Trong các hệ thống xử lý nước thải sinh học, vi sinh vật chính là “nhân lực” chủ chốt đảm nhiệm nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ, khử Nitơ, khử Photpho… Tuy nhiên, để vi sinh làm việc hiệu quả, cần đảm bảo chế độ “dinh dưỡng” hợp lý. Thực tế tại các nhà máy chế biến thủy sản, tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng diễn ra khá phổ biến, âm thầm nhưng hậu quả thì rõ rệt: hiệu suất xử lý giảm, mùi hôi phát sinh, hệ vi sinh dễ bị sốc tải. Làm sao để xử lý tình trạng này?
Dinh dưỡng trong HTXLNT chế biến thủy sản cần duy trì cân bằng như thế nào?
Đối với hệ vi sinh hiếu khí – vốn được sử dụng phổ biến trong ngành chế biến thủy sản – tỷ lệ dinh dưỡng tối ưu để duy trì hoạt động vi sinh là:
BOD : N : P = 100 : 5 : 1
Trong đó:
- BOD (Carbon): Đã có sẵn trong nước thải thủy sản từ protein, chất béo, dịch thải rửa cá…
- Nitơ (N) và Phốtpho (P): Có thể thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt khi nước thải được tách béo, xử lý sơ bộ hoặc trong giai đoạn giảm tải sản xuất.
Việc không duy trì đúng tỷ lệ C:N:P sẽ làm cho vi sinh vật không đủ “nguyên liệu” để tạo enzyme, tổng hợp tế bào, khiến quá trình phân hủy hữu cơ bị đình trệ.
Tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng trong HTXLNT chế biến thủy sản là gì? Xảy ra khi nào?
– Tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng trong HTXLNT chế biến thủy sản là gì?
Mất cân bằng dinh dưỡng xảy ra khi tỷ lệ BOD:N:P không duy trì ở mức khuyến nghị (100:5:1). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của vi sinh vật, làm giảm hiệu suất phân hủy chất hữu cơ và gây ra hiện tượng bùn khó lắng hoặc tạo mùi.
– Nguyên nhân:
Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Tải lượng hữu cơ (BOD) tăng cao nhưng thiếu bổ sung nguồn N và P kịp thời: Khi tải lượng BOD đầu vào đột ngột tăng (ví dụ do tăng ca sản xuất hoặc xả nước thải đột biến), nếu không bổ sung kịp N và P, tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng sẽ xảy ra.
- Thay đổi nguồn nước thải đầu vào (theo mùa, theo đơn hàng): Nước thải chế biến thủy sản thường thay đổi theo mùa vụ hoặc từng đơn hàng, do đó khi nước thải ít đạm hoặc phốt-pho (do nguyên liệu sản xuất thay đổi), làm tỷ lệ BOD:N:P bị lệch.
- Chạy hệ vi sinh bằng nước thải đầu ra từ dây chuyền đã tách mỡ, nghèo dinh dưỡng: Một số dây chuyền sản xuất có công đoạn tách dầu/mỡ hoặc lọc chất rắn, khiến nước thải sau xử lý sơ bộ thiếu nguồn carbon, N và P.
- Tăng tốc độ cấp nước thải nhưng không tăng tốc bổ sung phân bón công nghiệp: Khi lưu lượng (Q) cấp vào bể sinh học tăng, tổng lượng BOD cũng tăng theo, nếu không điều chỉnh liều lượng bổ sung N (từ urê, amoni sunfat) và P (từ DAP hoặc H₃PO₄) tương ứng, tỷ lệ BOD:N:P sẽ nhanh chóng mất cân bằng.
– Dấu hiệu nhận biết sớm:
Tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng trong HTXLNT chế biến thủy sản có thể nhận biết sớm bằng việc quan sát các dấu hiệu bất thường trong hệ thống như:
- Vi sinh chết, bùn hoạt tính yếu.
- Nước sau xử lý còn mùi tanh, mùi H₂S nhẹ.
- Hiệu suất xử lý COD, BOD giảm bất thường.
- Bùn lắng chậm, khó tạo bông.
- Xuất hiện hiện tượng tạo bọt, trôi bùn.

Hướng dẫn xử lý khi HTXLNT chế biến thủy sản bị mất cân bằng dinh dưỡng
Để khắc phục tình trạng mất cân bằng dưỡng (BOD:N:P) trong HTXLNT chế biến thủy sản, cần thực hiện các bước đánh giá và điều chỉnh dinh dưỡng một cách có hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn từ BIOGENCY:
– Bước 1: Phân tích tỷ lệ dinh dưỡng thực tế trong nước thải
- Kiểm tra thông số BOD, TN (Tổng Nitơ), TP (Tổng Phospho) bằng phương pháp phân tích nhanh hoặc gửi mẫu đến phòng thí nghiệm.
- So sánh với tỷ lệ lý tưởng 100:5:1 → từ đó biết được thiếu N hay P (hoặc cả hai). Ví dụ: Nếu BOD = 500 mg/L nhưng TN chỉ 1 mg/L và TP = 0,2 mg/L, thì hệ thống đang thiếu nghiêm trọng cả N và P.
– Bước 2: Bổ sung đúng và đủ loại dinh dưỡng còn thiếu
- Thiếu Nitơ → Bổ sung Urea hoặc Amonium Sulfate. Trong đó, Urea được ưa chuộng hơn nhờ hàm lượng N cao (~46%), dễ hòa tan, ít tạo ra ion dư ảnh hưởng pH.

- Thiếu Photpho → Dùng KH₂PO₄, NaH₂PO₄ (tùy điều kiện vận hành).
- Tính toán theo tải lượng COD vào hệ → đảm bảo bổ sung vừa đủ, tránh dư thừa gây ô nhiễm thứ cấp.
– Bước 3: Theo dõi hiệu quả cải thiện
Sau 24–48 giờ, kiểm tra hoạt động của bùn vi sinh:
- DO (Dissolved Oxygen): 2–4 mg/L cho bể hiếu khí.
- MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids): 2.500–4.000 mg/L.
- SV30: 20–30%, thể hiện khả năng lắng tốt.
- Quan sát màu bùn: bùn khỏe có màu nâu sô-cô-la, không nổi bọt trắng.
Theo dõi chỉ số COD, DO, MLSS, SV30. Nếu chỉ số COD, DO và SV30 chưa đạt, tiếp tục hiệu chỉnh lượng Urea hoặc KH₂PO₄.
Trong xử lý nước thải chế biến thủy sản, dinh dưỡng không chỉ là một con số – mà là nền tảng để duy trì sự sống và năng suất của hệ vi sinh. Khi phát hiện mất cân bằng dinh dưỡng, hãy hành động ngay: phân tích – xác định thiếu – bổ sung đúng. Đó là cách tiết kiệm chi phí, duy trì hiệu suất ổn định và kiểm soát mùi hiệu quả. Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong quá trình xử lý nước thải chế biến thủy sản, hãy liên hệ ngay cho BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514, chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh chóng nhất!
>>> Xem thêm: [Phương án] Xử lý nước thải chế biến thủy sản 200m3/ngày đêm (độ mặn cao, phát sinh mùi hôi, bể hiếu khí bị nổi bọt)