Trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và điện lạnh, nước thải chứa nhiều kim loại nặng, hóa chất độc hại và chất hữu cơ. Do đó, việc xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn bảo vệ môi trường. Dưới đây là quy trình xử lý nước thải tiêu chuẩn và giải pháp tăng hiệu suất xử lý của BIOGENCY.
Sơ đồ quy trình xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh tiêu chuẩn hiện nay
Hiện nay, có nhiều quy trình khác nhau để xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh, tuy nhiên tối ưu nhất vẫn là quy trình có áp dụng kết hợp hệ xử lý nước thải sinh học. Cụ thể là:

Mô tả chi tiết quy trình xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh
– Hố thu gom và song chắn rác:
- Nước thải từ các công đoạn sản xuất thiết bị điện tử và điện lạnh được thu gom vào hệ thống xử lý tập trung.
- Song chắn rác có nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất thô như giấy vụn, nhựa, kim loại nhỏ nhằm tránh gây hư hỏng hoặc tắc nghẽn trong các bước xử lý tiếp theo.
- Rác được gom lại để xử lý riêng theo quy định.
– Bể điều hòa:
- Mục đích chính của bể điều hòa là ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm trong nước thải.
- Do nước thải từ các công đoạn sản xuất có sự dao động lớn về lưu lượng và thành phần ô nhiễm, bể điều hòa giúp giảm thiểu tình trạng sốc tải cho các công đoạn xử lý phía sau.
- Hệ thống sục khí được lắp đặt để tránh hiện tượng lắng cặn và phân hủy kỵ khí trong bể.
– Bể keo tụ – tạo bông:
- Tại đây, các hóa chất keo tụ như PAC (Polyaluminium chloride) hoặc phèn nhôm được thêm vào để làm mất điện tích bề mặt của các hạt lơ lửng, giúp chúng kết dính lại thành bông cặn lớn hơn.
- Sau đó, Polymer được bổ sung để tăng cường quá trình tạo bông, giúp các bông cặn dễ dàng lắng xuống trong quá trình lắng tiếp theo.
- Quá trình này giúp loại bỏ phần lớn các kim loại nặng và các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
– Bể lắng 1:
- Các bông cặn hình thành từ quá trình keo tụ – tạo bông sẽ được lắng xuống đáy bể.
- Bùn lắng được hút ra và chuyển đến hệ thống xử lý bùn, trong khi phần nước trong tiếp tục đi qua công đoạn xử lý sinh học.
– Bể sinh học thiếu khí:
- Dựa trên hoạt động của các vi sinh vật thiếu khí giúp cho quá trình phân huỷ các chất hữu cơ (N2, P) diễn ra một cách dễ dàng.
– Bể sinh học hiếu khí:
- Đây là công đoạn quan trọng giúp phân hủy các chất hữu cơ còn sót lại trong nước thải như COD, BOD, Amonia,…
- Hệ thống sục khí được sử dụng để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí phát triển, từ đó chuyển hóa các chất ô nhiễm thành CO₂ và nước.
– Bể lắng 2:
- Tại bể lắng 2, bùn được tách ra khỏi nước nhờ trọng lực, phần nước trong tiếp tục qua công đoạn khử trùng.
- Một phần bùn được hồi lưu lại bể sinh học để duy trì mật độ vi sinh, phần dư thừa sẽ được xử lý.
– Bể khử trùng:
- Nước sau xử lý sinh học có thể vẫn chứa vi khuẩn gây bệnh, do đó cần qua công đoạn khử trùng.
- Các phương pháp khử trùng phổ biến bao gồm sử dụng Clo, Ozone hoặc tia UV để tiêu diệt vi sinh vật còn sót lại.
- Sau khi khử trùng, nước thải đầu ra đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng.
BIOGENCY giới thiệu giải pháp tăng hiệu suất xử lý sinh học – hệ thống xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh
Trong bước xử lý sinh học hiếu khí, việc sử dụng vi sinh Microbe-Lift mang lại hiệu quả vượt trội. Microbe-Lift là sản phẩm vi sinh dạng lỏng, chứa quần thể vi sinh được nuôi cấy đặc biệt, hoạt động mạnh gấp 5 đến 10 lần so với vi sinh thông thường, giúp nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Là chế phẩm vi sinh chuyên biệt giúp xử lý Nitơ trong nước thải, trong quá trình sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh, nước thải có thể chứa hàm lượng Nitơ cao, gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không được xử lý triệt để. Chứa nhóm vi khuẩn Nitrat hóa và khử Nitrat, giúp chuyển hóa Amoniac thành Nitrat và sau đó thành khí Nitơ thoát ra ngoài môi trường tự nhiên.
– Microbe-Lift N1 – Giải pháp Nitrat hóa hiệu quả
Microbe-Lift N1 là chế phẩm vi sinh chuyên biệt giúp xử lý Nitơ Amonia trong nước thải. Trong quá trình sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh, nước thải có thể chứa hàm lượng Nitơ cao, gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không được xử lý triệt để.

Cơ chế hoạt động: Microbe-Lift N1 chứa 2 chủng vi sinh vật chuyên biệt cho quá trình Nitrat hóa, đó là: Nitrosomonas sp (chuyển hóa Ammonia thành Nitrit) và Nitrobacter sp (tiếp tục chuyển hóa Nitrit thành Nitrat).
Lợi ích khi sử dụng Microbe-Lift N1:
- Loại bỏ hiệu quả Amoniac và Nitrit trong nước thải.
- Giúp hệ thống vận hành ổn định hơn, đặc biệt là trong bể sinh học hiếu khí.
- Giảm nguy cơ phát sinh khí độc như NH3, NO2– gây ảnh hưởng đến môi trường và hệ vi sinh trong bể.
– Microbe-Lift IND – Giải pháp xử lý COD, BOD và khử Nitrat hiệu quả

- Tăng hiệu quả xử lý chất hữu cơ: Vi sinh Microbe-Lift IND giúp phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ trong nước thải, giảm nồng độ BOD và COD đáng kể.
- Ổn định hệ thống: Sản phẩm giúp duy trì mật độ vi sinh vật ổn định trong hệ thống, đặc biệt hữu ích khi khởi động hoặc khôi phục hệ thống sau sự cố.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Nhờ khả năng hoạt động mạnh mẽ, Microbe-Lift IND giúp giảm thời gian xử lý, tiết kiệm năng lượng và hóa chất, đồng thời giảm lượng bùn sinh ra.
- Thân thiện với môi trường: Sản phẩm an toàn, không gây hại cho con người và môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
Áp dụng quy trình xử lý nước thải sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh đạt chuẩn kết hợp với sử dụng vi sinh Microbe-Lift IND và Microbe-Lift N1 trong bước xử lý sinh học giúp các nhà máy sản xuất thiết bị điện tử – điện lạnh tối ưu hóa hệ thống, đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn và tiết kiệm chi phí vận hành. Đây là giải pháp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững. Hãy liên hệ ngay đến số HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết miễn phí!
>>> Xem thêm: Xử lý tổng Nitơ trong nước thải sản xuất linh kiện điện tử (công suất 20 m3/ngày.đêm)