Lý do HTXLNT cao su thường gặp vấn đề ở giai đoạn khởi động

Hiệu quả của giai đoạn khởi động hệ thống xử lý nước thải cao su ((HTXLNT cao su) là một bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả lâu dài trong việc xử lý các ô nhiễm. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn thường hay gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây, BIOGENCY sẽ phân tích những vấn đề thường gặp trong giai đoạn khởi động của HTXLNT cao su, lý do phát sinh cũng như cách giải quyết tối ưu cho mỗi trường hợp.

Lý do HTXLNT cao su thường gặp vấn đề ở giai đoạn khởi động

Những vấn đề thường gặp trong giai đoạn khởi động HTXLNT cao su

Trong quá trình khởi động hệ thống xử lý nước thải cao su, các vấn đề sau đây thường xuyên xuất hiện:

  • Thiếu sự ổn định của quần thể vi sinh vật: Vi sinh vật là yếu tố quan trọng trong quá trình xử lý sinh học nước thải. Tuy nhiên, trong giai đoạn khởi động, vi sinh vật chưa kịp phát triển ổn định và thích nghi với đặc tính nước thải, gây ảnh hưởng đến khả năng phân hủy chất hữu cơ, dẫn đến việc xử lý nước thải cao su không hiệu quả.
  • Sốc tải do chất hữu cơ cao: Nước thải cao su có chứa lượng lớn chất hữu cơ và các hợp chất khó phân hủy. Khi đưa vào hệ thống xử lý với tải trọng cao ngay từ đầu có thể gây sốc tải, làm giảm hiệu quả xử lý của hệ thống.
  • Thiếu đồng đều trong quá trình phân hủy: Một số khu vực trong hệ thống có thể xử lý chất ô nhiễm kém hơn do sự phân bố không đều của vi sinh vật, dẫn đến hiện tượng “sốc tải” trong các bể xử lý.
Lý do HTXLNT cao su thường gặp vấn đề ở giai đoạn khởi động
Bể sinh học trong HTXLNT cao su.

Lý do khiến HTXLNT cao su gặp vấn đề trong giai đoạn khởi động

Các vấn đề nêu trên xuất phát từ một số nguyên nhân chính sau:

– Quá trình phát triển của vi sinh vật chưa ổn định:

Vi sinh vật trong các bể sinh học cần thời gian để phát triển và đạt số lượng đủ lớn. Trong giai đoạn khởi động, hệ vi sinh có thể chưa có đủ sự đa dạng và ổn định.

– Chưa tối ưu hóa điều kiện môi trường cho vi sinh vật:

Các điều kiện môi trường như nhiệt độ, pH, độ mặn, và oxy hòa tan trong nước có thể thay đổi trong suốt giai đoạn khởi động. Vi sinh vật trong hệ thống có thể gặp khó khăn để thích ứng với các yếu tố môi trường này, đặc biệt trong những điều kiện khắc nghiệt mà nước thải cao su thường xuyên có. Khi hệ thống không duy trì được các yếu tố môi trường ổn định, vi sinh vật sẽ không phát triển và hoạt động hiệu quả.

– Lượng chất ô nhiễm đột ngột cao:

Trong quá trình khởi động HTXLNT cao su, lượng chất ô nhiễm, đặc biệt là BOD, COD, và Nitơ Amoni, có thể dao động mạnh và đạt đỉnh do các thay đổi trong sản xuất. Khi hệ thống chưa đủ sức để xử lý số lượng chất ô nhiễm này, các chất ô nhiễm tích tụ và gây ra tình trạng sốc tải. Điều này khiến hệ thống xử lý không hoạt động hiệu quả và làm chậm quá trình ổn định của toàn bộ hệ thống.

– Thiếu sự ổn định của quy trình vận hành:

Quy trình vận hành của hệ thống trong giai đoạn khởi động chưa được chuẩn hóa hoàn toàn có thể gây ra những khó khăn trong việc kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý. Việc thiếu quy trình vận hành ổn định có thể dẫn đến sự thay đổi đột ngột trong điều kiện vận hành, gây ảnh hưởng đến quá trình xử lý và làm giảm hiệu quả của hệ thống.

– Thiếu sự hỗ trợ từ các sản phẩm vi sinh:

Khi HTXLNT cao su bắt đầu vận hành, việc bổ sung các loại vi sinh vật có khả năng xử lý chất ô nhiễm đặc trưng của nước thải cao su là rất cần thiết. Thiếu các sản phẩm vi sinh phù hợp sẽ khiến hệ thống không có đủ khả năng để xử lý các hợp chất hữu cơ phức tạp, điều này dẫn đến hệ thống gặp khó khăn trong việc đạt được hiệu quả xử lý nước thải như mong muốn.

Giải pháp khắc phục các vấn đề trong giai đoạn khởi động của HTXLNT cao su

Để khắc phục những vấn đề gặp phải trong giai đoạn khởi động, cần bổ sung và duy trì một hệ vi sinh khỏe mạnh, ổn định trong HTXLNT. Vi sinh Microbe-Lift là giải pháp hữu hiệu hỗ trợ hệ thống xử lý nước thải cao su vượt qua các giai đoạn khó khăn, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả ngay từ đầu.

  • Microbe-Lift IND (Chuyên cho bể thiếu khí): Sản phẩm này giúp gia tăng hiệu suất của vi sinh vật trong môi trường thiếu oxy. Microbe-Lift IND giúp phân hủy các chất hữu cơ, giảm BOD và COD, và cải thiện chất lượng nước thải đầu ra. Đặc biệt, sản phẩm có thể duy trì hiệu quả trong điều kiện độ mặn cao, làm tăng khả năng chịu tải của hệ thống khi gặp sốc tải.
  • Microbe-Lift N1 (Dành cho bể hiếu khí): Microbe-Lift N1 giúp xử lý hiệu quả các hợp chất Amoniac, giảm thiểu hàm lượng Nitơ Amoni trong nước thải, một vấn đề thường gặp ở ngành cao su. Sản phẩm này thúc đẩy quá trình Nitrat hóa, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn về ô nhiễm Nitơ Amoni, đồng thời nâng cao hiệu suất xử lý của bể hiếu khí.
  • Microbe-Lift BIOGAS (Dành cho bể kỵ khí): Vi sinh Microbe-Lift BIOGAS chuyên dụng cho các bể kỵ khí/UASB, hỗ trợ quá trình phân hủy các chất hữu cơ khó phân hủy và ổn định quá trình xử lý. Sản phẩm này giúp giảm BOD, COD và TSS đầu ra từ bể kỵ khí, đồng thời tăng cường khả năng chịu tải của bể khi có sự thay đổi tải lượng chất ô nhiễm.
Lý do HTXLNT cao su thường gặp vấn đề ở giai đoạn khởi động
Men vi sinh Microbe-Lift giúp xử lý nước thải cao su đạt chuẩn QCVN 01-MT:2015/BTNMT.

Bằng cách sử dụng vi sinh Microbe-Lift trong giai đoạn khởi động, HTXLNT cao su sẽ nhanh chóng hoạt động ổn định và hiệu quả, giúp giảm thiểu các rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất trong suốt quá trình vận hành. Liên hệ ngay với BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn giải pháp chi tiết!

>>> Xem thêm: [Dự án] Khởi động vi sinh hiếu khí Hệ thống xử lý nước thải cao su (công suất 500m3 ngày/đêm)

Để lại một bình luận