RAS-IMTA là sự kết hợp giữa mô hình RAS và IMTA, mang lại nhiều lợi ích vượt trội về mặt kinh tế và môi trường. Mô hình này hứa hẹn sẽ là giải pháp thiết thực giúp tháo gỡ những vướng mắc và khó khăn mà ngành thuỷ sản đang phải đối mặt. Cùng BIOGENCY tìm hiểu chi tiết hơn về mô hình này qua bài viết sau.
Mô hình RAS là gì?
RAS (viết tắt của Recirculation Aquaculture System) là mô hình nuôi trồng thuỷ sản dựa trên công nghệ xử lý nước tuần hoàn tiên tiến. Hiểu đơn giản thì RAS là một hệ thống tuần hoàn, trong đó nước được tái sử dụng trong quá trình nuôi trồng thủy sản. Phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn cho phép người nuôi kiểm soát chặt chẽ môi trường nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng và tăng trưởng đều đặn của tôm, cá, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

Cơ chế hoạt động của hệ thống tuần hoàn như sau: Đầu tiên, nước được lọc để loại bỏ các chất bẩn và vi khuẩn. Sau đó, nước được đưa vào hệ thống nuôi trồng thủy sản. Sau một thời gian, nước nuôi chứa lượng lớn chất bẩn, chất độc hoặc chất dinh dưỡng sẽ được đưa vào một hệ thống xử lý để loại bỏ các chất này. Nước sau xử lý được đưa trở lại hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Mô hình IMTA là gì?
IMTA (viết tắt của Integrated Multi-Trophic Aquaculture) có thể gọi là nuôi trồng thủy sản đa dinh dưỡng tích hợp, hay nuôi đa tầng, đa loài tích hợp. Đơn giản thì đây là phương pháp nuôi nhiều loài, tạo ra một khu nuôi (hệ sinh thái), một vòng tuần hoàn thức ăn, dinh dưỡng giữa các loài. Ví dụ, kết hợp nuôi cá với động vật không xương sống như vẹm, hải sâm và rong biển tạo thành một cụm gần nhau để tạo lợi ích của từng loại nuôi và môi trường. Chi tiết hơn bà con có thể tham khảo một trong những mô hình IMTA sau:
Thức ăn viên/Thức ăn tự nhiên → Cá hồi → Chất thải cá hồi → Rong biển → Trai.
- Cá hồi: là sinh vật tiêu thụ cấp 1, ăn thức ăn viên hoặc thức ăn tự nhiên. Trong quá trình sinh sống, cá hồi thải ra chất thải chứa nhiều chất dinh dưỡng như nitrat và photphat.
- Rong biển: là sinh vật sản xuất, sử dụng ánh sáng mặt trời để quang hợp và hấp thụ các chất dinh dưỡng (nitrat và photphat) từ chất thải của cá hồi. Quá trình quang hợp giúp cung cấp oxy cho môi trường nước và tạo ra các hợp chất hữu cơ làm thức ăn cho các sinh vật khác.
- Trai: là sinh vật lọc, chúng lọc nước để lấy thức ăn là các loại tảo vi mô và các hạt hữu cơ lơ lửng trong nước. Đồng thời, trai cũng góp phần làm sạch nước bằng cách loại bỏ các chất lơ lửng và vi khuẩn.

Phương pháp nuôi IMTA là một tiếp cận khác về sản xuất thực phẩm thủy sản dựa trên khái niệm tái chế. Nghĩa là, cho phép lấy lại thức ăn thừa, chất thải, chất dinh dưỡng, sản phẩm phụ của loài này sau đó chuyển đổi như sản phẩm hữu ích, thức ăn và năng lượng cho sự phát triển của các loài khác. Cơ chế này, khuyến khích quản lý môi trường hiệu quả hơn trong khi vẫn tăng lợi ích kinh tế cho người nuôi trồng thủy sản và cộng đồng.
Sự kết hợp giữa mô hình RAS và IMTA trong nuôi trồng thủy sản
RAS-IMTA là sự kết hợp giữa mô hình RAS và IMTA ở trên, nhằm mang lại lợi ích vượt trội về kinh tế lẫn môi trường. Đây sẽ là mô hình tiềm năng giúp ngành thuỷ sản giải quyết được những vấn đề trong nuôi trồng thuỷ sản ở bối cảnh hiện tại.

Nguyên lý của RAS-IMTA dựa trên đặc tính ăn và tiêu hóa, yếu tố an toàn sinh học, hiệu suất khử của mỗi loài. Bên cạnh đó, cần phải tính toán dựa trên chất lượng nước yêu cầu của loài nuôi chính cũng như tách biệt riêng từng phần.
Tiến sĩ Nguyễn Nhứt, Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản II chia sẻ về công nghệ RAS- IMTA trong nuôi tôm. Theo Tiến sĩ Nhứt, công nghệ nuôi tôm RAS- IMTA đã được chứng minh là sử dụng đa loài giảm thiểu rủi ro đáng kể. Tiêu biểu là hệ số thức ăn thấp; tốc độ tăng trưởng tôm cao; tôm ít bệnh; hạn chế thay nước và đạt các chỉ số bền vững và theo hướng kinh tế tuần hoàn. Mô hình này đã đảm bảo các tiêu chí của tôm nuôi theo chứng chỉ ASC, BAP, VietGAP… ,đáp ứng đa chứng nhận, mở rộng xuất khẩu.
– Lợi ích của mô hình RAS-IMTA:
- Giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi nhuận cao cho người nuôi.
- Dễ ứng dụng, có thể đa dạng sản phẩm trong trang trại.
- Không xả thải, ít gây ô nhiễm môi trường, giảm hiệu ứng nhà kính.
- Thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm rủi ro trong nuôi trồng thủy sản.
– Khó khăn khi áp dụng mô hình RAS-IMTA:
Mặc dù là mô hình tiềm năng, tuy nhiên mô hình RAS-IMTA vẫn còn những khó khăn cần được nghiên cứu để giải quyết như:
- Chọn vật nuôi phù hợp: Về đặc tính ăn mồi, dinh dưỡng (yêu cầu dinh dưỡng thấp), không lây truyền bệnh cho đối tượng nuôi chính (không lây nhiễm chéo), khả năng sử dụng chất thải cao, đảm bảo đầu cung về nguồn giống, thích ứng với điều kiện nuôi chung và khống chế được vật chủ gây bệnh.
- Trang trại cần có diện tích đủ lớn, cần có chuyên gia hiểu rõ cơ chế hoạt động.
- Khó tiếp cận thị trường đầu ra cho sản phẩm phụ.

Hiện ở nước ta đã có những mô hình RAS-IMTA đã được ứng dụng thành công tại nhiều địa phương. Trong đó nổi bật là RAS-IMTA nuôi 3 giai đoạn, đây là mô hình dễ ứng dụng, hạn chế nhiệt độ nước tăng cao nhờ rong nuôi kết hợp.
Mô hình RAS-IMTA nuôi 3 giai đoạn không xả thải, giúp tiết kiệm nước và bền vững môi trường. Đặc biệt, mô hình tái tạo thành nhiều sản phẩm có giá trị như cá, rong với quy mô hàng hóa. Với mô hình nuôi tôm siêu thâm canh 3 giai đoạn RAS-IMTA, tôm nuôi đạt năng suất 60 tấn/ha/vụ, hệ số FCR đạt 1.1. Tôm nuôi về kích cỡ 30 con/kg, với chi phí sản xuất khoảng 80.000 đồng/kg.
Những kết quả trên đã khẳng định rằng, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức nhưng mô hình RAS-IMTA là mô hình đầy tiềm năng cho bối cảnh mới với tỷ lệ thành công cao, giảm chi phí sản xuất từ đó tăng năng suất cạnh tranh. Đặc biệt, RAS-IMTA đảm bảo được yếu tố môi trường, củng cố sự bền vững của ngành tôm Việt Nam.
Hy vọng những chia sẻ trên đã mang đến những thông tin hữu ích về mô hình RAS-IMTA cho bà con nuôi trồng. Để được hỗ trợ các giải pháp nuôi trồng thuỷ sản an toàn sinh học, đảm bảo chất lượng thuỷ sản, bà con vui lòng liên hệ qua HOTLINE 0909 538 514. Đội ngũ BIOGENCY luôn sẵn sàng hỗ trợ bà con!
Nguồn tham khảo: nguoinuoitom.
>>>Xem thêm: Giảm chất thải từ nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh.