 50 – 70%, tổng chất rắn lơ lửng (SS) và 65% dầu mỡ được loại bỏ trong quá trình xử lý hóa học. Một số Nitơ hữu cơ, Photpho hữu cơ và kim loại nặng liên quan đến chất rắn cũng được loại bỏ, tuy nhiên Nitơ, Photpho và các thành phần ô nhiễm ở dạng keo và hòa tan thì không xử lý được bằng hóa lý. Vì vậy, xử lý vi sinh được ứng dụng trong giai đoạn xử lý tiếp theo sau khi xử lý hóa học để loại bỏ các chất hữu cơ còn sót lại và chất rắn lơ lửng.
Trong hầu hết các trường hợp, xử lý sinh học diễn ra sau xử lý hóa học và bao gồm việc loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và keo có thể phân hủy sinh học bằng các quy trình xử lý sinh học hiếu khí. Xử lý sinh học hiếu khí được thực hiện khi có oxy bởi các vi sinh vật hiếu khí (chủ yếu là vi khuẩn) chuyển hóa chất hữu cơ trong nước thải, do đó tạo ra nhiều vi sinh vật và sản phẩm cuối vô cơ hơn (chủ yếu là CO2, NH3 và H2O).
Để tăng hiệu suất xử lý tổng Nitơ và tiết kiệm chi phí vận hành so với phương pháp hóa học các nhà vận hành thường sử dụng thêm vi sinh Microbe-Lift N1, vi sinh được sản xuất ở dạng lỏng, kích hoạt nhanh, không cần ngâm ủ trước khi sử dụng. Đảm bảo khả năng hoạt động của 2 chủng vi sinh vật quan trọng tham gia thúc đẩy quá trình Nitrat hóa. Cần kết hợp thêm Men vi sinh Microbe-Lift IND chứa chủng vi sinh vật Pseudomonas sp hoạt tính mạnh gấp 17 lần so với vi sinh bản địa tăng cường quá trình khử Nitrat, giúp giảm Nitơ tổng.
Để biết thêm về giải pháp xử lý nước thải ngành công nghiệp hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành, hãy liên hệ HOTLINE 0909 538 514 của BIOGENCY để được tư vấn chi tiết hơn.
>>> Xem thêm: Xử lý sơ bộ nước thải công nghiệp chứa ion kim loại nặng