Giai đoạn khởi động một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt (HTXLNT sinh hoạt) mới là bước khởi đầu quyết định đến sự ổn định, tuổi thọ và hiệu suất vận hành lâu dài của toàn bộ hệ thống. Nếu nhà thầu không kiểm soát tốt các điều kiện kỹ thuật ban đầu, hệ thống sẽ gặp nhiều rủi ro như vi sinh không phát triển, nước đầu ra không đạt chuẩn, phát sinh mùi hôi và tốn kém thời gian, chi phí để hiệu chỉnh sau đó.
Hiểu rõ đặc điểm của nước thải sinh hoạt để lựa chọn phương án khởi động phù hợp
Đặc điểm chung của nước thải sinh hoạt:
- Tải lượng hữu cơ cao (BOD, COD).
- Hàm lượng đạm (N-amonia, tổng Nitơ) ở mức vừa đến cao.
- Biến động lớn về lưu lượng theo thời gian trong ngày.
- Dễ phát sinh mùi nếu không xử lý kịp thời.

Nhà thầu cần lưu ý:
- Không đánh giá thấp tính dao động của nước thải đầu vào. Tải lượng ô nhiễm có thể tăng đột ngột vào giờ cao điểm.
- Nên lấy mẫu phân tích đầu vào sớm, trong ít nhất 3 ngày liên tiếp để có dữ liệu trung bình chính xác về COD, BOD, TSS, N-NH4, Nitơ, pH, DO.
Hướng dẫn kiểm soát:
- Cân nhắc bố trí bể điều hòa đủ dung tích (ít nhất 6–12 giờ lưu) để ổn định tải trước khi bơm sang bể sinh học.
- Nếu thiếu nguồn carbon dễ phân hủy, nên bổ sung mật rỉ đường để cân bằng tỷ lệ C:N:P = 100:5:1.
Chuẩn bị điều kiện vận hành lý tưởng cho vi sinh phát triển
Các yếu tố cần kiểm soát nghiêm ngặt trong HTXLNT sinh hoạt bao gồm:
| Yếu tố | Khoảng giá trị lý tưởng | Ảnh hưởng nếu sai lệch |
| DO (Oxy hòa tan) | ≥ 2.0 mg/L | DO < 2.0 mg/L sẽ khiến vi sinh hiếu khí bị ức chế, giảm hoặc ngừng hoạt động, dễ phát sinh mùi hôi và quá trình xử lý bị chậm. |
| pH | 6.5 – 8.5 | pH thấp (< 6.5) hoặc cao (> 8.5) làm vi sinh bị ức chế, giảm khả năng phân hủy chất hữu cơ và ngừng tăng sinh. |
| Nhiệt độ | 25 – 37°C | Nhiệt độ thấp (< 20°C) làm chậm tốc độ xử lý, nhiệt độ quá cao (> 40°C) có thể làm chết vi sinh. |
| Tỷ lệ C:N:P | 100:5:1 | Thiếu Carbon → vi sinh khử Nitrat và vi sinh dị dưỡng hoạt động kém hoặc chết; thiếu N hoặc P → vi sinh tăng trưởng chậm, giảm hiệu suất xử lý. |
Hướng dẫn kiểm soát:
- Dùng máy đo DO cầm tay hoặc đầu dò online. Kiểm tra tối thiểu 2 lần/ngày.
- Dùng máy đo pH online hoặc bút đo pH. Kiểm tra ít nhất 2–3 lần/ngày.
- Đo chỉ số DO, pH, nhiệt độ mỗi ca (ít nhất 2 lần/ngày) trong 10 ngày đầu.
- Phân tích COD, TKN, TP định kỳ 1–2 lần/tuần. So sánh với tỷ lệ chuẩn để tính lượng bổ sung.

Cấy vi sinh đúng cách – Tạo nền tảng cho quá trình xử lý
Những sai lầm thường gặp:
- Dùng bùn hoạt tính từ HTXLNT sinh hoạt cũ nhưng chất lượng không rõ ràng → mang theo tạp khuẩn.
- Cấy vi sinh nhưng không bổ sung dinh dưỡng cần thiết → vi sinh không phát triển.
- Không duy trì khí hoặc nạp tải quá nhanh → vi sinh bị sốc tải, chết hàng loạt.
Khuyến nghị từ BIOGENCY:
Sử dụng bộ sản phẩm chuyên dụng Microbe-Lift:
| Sản phẩm | Chức năng |
| Microbe-Lift IND | Chuyên xử lý Nitơ và Amonia trong nước thải, đặc biệt là trong quá trình Nitrat hóa (chuyển hóa Amonia thành Nitrat) |
| Microbe-Lift N1 | Chuyên xử lý chất hữu cơ (BOD, COD, TSS) và khử Nitrat (chuyển hóa Nitrat thành Nitơ dạng khí) |

Quy trình cấy vi sinh:
- Ngày 1–2: Bổ sung bùn nền hoặc men vi sinh IND/N1 theo liều khuyến nghị.
- Bắt đầu vận hành hệ thống sục khí 24/24, không bơm nước thải vào trong 24 giờ đầu.
- Sau 24 giờ, cho nạp thử 10–20% nước thải đầu vào đã điều hòa → tăng dần trong 3–5 ngày tiếp theo.
Theo dõi, đánh giá & hiệu chỉnh trong quá trình khởi động HTXLNT sinh hoạt
Mẫu nhật ký kiểm tra HTXLNT sinh hoạt cần theo dõi mỗi ngày:
- DO, pH, COD, NH₄⁺, SV30, TSS, nhiệt độ.
- Ghi nhận: mùi, màu nước, thời gian sục khí, lưu lượng nước vào/ra.
- Nếu sau 7 ngày nước còn mùi/hôi: kiểm tra DO, tăng men IND, rà lại tải COD đầu vào.
Lợi ích khi áp dụng lộ trình khởi động chuẩn từ BIOGENCY
| Lợi ích | Chi tiết |
| Rút ngắn thời gian khởi động | Từ 30–45 ngày còn 15 ngày |
| Tiết kiệm chi phí | Giảm điện, hóa chất, nhân công từ 30–50% |
| Tăng uy tín nhà thầu | Giao đúng tiến độ, nước đạt chuẩn ngay lần đầu nghiệm thu |
| Giảm rủi ro tái phát sự cố | Hệ vi sinh ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi biến động tải |
| Được hỗ trợ kỹ thuật | Có chuyên gia BIOGENCY đồng hành trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm |
Việc khởi động một HTXLNT sinh hoạt mới là thách thức không nhỏ, nhưng cũng là cơ hội lớn để nhà thầu thể hiện năng lực chuyên môn và uy tín với chủ đầu tư. Khi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kết hợp với giải pháp vi sinh tối ưu như Microbe-Lift IND & Microbe-Lift N1, nhà thầu có thể rút ngắn đáng kể thời gian khởi động, tiết kiệm chi phí, kiểm soát rủi ro và đạt chất lượng nước đầu ra đúng chuẩn chỉ sau 15 ngày. Đây không chỉ là kỹ thuật, mà còn là chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xử lý nước thải hiện nay.
Liên hệ số HOTLINE 0909 538 514 để được đội ngũ kỹ thuật BIOGENCY hỗ trợ.
>>> Xem thêm: Phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt tại chung cư, cao ốc, tòa nhà văn phòng

