Thành phần nước thải công nghiệp và quy trình xử lý đạt chuẩn

Nắm được thành phần và quy trình xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn là cơ sở để vận hành hệ thống hiệu quả, tiết kiệm và đảm bảo đầu ra đạt theo yêu cầu quy định môi trường. Mời bạn cùng BIOGENCY theo dõi chi tiết hơn về các thành phần đặc trưng trong nước thải công nghiệp và quy trình 6 bước xử lý đạt chuẩn qua bài viết này.

Thành phần nước thải công nghiệp và quy trình xử lý đạt chuẩn

Các thành phần đặc trưng trong nước thải công nghiệp

Nước thải công nghiệp có thành phần đa dạng, tùy thuộc vào loại hình sản xuất, nguyên liệu sử dụng và quy trình công nghệ. Dưới đây là một số thành phần đặc trưng thường gặp:

– Chất rắn

Trong nước thải công nghiệp, chất rắn có thể gây đục nước, làm tắc nghẽn đường ống và giảm hiệu quả xử lý, bao gồm:

  • Chất rắn lơ lửng (SS – Suspended Solids): gồm bùn, đất, cát, cặn thực phẩm, bột giấy, xơ sợi,…
  • Chất rắn hòa tan (TDS – Total Dissolved Solids): gồm muối, kim loại, khoáng chất,…
  • Bên cạnh đó chất rắn cũng được phân loại là chất hữu cơ và vô cơ.

– Chất hữu cơ

Chất hữu cơ trong nước thải là các hợp chất chứa cacbon, có thể phân huỷ sinh học hoặc không, phát sinh từ hoạt động sản xuất, chế biến. Đây là một trong những thành phần gây ô nhiễm chủ yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và chất lượng nước sau xử lý.

Các chỉ tiêu đánh giá chất hữu cơ trong nước thải gồm:

  • BOD (Biochemical Oxygen Demand): nhu cầu oxy sinh hóa, phản ánh lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học.
  • COD (Chemical Oxygen Demand): nhu cầu oxy hóa học, đo lượng chất hữu cơ (cả phân hủy được và không phân hủy được sinh học).
  • TOC (Total Organic Carbon): tổng lượng cacbon hữu cơ – chỉ số trực tiếp đo tổng lượng chất hữu cơ.

– Dầu mỡ

Dầu mỡ là một trong những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến và khó xử lý, đặc biệt trong các ngành liên quan đến chế biến thực phẩm, cơ khí, kim loại và hóa chất. Dầu mỡ gây tắc nghẽn đường ống, bể xử lý, gây mùi hôi thối, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học,…

Dầu mỡ trong nước thải công nghiệp gây mùi hôi thối, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật.
Dầu mỡ trong nước thải công nghiệp gây mùi hôi thối, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật.

– Kim loại nặng

Kim loại nặng trong nước thải công nghiệp như Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Asen (As), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Đồng (Cu),… xuất hiện phổ biến trong ngành luyện kim, điện tử, xi mạ, dệt nhuộm, khai khoáng. Đây là nhóm chất ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm vì có tính độc cao, khó phân hủy, dễ tích lũy sinh học và gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe con người cũng như môi trường.

– Dư lượng hóa chất và chất tẩy rửa

Dư lượng hóa chất là phần hoá chất công nghiệp, phụ gia, dung môi, thuốc nhuộm, chất xúc tác,… còn sót lại sau quá trình sản xuất. Chất tẩy rửa là các hợp chất chứa chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất tạo bọt, chất tẩy trắng, enzyme, thường dùng để làm sạch thiết bị, nguyên liệu và sản phẩm.

– Dinh dưỡng

Trong nước thải công nghiệp, dinh dưỡng chủ yếu là Nitơ (N) và Photpho (P), chúng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học, nhưng nếu dư thừa lại gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng.

  • Nitơ (N): có ở các dạng amoni (NH4+), nitrit (NO2-), nitrat (NO3).
  • Photpho (P): chủ yếu ở dạng phosphat (PO43-).
Dinh dưỡng trong nước thải quá nhiều có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng.
Dinh dưỡng trong nước thải quá nhiều có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng.

– Vi sinh vật gây bệnh

Vi khuẩn, virus, nấm men, ký sinh trùng,… thường xuất hiện trong nước thải ngành chế biến thực phẩm, thuỷ sản, dệt, sản xuất phân bón,…

– Mùi và màu

Mùi hôi trong nước thải công nghiệp chủ yếu do hợp chất lưu huỳnh (H2S), amin, acid béo dễ bay hơi,… Còn màu chủ yếu do phẩm nhuộm, hợp chất hữu cơ khó phân huỷ (dệt nhuộm, da, giấy,…).

Quy trình 6 bước xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn

Tuỳ theo mức độ ô nhiễm và yêu cầu xả thải, quy trình xử lý nước thải công nghiệp sẽ khác nhau. Nhìn chung, một quy trình tiêu chuẩn sẽ đầy đủ gồm 6 bước xử lý dưới đây.

– Bước 1: Lọc rác thải bằng song chắn rác

Trước khi đưa đến các bước xử lý sâu hơn, nước thải sẽ được lọc qua song chắn thô và tinh nhằm loại bỏ rác, cặn lớn như lá cây, bao nilon, vải vụn, gỗ nhỏ,… đến rác tinh nhỏ hơn 20mm như sợi nhỏ, xơ vải, mảnh nhựa vụn, mùn cưa,…

Song chắn rác.
Song chắn rác.

– Bước 2: Tách dầu mỡ ra khỏi nước thải (nếu có)

Đối với nước thải một số ngành chế biến thực phẩm, thuỷ sản, cơ khí, sửa chữa máy móc,… sẽ được đưa qua bể tách dầu mỡ để loại bỏ dầu mỡ tự do có trong nước thải tránh gây cản trở quá trình xử lý sinh học sau đó cũng như giảm ô nhiễm.

– Bước 3: Xử lý hóa lý để loại bỏ cặn lơ lửng

Nước thải được đưa vào cụm xử lý hoá lý nhằm loại bỏ 70-90% các hạt cặn nhỏ, khó lắng bằng mắt thường như đất sét mịn, chất keo, chất hữu cơ phân tán,… vốn không thể loại bằng lắng thông thường. Đồng thời đây sẽ là bước đệm trước khi xử lý sinh học. Phương pháp xử lý:

  • Keo tụ: Thêm hóa chất (như phèn nhôm, PAC) để trung hòa điện tích hạt cặn, giúp chúng kết dính lại.
  • Tạo bông: Thêm polymer trợ keo để hình thành bông cặn lớn dễ lắng, bông cặn sau đó sẽ được tách ra khỏi nước thải.

– Bước 4: Xử lý sinh học

Tại đây sẽ sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD) trong bể hiếu khí, thiếu khí. Tùy thuộc vào quy mô và tính chất nước thải, hệ thống có thể kết hợp công nghệ AAO, MBBR, SBR,..

Đặc biệt, để tăng hiệu suất xử lý, hệ thống nên bổ sung men vi sinh vào cụm bể xử lý sinh học. Theo đó, gợi ý hàng đầu từ đội ngũ BIOGENCY là bộ đôi men vi sinh Microbe-Lift INDMicrobe-Lift N1. Đây là 2 sản phẩm đến từ thương hiệu Microbe-Lift, được đánh giá là mang lại hiệu quả cao trong xử lý nước thải chứa Nitơ, Amonia. Đặc biệt là khi hàm lượng Nitơ, Amonia vượt ngưỡng quá mức cho phép.

Bộ đôi men vi sinh được ưa chuộng ở nhiều hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
Bộ đôi men vi sinh được ưa chuộng ở nhiều hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.

Ngoài chức năng khử Nitrat, thì Microbe-Lift còn giúp thúc đẩy quá trình oxy hóa sinh học các hợp chất hữu cơ chậm phân hủy tồn tại trong hệ thống nước thải hủy (những hợp chất hữu cơ này sẽ lấn át và kìm hãm sự phát triển của các vi sinh chuyển hóa Nitơ) và tăng hàm lượng MLSS trong bể sinh học, giúp bông bùn phát triển to hơn và giảm COD, BOD, TSS duy trì sự ổn định chung của toàn hệ thống.

– Bước 5: Xử lý nâng cao

Bước này nhằm loại bỏ dinh dưỡng (Amoni, Nitrat, Photpho) và các chất ô nhiễm còn sót bằng cách oxy hóa nâng cao, lọc cát, lọc than hoạt tính hoặc màng lọc. Nước thải trước khi được phép xả thải ra môi trường cần tiến hành khử trùng bằng UV, Clo, Ozone để loại bỏ vi khuẩn, virus và các mầm bệnh.

– Bước 6: Xử lý bùn

Bùn sinh ra từ quá trình lắng được ép, xử lý hoặc chôn lấp an toàn.

Trên đây là các thành phần đặc trưng trong nước thải công nghiệp cũng như quy trình 6 bước xử lý cơ bản. Để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm men vi sinh Microbe-Lift cũng như các giải pháp sinh học trong xử lý nước thải công nghiệp, hãy liên hệ ngay cho BIOGENCY theo HOTLINE 0909 538 514.

>>>Xem thêm: Xử lý sơ bộ nước thải công nghiệp chứa ion kim loại nặng.

Để lại một bình luận