Nước thải bị nhiễm độc tính, làm sao để xử lý?

Nước thải thường chứa nhiều loại chất độc hại, tùy thuộc vào nguồn gốc phát sinh. Cùng BIOGENCY tìm hiểu các loại độc tính phổ biến và ảnh hưởng của chúng đến quá trình xử lý nước thải qua bài viết dưới đây.

Nước thải bị nhiễm độc tính, làm sao để xử lý?

Những loại độc tính thường xuất hiện trong nước thải & Cách xử lý

– Kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cr, As, Ni, Cu, Zn…):

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • Ức chế hoạt động của vi sinh vật trong bể sinh học, đặc biệt là vi khuẩn Nitrat hóa và vi khuẩn kỵ khí.
  • Ảnh hưởng đến quá trình bùn hoạt tính, làm giảm hiệu suất xử lý.
  • Tích lũy trong bùn thải, gây khó khăn cho việc xử lý và tiêu hủy.

Phương pháp xử lý:

  • Kết tủa hóa học: Dùng NaOH, Ca(OH)₂ để kết tủa kim loại dưới dạng hydroxide.
Nước thải bị nhiễm độc tính, làm sao để xử lý?
NAOH được dùng để kết tủa kim loại nặng.
  • Keo tụ – tạo bông: Sử dụng PAC, FeCl₃ để kết bông và loại bỏ kim loại nặng.
  • Hấp phụ: Dùng than hoạt tính, nhựa trao đổi ion để hấp phụ kim loại.
  • Trao đổi ion: Áp dụng cho nước thải có nồng độ kim loại thấp.
  • Điện phân: Tách kim loại bằng phương pháp điện hóa.

Lưu ý:

  • Cần điều chỉnh pH tối ưu để tăng hiệu suất kết tủa.
  • Xử lý bùn chứa kim loại nặng bằng phương pháp ổn định hoặc chôn lấp an toàn.

– Hợp chất hữu cơ độc hại (Phenol, BTEX, PAHs, thuốc trừ sâu, Dioxin…):

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • Ức chế vi sinh vật, làm giảm khả năng phân hủy sinh học của hệ thống xử lý.
  • Tạo ra các sản phẩm phân hủy trung gian độc hại.
  • Có thể gây ô nhiễm thứ cấp nếu không được xử lý triệt để.

Phương pháp xử lý:

  • Oxy hóa nâng cao (AOPs): Dùng Fenton (Fe²⁺ + H₂O₂), O₃, UV/H₂O₂ để phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
  • Hấp phụ bằng than hoạt tính: Loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
  • Sinh học kỵ khí – hiếu khí kết hợp: Giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ độc hại.
  • Chiết tách dung môi: Áp dụng nếu chất ô nhiễm có thể tách ra khỏi pha nước.

Lưu ý:

  • Cần xác định chính xác thành phần ô nhiễm để chọn phương pháp phù hợp.
  • Oxy hóa nâng cao có chi phí cao nhưng hiệu quả với nước thải chứa chất hữu cơ khó phân hủy.

– Amoni và hợp chất Nitơ (NH₃, NO₂⁻, NO₃⁻):

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • Ở nồng độ cao, amoni (NH₃) gây độc trực tiếp cho vi sinh vật.
  • Ức chế quá trình Nitrat hóa, làm giảm hiệu suất xử lý Nitơ.
  • NO₂⁻ ở mức cao gây độc cho cá và các sinh vật thủy sinh nếu xả thải ra môi trường.

Phương pháp xử lý:

  • Lọc sinh học: Sử dụng vi sinh vật nitrat hóa để chuyển NH₃ → NO₂⁻ → NO₃⁻.
  • Quá trình Anammox: Ứng dụng vi sinh vật kỵ khí Anammox để xử lý Nitơ mà không cần cung cấp oxy
  • Chưng cất hoặc Stripping khí: Dùng khí thổi để loại NH₃ ra khỏi nước.
  • Keo tụ hóa học: Kết tủa NH₄⁺ bằng Mg²⁺ để tạo thành Struvite (MgNH₄PO₄).

Lưu ý:

  • Xử lý sinh học là phương pháp hiệu quả và tiết kiệm nhất.
  • Nếu nồng độ NH₃ quá cao, cần tiền xử lý bằng stripping trước khi đưa vào hệ vi sinh.

– Hợp chất Sunfua (H₂S, S²⁻):

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • H₂S có tính ăn mòn cao, gây hư hại thiết bị và công trình.
  • Ức chế vi sinh vật trong bể xử lý kỵ khí.
  • Gây mùi hôi nghiêm trọng, ảnh hưởng đến môi trường làm việc.

Phương pháp xử lý:

  • Oxy hóa hóa học: Dùng Cl₂, O₃ hoặc H₂O₂ để oxy hóa H₂S thành SO₄²⁻.
  • Sục khí: Loại bỏ H₂S bằng cách thổi khí mạnh vào nước.
  • Tạo kết tủa: Dùng FeCl₃ hoặc FeSO₄ để tạo kết tủa FeS.

Lưu ý:

  • Cần xử lý triệt để H₂S vì nó gây ăn mòn đường ống và thiết bị.
  • Kiểm soát pH để hạn chế sự hình thành H₂S.

– Dầu mỡ và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy:

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • Gây tắc nghẽn hệ thống đường ống, bể lắng.
  • Ức chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí, tạo màng dầu làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • Khi bị phân hủy yếm khí, tạo ra các khí độc như H₂S, NH₃.

Phương pháp xử lý:

  • Tách dầu bằng bể tách dầu mỡ: Sử dụng bể tách dựa trên nguyên lý trọng lực hoặc tuyển nổi khí hòa tan (DAF).
  • Lọc qua than hoạt tính: Hấp phụ dầu mỡ còn sót lại.
  • Xử lý sinh học hiếu khí: Dùng vi sinh vật phân hủy dầu mỡ.
  • Dung môi tách dầu: Dùng dung môi hữu cơ để thu hồi dầu tái sử dụng.

Lưu ý:

  • Nên có hệ thống tách dầu trước khi nước thải vào hệ xử lý sinh học.
  • Bùn thải có chứa dầu mỡ cần xử lý theo quy định môi trường.

– Hợp chất Clo và các chất khử trùng (Cl₂, ClO⁻, O₃, Formaldehyde,…):

Ảnh hưởng của độc tính đến quá trình xử lý nước thải:

  • Gây chết vi sinh vật trong bể xử lý sinh học.
  • Làm mất cân bằng hệ vi sinh trong hệ thống bùn hoạt tính.
  • Ở nồng độ cao có thể tạo ra sản phẩm phụ độc hại như trihalomethanes (THMs).

Phương pháp xử lý:

  • Khử Clo bằng Na₂S₂O₃ hoặc NaHSO₃: Trung hòa lượng Clo dư trong nước.
  • Lọc than hoạt tính: Hấp phụ clo và các chất khử trùng dư thừa.
  • Sục khí hoặc đun nóng: Để loại bỏ Clo tự do trong nước.

Lưu ý:

  • Nếu dùng O₃ để khử trùng, cần có hệ thống khử O₃ dư để bảo vệ hệ vi sinh.
  • Clo dư có thể gây độc cho vi sinh vật, nên cần kiểm soát nồng độ trước khi xả thải.
Nước thải bị nhiễm độc tính, làm sao để xử lý?
Bể hiếu khí bị nhiễm Clorine.

Giải pháp của BIOGENCY – Khắc phục sự cố nhanh chóng, tận gốc

Với đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, BIOGENCY chẩn đoán chính xác nguyên nhân và đưa ra giải pháp tối ưu cho từng loại sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải.

– Loại bỏ tác nhân gây độc trong nước thải:

  • Hấp phụ kim loại nặng bằng than hoạt tính, nhựa trao đổi ion hoặc kết tủa hóa học.
  • Xử lý hợp chất hữu cơ khó phân hủy bằng phương pháp oxy hóa nâng cao (Fenton, O₃, UV/H₂O₂).
  • Khử Clo và chất khử trùng dư để bảo vệ vi sinh bằng Na₂S₂O₃ hoặc than hoạt tính.
  • Giảm Amoni, Sunfua và các hợp chất gây độc khí bằng vi sinh chuyên dụng và điều chỉnh pH.

– Khôi phục hệ vi sinh nhanh chóng:

  • Cấy vi sinh hiếu khí, kỵ khí chuyên dụng để tái tạo hệ bùn hoạt tính.
  • Bổ sung vi khuẩn Nitrat hóa giúp ổn định quá trình xử lý Nitơ.
  • Ức chế vi khuẩn dạng sợi để cải thiện khả năng lắng bùn.
  • Điều chỉnh tải trọng hữu cơ để vi sinh thích nghi dần với nước thải.
Nước thải bị nhiễm độc tính, làm sao để xử lý?
Sản phẩm chứa vi khuẩn Nitrat hóa giúp ổn định quá trình xử lý Nitơ.

– Cải thiện hiệu suất hệ thống và duy trì ổn định:

  • Cân bằng dinh dưỡng (BOD:N:P) để tối ưu hóa sự phát triển của vi sinh.
  • Tối ưu hóa sục khí để đảm bảo oxy hòa tan (DO) phù hợp.
  • Kiểm soát pH và kiềm để duy trì điều kiện sống tối ưu cho vi sinh.
  • Đào tạo vận hành viên để phát hiện và ngăn chặn sự cố kịp thời.

Vì sao nên chọn BIOGENCY?

  • Chẩn đoán nhanh, xử lý tận gốc – Không chỉ khắc phục tạm thời mà còn cải thiện hiệu suất hệ thống về lâu dài.
  • Sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến – Bảo vệ hệ vi sinh, hạn chế tối đa hóa chất gây hại.
  • Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên sâu – Hơn 10 năm kinh nghiệm trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • Hỗ trợ 24/7 – Ứng cứu khẩn cấp khi hệ thống bị sự cố nghiêm trọng.

Liên hệ ngay BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết về phương án xử lý sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải tối ưu cho hệ thống của bạn!

>>> Xem thêm: [Phương án] Xử lý sự cố & Nuôi dưỡng hệ sinh học AAO nước thải chế biến bánh kẹo (500 m3/ngày) trong 30 ngày