Ngành chế biến tinh bột sắn tại Việt Nam, dù đóng góp quan trọng vào kinh tế nhưng lại đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết về quản lý bền vững. Lượng lớn phế phẩm từ quá trình chế biến tinh bột sắn hữu cơ phát sinh không chỉ tạo áp lực môi trường mà còn là sự lãng phí tài nguyên tiềm năng. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc xác định các loại phế phẩm có thể tái chế, phương pháp thực hiện tái chế phế phẩm hiệu quả – đặc biệt với sự hỗ trợ của công nghệ vi sinh tiên tiến từ BIOGENCY và Microbe-Lift.
Phế phẩm nào từ quá trình chế biến tinh bột sắn có thể tái chế?
Quá trình sản xuất tinh bột sắn tạo ra các dòng phế phẩm chính có tiềm năng tái chế cao, thay vì bị xem là chất thải cần xử lý tốn kém:
- Nước thải từ quá trình sản xuất/chế biến: Đây là dòng thải lỏng có khối lượng lớn, đặc trưng bởi hàm lượng chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng cực cao (bao gồm tinh bột, đường, protein…). Chỉ số ô nhiễm như COD (Nhu cầu oxy hóa học) và BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường ở mức rất cao, lên đến hàng chục nghìn mg/L. Chính hàm lượng hữu cơ dồi dào này biến nước thải chế biến tinh bột sắn thành nguồn nguyên liệu tiềm năng cho các quá trình sinh học.
- Bã sắn (xác sắn): Là phần phụ phẩm dạng rắn hoặc sệt, còn lại sau khi đã trích ly phần lớn tinh bột. Bã sắn rất giàu chất xơ (cellulose, hemicellulose) và vẫn còn chứa một lượng đáng kể tinh bột sót lại. Đây là nguồn sinh khối hữu cơ có giá trị.

- Vỏ sắn (thứ yếu): Lớp vỏ ngoài cùng cũng chứa chất hữu cơ nhưng việc tái chế cần cân nhắc thêm các yếu tố xử lý khác (ví dụ: hàm lượng xơ cứng, độc tố tự nhiên). Tuy nhiên, vỏ sắn vẫn có thể được phối trộn trong một số quy trình tái chế nhất định như ủ compost.
Phương pháp tái chế phế phẩm từ quá trình chế biến tinh bột sắn nào hiệu quả?
Việc tái chế các phế phẩm từ quá trình chế biến tinh bột sắn nêu trên thành sản phẩm có giá trị được thực hiện chủ yếu qua hai con đường công nghệ sinh học chính. Hiệu quả của các phương pháp tái chế phế phẩm này được nâng cao vượt trội nhờ ứng dụng các chế phẩm vi sinh chuyên biệt:
– Tái chế phế phẩm thông qua quá trình sản xuất khí Biogas:
Cách thực hiện: Nước thải và bã sắn (có thể phối trộn) được đưa vào các hầm hoặc bể phản ứng kín, nơi không có oxy. Quần thể vi sinh vật kỵ khí tự nhiên (hoặc được tăng cường) sẽ phân hủy các chất hữu cơ qua nhiều giai đoạn phức tạp (thủy phân, axit hóa, axetic hóa, metan hóa) để cuối cùng tạo ra khí Biogas (chủ yếu là CH₄ và CO₂).
Tối ưu hóa với chế phẩm vi sinh Microbe-Lift: Khi bổ sung vi sinh Microbe-Lift sẽ giúp khắc phục triệt để các nhược điểm chậm và không ổn định của quá trình tái chế phế phẩm tự nhiên này.
Vi sinh sử dụng:
- Microbe-Lift BIOGAS: Chứa các chủng vi sinh vật kỵ khí ưu việt (bao gồm cả Methanogen hiệu suất cao) giúp tăng tốc độ phân hủy, tối đa hóa sản lượng khí CH₄, ổn định quá trình lên men ngay cả khi tải lượng đầu vào biến động. Đặc biệt, sản phẩm giúp giảm thiểu đáng kể khí H₂S, bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn.
- Microbe-Lift SA: Giải quyết hiệu quả vấn đề tích tụ bùn đáy và váng nổi trong hầm Biogas. Các Enzyme và vi sinh vật chuyên biệt trong Microbe-Lift SA sẽ hóa lỏng và phân hủy lớp bùn hữu cơ này, tối ưu hóa thể tích hoạt động của bể, cải thiện hiệu suất chung và giảm tần suất, chi phí nạo vét bùn thủ công.
- Xem ngay: Giải Pháp Tăng Khí Biogas >>>

Kết quả của quá trình tái chế phế phẩm:
- Tạo ra khí Biogas sinh học. Đây là nguồn nhiên liệu sạch, tái tạo. Khí Biogas có thể được dẫn trực tiếp đến lò hơi để thay thế than đá, dầu FO, cung cấp nhiệt cho công đoạn sấy hoặc các nhu cầu nhiệt khác. Nó cũng có thể được dùng để chạy máy phát điện, tạo ra cả điện năng và nhiệt năng (đồng phát), giúp nhà máy tự chủ một phần hoặc toàn bộ năng lượng.
- Lợi ích kinh tế mang lại: Sử dụng khí Biogas giúp giảm đáng kể chi phí mua nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính (đặc biệt là CH₄ nếu không thu hồi), tăng cường an ninh năng lượng cho nhà máy, vận hành ổn định hơn nhờ nguồn cung tại chỗ.
– Tái chế phế phẩm thông qua sản xuất phân bón hữu cơ:
Cách thực hiện: Bã sắn và vỏ sắn (có thể phối trộn với các phụ phẩm nông nghiệp khác) được tập hợp thành đống ủ. Vi sinh vật hiếu khí tự nhiên sẽ phân hủy chất hữu cơ thành mùn dinh dưỡng. Quá trình này cần kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ và đảo trộn định kỳ.

Tối ưu hóa với Microbe-Lift: Sử dụng vi sinh Microbe-Lift sẽ giúp khắc phục nhược điểm thời gian ủ kéo dài và phát sinh mùi hôi của phương pháp ủ phân truyền thống.
Vi sinh sử dụng: Microbe-Lift BPCC – Bổ sung các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy cellulose, lignin cực mạnh. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian ủ (giảm 20-50% tổng thời gian ủ phân), đảm bảo nhiệt độ ủ cao để tiêu diệt mầm bệnh, tạo ra phân compost chất lượng đồng đều, giàu dinh dưỡng và quan trọng là kiểm soát hiệu quả mùi hôi trong suốt quá trình ủ.

Kết quả của quá trình tái chế phế phẩm:
- Tạo ra phân bón hữu cơ chất lượng cao: Phần bã rắn/lỏng còn lại sau quá trình phân hủy kỵ khí (digestate) hoặc sản phẩm từ quá trình ủ compost là nguồn phân bón hữu cơ cực kỳ tốt. Chúng cung cấp chất dinh dưỡng đa lượng, vi lượng và chất mùn cho đất. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu, nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng một cách bền vững, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học, giảm chi phí canh tác nông nghiệp, tạo ra sản phẩm nông nghiệp an toàn hơn.
- Lợi ích kinh tế mang lại: Phân bón hữu cơ chất lượng cao cũng có thể trở thành một nguồn doanh thu phụ cho nhà máy.
Tái chế phế phẩm từ quá trình chế biến tinh bột sắn là một chiến lược “lợi kép”, vừa bảo vệ môi trường vừa nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng các phương pháp như sản xuất khí Biogas và ủ phân hữu cơ compost, cho phép các nhà máy khai thác tối đa giá trị từ nguồn tài nguyên tưởng chừng bỏ đi này, hướng tới mô hình sản xuất tuần hoàn, hiệu quả và bền vững hơn. Hãy liên hệ BIOGENCY qua số HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn giải pháp toàn diện.
>>> Xem thêm: Quy trình 8 bước xử lý nước thải chế biến tinh bột sắn điển hình hiện nay