Nước thải từ các nhà máy chế biến cá đóng hộp thường chứa nồng độ cao protein, lipid, dầu mỡ, TSS và mùi đặc trưng từ nguyên liệu thủy sản. Đây là loại nước thải khó xử lý nếu không tối ưu hệ vi sinh và kiểm soát tải hữu cơ ngay từ đầu. Phương pháp xử lý nước thải chế biến cá đóng hộp bằng sinh học, khi được thiết kế đúng công nghệ và vận hành ổn định, có khả năng phân hủy phần lớn chất hữu cơ, giảm COD, BOD và kiểm soát mùi hiệu quả.
Đặc điểm tính chất của nước thải chế biến cá đóng hộp
Nước thải trong ngành chế biến cá đóng hộp phát sinh chủ yếu từ các công đoạn rửa nguyên liệu, xử lý – fillet cá, hấp, đóng hộp, vệ sinh thiết bị và nhà xưởng. Đây là loại nước thải có mức độ ô nhiễm hữu cơ rất cao, chứa nhiều thành phần đặc thù từ nguyên liệu thủy sản, gồm:
– Hàm lượng BOD và COD cao:
- Nước thải chứa nhiều protein, lipid và dầu mỡ cá, khiến giá trị BOD₅ và COD ở mức cao hơn so với nước thải chế biến thực phẩm thông thường.
- Các hợp chất hữu cơ này dễ phân hủy nhưng gây tải trọng lớn lên bể sinh học, dễ gây sốc tải nếu không được điều hòa hoặc tách dầu mỡ trước.
– Nồng độ TSS lớn:
- TSS chủ yếu bao gồm vảy cá, vụn thịt cá, máu cá, xương vụn và các hạt lơ lửng từ quá trình rửa – sơ chế.
- Nồng độ TSS cao có thể gây bồi lắng đường ống, giảm hiệu quả bơm, tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến bể lắng nếu không có bước tách rác/tách thô hiệu quả.
– Hàm lượng dầu mỡ động vật cao – dễ tạo váng:
- Dầu mỡ từ cá thường có đặc tính nhẹ, dễ nổi, dễ tách nhưng cũng dễ hình thành lớp váng dày ở bề mặt bể điều hòa, UASB hoặc hiếu khí.
- Lớp váng này gây: Giảm oxy hòa tan (DO), ức chế vi sinh, tăng mùi hôi và gây “dính bùn”, làm bể hiếu khí vận hành kém hiệu quả.
– Hàm lượng Nitơ cao – gây mùi tanh và ô nhiễm môi trường:
- Các hợp chất chứa Nitơ như NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻ sinh ra trong quá trình phân hủy protein cá.
- Khi phân hủy yếm khí, Nitơ và các hợp chất Sulfur tạo ra: Mùi tanh đặc trưng; H₂S, NH₃ – gây mùi hôi khó chịu và độc hại.

Nếu xả thải không đạt chuẩn, nước thải giàu Nitơ sẽ thúc đẩy phú dưỡng hóa (tảo bùng phát), làm suy giảm oxy trong nước mặt.
Quy trình xử lý nước thải chế biến cá đóng hộp áp dụng phương pháp sinh học
Sơ đồ quy trình xử lý thải chế biến cá đóng hộp điển hình:

Mô tả chi tiết các bước:
- Song chắn rác: Song chắn rác có nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất thô như vảy cá, xương, đầu cá, vụn thịt và các vật liệu có kích thước lớn. Việc loại bỏ sớm các chất thô giúp tránh hư hỏng bơm, giảm nguy cơ tắc nghẽn đường ống và đảm bảo hiệu quả cho các công đoạn xử lý tiếp theo.
- Bể tách mỡ: Nước thải chế biến cá thường chứa lượng lớn dầu mỡ động vật, dễ tạo váng và gây ức chế vi sinh. Bể tách mỡ giúp: Thu hồi dầu mỡ nổi, giảm tải cho công đoạn sinh học, tránh tạo bọt, nghẹt đường ống và giảm mùi tanh.
- Bể điều hòa: Bể điều hòa có tác dụng cân bằng lưu lượng và nồng độ ô nhiễm theo thời gian. Nhờ đó: Tránh tình trạng sốc tải cho các bể sinh học, giữ hệ thống vận hành ổn định và tạo môi trường khuấy trộn giúp nước thải đồng nhất.
- Bể UASB (kỵ khí): Tại bể UASB, vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ cao phân tử (Protein, Lipid) thành các axit hữu cơ, CH₄ và CO₂, giúp giảm mạnh COD, BOD.
- Bể Anoxic (thiếu khí): Vi sinh vật tùy nghi sẽ tiến hành quá trình khử Nitrate để chuyển NO3– sang khí N2.
- Bể Aerotank (hiếu khí): Vi sinh vật hiếu khí tiếp tục oxy hóa các chất hữu cơ còn lại, chuyển hóa Nitơ Amonia thành Nitrat (Nitrification).
- Bể lắng sinh học: Tách bùn hoạt tính ra khỏi nước.
- Khử trùng: Dùng Clo/UV để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, đảm bảo nước đầu ra đạt QCVN 11-MT:2015/BTNMT (nước thải chế biến thủy sản).
Nâng cao hiệu suất xử lý sinh học với giải pháp BIOGENCY
Để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải chế biến cá đóng hộp vận hành ổn định, giảm mùi hôi và đạt chuẩn xả thải, BIOGENCY ứng dụng bộ sản phẩm vi sinh chuyên biệt, phù hợp với đặc thù nước thải giàu protein – lipid – dầu mỡ của ngành chế biến thủy sản:
- Microbe-Lift IND: Tăng tốc độ phân hủy Protein, dầu mỡ trong nước thải chế biến cá, giúp giảm mùi hôi và ổn định COD, BOD.
- Microbe-Lift N1: Thúc đẩy quá trình Nitrification, giảm nhanh Amonia và hợp chất chứa Nitơ.
- Microbe-Lift SA: Giảm lượng bùn sinh ra trong bể Aerotank, tối ưu chi phí xử lý bùn thải.
- Microbe-Lift DGTT: Chuyên phân hủy dầu mỡ, hạn chế váng nổi trong hệ thống xử lý nước thải chế biến cá đóng hộp.

Lợi ích khi ứng dụng giải pháp BIOGENCY:
- Giảm tải ô nhiễm nhanh chóng, giúp nước thải đạt chuẩn xả thải ổn định.
- Rút ngắn thời gian khởi động hệ vi sinh, hạn chế sốc tải.
- Tiết kiệm chi phí vận hành, giảm phát sinh bùn, hạn chế sử dụng hóa chất.
- Nâng cao uy tín doanh nghiệp trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Xử lý nước thải chế biến cá đóng hộp bằng phương pháp sinh học không chỉ là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ môi trường mà còn là hướng đi bền vững cho các nhà máy thủy sản. Với giải pháp vi sinh từ BIOGENCY, hiệu quả xử lý được nâng cao rõ rệt, giúp khách hàng vừa đạt chuẩn môi trường, vừa tối ưu chi phí sản xuất. Liên hệ ngay qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ chi tiết.
>>> Xem thêm: [Phương án] Xử lý nước thải chế biến thủy sản 200m3/ngày đêm (độ mặn cao, phát sinh mùi hôi, bể hiếu khí bị nổi bọt)

