Tính chất nước thải ngành chế biến thủy sản

Nước thải chế biến thủy sản đặc trưng bởi các chỉ tiêu hóa lý, chỉ tiêu chất hữu cơ, Nitơ và Phốtpho. Tùy thuộc vào thủy sản và quy trình chế biến, hàm lượng ô nhiễm ở mỗi dòng thải sẽ khác nhau. Hãy cùng Biogency tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

nước thải chế biến thủy sản

Nguồn gốc nước thải chế biến thủy sản

Ngành công nghiệp thủy sản chủ yếu bao gồm các nhà máy gần trung tâm công nghiệp và khu dân cư. Nhiều loại hải sản được chế biến, chẳng hạn như nhuyễn thể (sò, trai, sò điệp), động vật giáp xác (cua và tôm hùm), cá nước mặn và cá nước ngọt.

Như trong hầu hết các ngành công nghiệp chế biến, hoạt động chế biến thủy sản tạo ra nước thải có chứa các chất gây ô nhiễm đáng kể ở dạng hòa tan, dạng keo và dạng hạt. Mức độ ô nhiễm phụ thuộc vào hoạt động cụ thể: rửa, lọc cá, nước máu chảy ra từ bể chứa cá…

Chế biến cá

Hình 1. Chế biến cá.

Nước thải từ các hoạt động chế biến thủy sản có thể chứa: BOD, chất béo, dầu mỡ (FOG) và hàm lượng Nitơ ở nồng độ rất cao. Dữ liệu về các hoạt động chế biến thủy sản cho thấy sản lượng BOD từ 1 – 72,5 kg BOD trên mỗi tấn sản phẩm. Quá trình philê cá trắng thường tạo ra 12,5 – 37,5 kg BOD cho mỗi tấn sản phẩm. BOD có nguồn gốc chủ yếu từ quá trình xay thịt và làm sạch chung, và Nitơ chủ yếu có nguồn gốc từ máu trong dòng nước thải.

Nhìn chung, nước thải chế biến thủy sản đặc trưng bởi các chỉ tiêu hóa lý, chỉ tiêu chất hữu cơ, Nitơ và Phốtpho.

Tính chất nước thải chế biến thủy sản

1. Chỉ tiêu hóa lý

pH

pH là một trong những thông số quan trọng vì nó có thể cho biết sự nhiễm bẩn của nước thải hoặc cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh pH để thực hiện quá trình xử lý sinh học. pH nước thải từ các nhà máy chế biến thủy sản thường gần trung tính.

Hàm lượng chất rắn

Hàm lượng chất rắn trong nước thải có thể được chia thành chất rắn hòa tan và chất rắn lơ lửng. Tuy nhiên, chất rắn lơ lửng là mối quan tâm hàng đầu vì những nguyên nhân được liệt kê sau đây:

  • Chất rắn lơ lửng lắng trong đường ống làm thu nhỏ đường ống.
  • Khi chúng lắng xuống vùng nước tiếp nhận, chúng có thể ảnh hưởng đến hệ thực vật sống ở đáy và chuỗi thức ăn.
  • Khi chúng lơ lửng, chúng có thể ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh do làm giảm lượng ánh sáng đi vào nước.

Mùi hôi

Trong các ngành công nghiệp chế biến thủy sản, mùi hôi là do sự phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra các Amin dễ bay hơi, Điamit và đôi khi là Amoniac. Nước thải ở điều kiện không có oxy thì mùi đặc trưng của Hydrogen Sulfide.

Mùi hôi là một vấn đề rất quan trọng liên quan đến nhận thức và sự chấp nhận của người dân sống xung quanh đó đối với bất kỳ nhà máy xử lý nước thải nào.

Nhiệt độ

Để tránh ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống thủy sinh, nhiệt độ của khu vực tiếp nhận phải được kiểm soát. Nhiệt độ môi trường của vùng nước tiếp nhận không được tăng quá 2 hoặc 3 độ C, nếu không có thể làm giảm oxy hòa tan trong nước. Do đó, nước thải từ hoạt động đóng hộp nên được làm mát nếu khối nước tiếp nhận không đủ lớn để hạn chế sự thay đổi nhiệt độ đến 3 độ C.

2. Chỉ tiêu hữu cơ

Các loại chất thải chính được tìm thấy trong nước thải chế biến thủy sản là máu, nội tạng, vây, đầu cá, vỏ, da và thịt. Những chất thải này góp phần đáng kể vào nồng độ chất rắn lơ lửng của nước thải. Tuy nhiên, hầu hết các chất rắn có thể được loại bỏ khỏi nước thải và được thu gom để làm thức ăn chăn nuôi.

Nhu cầu oxy sinh hóa

Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) ước tính mức độ ô nhiễm bằng cách đo lượng oxy cần thiết cho quá trình oxy hóa chất hữu cơ bằng quá trình chuyển hóa hiếu khí của hệ vi sinh vật. Trong nước thải chế biến thủy sản, nhu cầu oxy này chủ yếu bắt nguồn từ hai nguồn:

  • Một là các hợp chất cacbon được sử dụng làm chất nền bởi các vi sinh vật hiếu khí.
  • Hai là các hợp chất chứa Nitơ thường có trong nước thải chế biến thủy sản, chẳng hạn như Protein, Peptit và các Amin dễ bay hơi.

Nước thải từ các hoạt động chế biến thủy sản có thể có hàm lượng BOD5 rất cao. Dữ liệu tài liệu cho các hoạt động chế biến thủy sản cho thấy sản lượng BOD5 từ một đến 72,5 kg BOD5 mỗi tấn sản phẩm. Quá trình philê cá trắng thường tạo ra 12,5–37,5 kg BOD5 cho mỗi tấn sản phẩm. BOD được tạo ra chủ yếu từ quá trình xay thịt và từ làm sạch, trong khi Nitơ có nguồn gốc chủ yếu từ máu trong dòng nước thải.

BOD không được xử lý sẽ gây ô nhiễm nguồn nước

Hình 2. BOD không được xử lý sẽ gây ô nhiễm nguồn nước.

Nhu cầu oxy hóa học

Tùy thuộc vào loại hình chế biến thủy sản, COD của nước thải có thể dao động từ 150 đến khoảng 42.000 mg / L. Một nghiên cứu đã kiểm tra một nhà máy đóng hộp cá ngừ và các sản phẩm phụ trong năm ngày và quan sát thấy rằng COD trung bình hàng ngày dao động từ 1300–3250 mg / L.

Chất béo, dầu và mỡ

Chất béo, dầu và mỡ (FOG) là một thông số quan trọng khác của nước thải chế biến thủy sản. Sự hiện diện của FOG trong nước thải đầu ra chủ yếu là do các hoạt động chế biến như đóng hộp và thủy sản được chế biến.

FOG nên được loại bỏ khỏi nước thải vì nó thường nổi trên bề mặt nước và ảnh hưởng đến việc truyền oxy vào nước; gây mất mỹ quan trong bể nước thải. FOG cũng có thể bám vào các ống dẫn nước thải và làm giảm hiệu suất nước thải trong thời gian dài.

FOG của nước thải chế biến thủy sản thay đổi từ 0 đến khoảng 17.000 mg / L, tùy thuộc vào thủy sản được chế biến và hoạt động được thực hiện.

3. Chỉ tiêu Nitơ và Phốt pho

Nitơ và phốt pho là những chất dinh dưỡng được quan tâm đến môi trường. Chúng có thể gây ra sự sinh sôi của tảo và ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh trong một vùng nước nếu chúng xuất hiện quá mức.

Tuy nhiên, nồng độ của chúng trong nước thải chế biến thủy sản là rất ít trong hầu hết các trường hợp. Khuyến cáo rằng tỷ lệ N trên P là 5:1 để đạt được sự phát triển thích hợp của sinh khối trong xử lý sinh học.

Đôi khi, nồng độ Nitơ cũng có thể cao trong nước thải chế biến thủy sản. Một nghiên cứu cho thấy rằng hàm lượng Nitơ cao có thể là do hàm lượng Protein cao (15–20% trọng lượng ướt) của cá và động vật không xương sống biển. Phốtpho một phần cũng bắt nguồn từ hải sản, nhưng cũng có thể được đưa vào từ các chất chế biến và làm sạch.

Hệ thống xử lý nước thải chế biến cá

Hình 3. Hệ thống xử lý nước thải chế biến cá.

Vấn đề quan trọng trong việc xác định tính chất đặc trưng của nước thải chế biến thủy sản là việc lấy mẫu nước thải phải mang tính chất đại diện cho toàn dòng thải.

Các mẫu có thể được yêu cầu không chỉ đối với tải lượng nước thải trong 24 giờ, mà còn để xác định nồng độ tải trọng đỉnh, thời gian tải trọng đỉnh và sự xuất hiện của sự thay đổi trong suốt cả ngày.

Vị trí lấy mẫu thường được thực hiện tại hoặc gần điểm xả thải vào vùng nước tiếp nhận, nhưng trong phân tích trước khi thiết kế xử lý nước thải, sẽ cần lấy mẫu cơ sở từ mỗi hoạt động trong cơ sở chế biến thủy sản.

—–

Để tìm hiểu thêm về phương pháp xử lý nước thải chế biến thủy sản hiệu quả bằng công nghệ sinh học, hãy liên hệ ngay đến Biogency qua HOTLINE 0909 538 514.

Biogency – Thương hiệu đi đầu về giải pháp xử lý Nitơ và Amonia trong nước thải.

>>> Xem thêm: Giải pháp xử lý nước thải chế biến thủy sản bằng vi sinh