Nước thải từ các nhà máy sản xuất nước giải khát có đặc điểm chứa nhiều đường, chất hữu cơ, chất bảo quản, màu, hương liệu, và các hóa chất vệ sinh thiết bị. Những yếu tố này có thể gây ra nhiều khó khăn trong quá trình xử lý nước thải. Trong bài viết này, BIOGENCY sẽ cùng bạn tìm hiểu những vấn đề thường gặp và cách khắc phục để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước giải khát vận hành ổn định.
Vấn đề 1: Nồng độ COD, BOD cao, dễ gây quá tải hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước giải khát
Nguyên nhân:
- Nước thải sản xuất nước giải khát chứa hàm lượng đường, chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao, dẫn đến giá trị BOD và COD lớn. Khi tải lượng hữu cơ đầu vào vượt quá khả năng xử lý của hệ thống, hiệu suất xử lý suy giảm, gây ra tình trạng nước đầu ra không đạt chuẩn.
- Sự dao động lớn về lưu lượng nước thải theo ca sản xuất làm mất cân bằng tải trọng sinh học trong hệ thống.
Giải pháp:
- Xây dựng bể điều hòa có thời gian lưu tối thiểu từ 8 – 12 giờ để cân bằng lưu lượng và nồng độ ô nhiễm.
- Sử dụng vi sinh vật xử lý nước thải có khả năng phân hủy nhanh chất hữu cơ như Microbe-Lift IND để tăng hiệu suất phân hủy BOD, COD.
- Kiểm soát lượng hóa chất sử dụng trong quá trình sản xuất, tránh dư thừa ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học.

Vấn đề 2: Nước thải có nhiều bọt và hiện tượng tạo bọt nhiều trong bể xử lý sinh học
Nguyên nhân:
- Trong thành phần nước thải chứa nhiều đường, chất hoạt động bề mặt và khí CO₂ từ quá trình sản xuất, khi vào bể hiếu khí có thể tạo bọt quá mức.
- Vi sinh bị thiếu dinh dưỡng, mất cân bằng dinh dưỡng N:P:K, gây ra hiện tượng bọt trắng nổi trên bề mặt bể sinh học.
- Vi sinh vật dạng sợi phát triển quá mức trong điều kiện thiếu oxy hoặc chất hữu cơ quá cao, dẫn đến bọt bùn nổi.
Giải pháp:
- Cân bằng lại tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1 để đảm bảo vi sinh phát triển tốt.
- Kiểm soát nồng độ bọt bằng cách bổ sung vi sinh khử bọt và điều chỉnh lượng oxy cấp vào bể sinh học.
- Định kỳ kiểm tra và loại bỏ bùn dư trong hệ thống để tránh vi sinh dạng sợi phát triển quá mức.

Vấn đề 3: Nước thải chứa lượng lớn chất tẩy rửa và chất rắn lơ lửng (TSS) cao
Nguyên nhân:
- Các nhà máy sản xuất nước giải khát có nhiều quy trình vệ sinh bồn chứa, dây chuyền sản xuất, làm phát sinh dầu mỡ từ nguyên liệu hoặc chất tẩy rửa.
- Nhiều nhà máy chưa có bể tách mỡ hoặc vận hành bể tách mỡ chưa đúng cách.
- TSS cao do nước thải có cặn từ nguyên liệu, chất bảo quản, hoặc quá trình rửa thiết bị.
Giải pháp:
- Bổ sung bể tách dầu mỡ để loại bỏ dầu mỡ ngay từ đầu vào, giảm tải cho hệ thống xử lý sinh học.
- Sử dụng vi sinh xử lý dầu mỡ Microbe-Lift DGTT & Microbe-Lift IND để phân hủy dầu mỡ còn sót lại trong nước thải.
- Tăng cường quá trình lắng và lọc để giảm TSS trước khi vào hệ thống xử lý chính.

Vấn đề 4: Sự cố sốc tải do hóa chất vệ sinh CIP (Cleaning In Place)
Nguyên nhân:
- Trong quy trình sản xuất nước giải khát, hệ thống vệ sinh đường ống và bồn chứa (CIP) sử dụng nhiều hóa chất tẩy rửa như NaOH, H₂O₂, acid citric,…
- Lượng hóa chất thải ra đột ngột có thể làm pH biến động mạnh, gây ức chế vi sinh trong bể sinh học.
- Một số hóa chất có tính sát khuẩn cao, có thể tiêu diệt vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước giải khát.
Giải pháp:
- Kiểm soát pH đầu vào bằng cách trung hòa nước thải sau quá trình vệ sinh CIP.
- Xả hóa chất từng đợt nhỏ thay vì xả toàn bộ cùng một lúc để giảm tác động lên hệ thống xử lý sinh học.
- Duy trì vi sinh hoạt tính cao bằng cách bổ sung Microbe-Lift IND để khôi phục hệ vi sinh khi hệ thống bị sốc tải.
Vấn đề 5: Mùi hôi phát sinh trong hệ thống xử lý nước thải
Nguyên nhân:
- Quá trình phân hủy kỵ khí của các hợp chất hữu cơ có trong nước thải có thể sinh ra H₂S, NH₃ và các hợp chất bay hơi gây mùi khó chịu.
- Hệ thống thiếu oxy trong các bể xử lý sinh học, làm tăng vi khuẩn kỵ khí, gây ra mùi hôi.
- Tích tụ bùn lâu ngày trong bể hiếu khí hoặc bể kỵ khí mà không có biện pháp xử lý kịp thời.
Giải pháp:
- Tăng cường sục khí để đảm bảo lượng oxy hòa tan (DO) trong hệ thống luôn ở mức >2 mg/L.
- Sử dụng vi sinh khử mùi chuyên dụng, như Microbe-Lift OC, để giảm thiểu sự hình thành khí H₂S và NH₃.
- Định kỳ hút bùn và bảo trì hệ thống để tránh tích tụ bùn thải lâu ngày.

Nước thải sản xuất nước giải khát có những đặc điểm riêng, nếu không kiểm soát tốt sẽ gây ra các sự cố vận hành trong hệ thống xử lý. Các vấn đề thường gặp bao gồm nồng độ BOD, COD cao, tạo bọt trong bể sinh học, dầu mỡ và TSS cao, sốc tải do hóa chất vệ sinh CIP, và mùi hôi phát sinh. Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, cần có các giải pháp tổng thể từ thiết kế hệ thống, vận hành đúng cách và sử dụng vi sinh chuyên dụng để hỗ trợ quá trình xử lý.
Nếu hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước giải khát của bạn đang gặp các vấn đề trên, hãy liên hệ BIOGENCY ngay qua HOTLINE 00909 538 514 để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất!
>>> Xem thêm: Xử lý nước thải sản xuất thực phẩm với giải pháp sinh học