Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, độ kiềm trong ao nuôi đóng vai trò quan trọng đi đôi với chỉ tiêu như pH và không kém phần quan trọng như độ mặn hay nhiệt độ. Nếu độ kiềm không đảm bảo, hệ đệm của nước yếu đi, khiến tôm dễ sốc, giảm ăn, chậm lớn, tỷ lệ sống thấp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bà con hiểu rõ độ kiềm lý tưởng trong ao nuôi tôm là bao nhiêu, nguyên nhân gây sụt giảm kiềm, sản phẩm nên dùng và hướng dẫn chi tiết cách tăng kiềm hiệu quả, an toàn.
Độ kiềm cần đảm bảo trong ao nuôi tôm
Độ kiềm (Alkalinity) là khả năng đệm pH của nước, chủ yếu do các ion Bicarbonate (HCO₃⁻), Carbonate (CO₃²⁻) và Hydroxide (OH⁻) tạo thành. Trong nuôi tôm, độ kiềm lý tưởng như sau:
- Giai đoạn ương tôm giống: 100 – 140 mg/L CaCO₃.
- Giai đoạn nuôi thương phẩm: 120 – 180 mg/L CaCO₃.
- Mức tối ưu: 130 – 150 mg/L CaCO₃ giúp ổn định pH, hỗ trợ hệ đệm tốt.
Nguyên nhân làm sụt giảm kiềm
- Mưa lớn kéo dài hoặc thay nước đột ngột bằng nguồn nước có độ kiềm thấp.
- Quá trình hô hấp và quang hợp mạnh của tảo khiến pH dao động lớn, làm tiêu hao Bicarbonate.
- Sử dụng các sản phẩm diệt khuẩn, hóa chất liên tục gây rối loạn hệ sinh thái ao, gián tiếp làm sụt kiềm. Xem ngay: Diệt khuẩn ao tôm bằng Cloramin B >>>
- Tích tụ chất hữu cơ và khí độc như H₂S, NH₃ khiến hệ đệm suy yếu.
- Sử dụng nước ngầm có độ kiềm thấp, thiếu khoáng.
Khi kiềm xuống thấp dưới 80 mg/L, ao nuôi dễ gặp:
- pH dao động ngày đêm >1.0.
- Tôm yếu, bỏ ăn, dễ sốc.
- Tôm mềm vỏ, khó lột xác.
- Dễ mắc bệnh gan tụy, đường ruột.

Bà con nên sử dụng sản phẩm nào để tăng kiềm cho ao nuôi tôm?
Trong nuôi tôm thâm canh và bán thâm canh, việc duy trì độ kiềm ổn định (80–150 mg/L CaCO₃) là rất quan trọng để cân bằng pH, giảm độc tính của khí NH₃, H₂S và hỗ trợ quá trình lột xác của tôm. Một số loại hóa chất và khoáng chất thường được sử dụng để tăng kiềm bao gồm:
– Tăng kiềm bằng vôi Dolomite (CaMg(CO₃)₂):
- Thành phần: Canxi carbonate (CaCO₃) và Magie carbonate (MgCO₃).
- Công dụng:
+ Tăng kiềm từ từ, bền vững thông qua quá trình hòa tan dần trong nước.
+ Bổ sung khoáng Ca²⁺ và Mg²⁺, rất cần thiết cho quá trình hình thành vỏ tôm và cân bằng khoáng trong môi trường ao nuôi. - Ưu điểm: An toàn, ít gây biến động đột ngột; phù hợp cho cả ao đất lẫn ao lót bạt.
- Cách dùng: Rải trực tiếp quanh ao với liều 10–20 kg/1.000 m³ nước, nên thực hiện vào buổi sáng và kết hợp quạt nước để hòa tan đều.

– Tăng kiềm bằng vôi nông nghiệp (CaCO₃):
- Thành phần: Canxi carbonate.
- Công dụng:
+ Nâng kiềm và ổn định pH ao nuôi.
+ Có khả năng kết tủa kim loại nặng, giảm độc tính của Fe, Al trong nước. - Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ mua, phù hợp sử dụng thường xuyên trong giai đoạn nuôi.
- Nhược điểm: Hòa tan chậm, khó kiểm soát khi dùng liều cao; nếu bón quá nhiều có thể làm pH tăng đột ngột.
- Khuyến nghị: Dùng định kỳ với liều thấp, kết hợp theo dõi pH và độ kiềm trước – sau khi bón để tránh sốc cho tôm.
– Tăng kiềm bằng Sodium Bicarbonate (NaHCO₃):
- Công dụng:
+ Tăng kiềm nhanh chóng và hiệu quả, thích hợp khi cần xử lý tình huống ao nuôi đang bị thiếu kiềm nghiêm trọng.
+ Giúp ổn định pH vào ban đêm, hạn chế dao động mạnh giữa ngày và đêm. - Liều dùng: 5–10 kg/1.000 m³ nước để tăng độ kiềm khoảng 20–30 mg/L.
- Lưu ý: Không tăng kiềm quá 40 mg/L trong một ngày, tránh gây biến động môi trường đột ngột dẫn đến tôm bị sốc.
Hướng dẫn chi tiết và lưu ý các bước để tăng kiềm cho ao nuôi tôm
– Bước 1: Đo kiểm độ kiềm ban đầu
- Dùng bộ test kiềm (Alkalinity Test Kit) lấy mẫu nước đo tại 3–5 vị trí trong ao.
- Ghi nhận mức độ kiềm hiện tại để xác định lượng cần bổ sung.
– Bước 2: Lựa chọn sản phẩm phù hợp
- Nếu cần tăng nhanh → dùng NaHCO₃
- Nếu cần tăng từ từ, cải tạo nền đáy → dùng Dolomite hoặc CaCO₃
– Bước 3: Tính toán liều lượng
- Để tăng 20 mg/L kiềm cho 1000 m³ nước cần khoảng:
+ 7–10 kg NaHCO₃.
+ 15–20 kg Dolomite. - Không tăng quá 40 mg/L trong 1 ngày để tránh tôm bị sốc do biến động môi trường quá nhanh.
– Bước 4: Cách sử dụng
- Hòa tan sản phẩm với nước sạch, tạt đều quanh ao vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Không tạt vào giữa trưa vì tảo quang hợp mạnh, pH tăng cao → dễ sốc.
– Bước 5: Theo dõi sau xử lý
Sau 6–8 giờ, đo lại kiềm để đánh giá hiệu quả.
Nếu chưa đạt, lặp lại sau 12–24 giờ, tuyệt đối không bổ sung dồn dập.
Một số lưu ý quan trọng khi tăng kiềm cho ao nuôi tôm
- Kết hợp kiểm tra cả pH, kiềm và độ mặn vì các yếu tố này liên quan chặt chẽ.
- Nếu dùng sản phẩm tăng kiềm sinh học, nên kết hợp với men vi sinh ổn định hệ vi sinh ao như dòng Bacillus để hạn chế phát sinh khí độc sau tăng kiềm.

- Trong mùa mưa, cần duy trì độ kiềm cao hơn mức tối thiểu (~130–150 mg/L) để chống biến động đột ngột.
- Không nên lạm dụng vôi nóng (CaO) để tăng kiềm vì dễ làm pH tăng quá cao, gây sốc tôm.
Việc kiểm soát và duy trì độ kiềm ổn định trong ao nuôi là yếu tố cốt lõi giúp môi trường nước luôn ở trạng thái cân bằng, giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh và hạn chế bệnh. Bà con nên kiểm tra kiềm định kỳ, chọn sản phẩm tăng kiềm phù hợp với giai đoạn nuôi, điều kiện ao và khả năng đầu tư. Nếu cần được tư vấn chi tiết hoặc muốn sử dụng sản phẩm tăng kiềm hiệu quả, an toàn, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật BIOGENCY để được hỗ trợ tận tình!
>>> Xem thêm: Đáy ao tôm dơ: Nguyên nhân và cách xử lý