Chất lượng tôm bố mẹ là yếu tố quan trọng hàng đầu để sản xuất tôm giống khỏe, có tỷ lệ sống cao cùng khả năng tăng trưởng nhanh chóng. Do đó việc chọn lựa và chăm sóc tôm bố mẹ như thế nào là vấn đề rất được quan tâm trong quy trình sản xuất tôm giống hiện nay. Hãy cùng BIOGENCY tham khảo chi tiết hơn qua bài viết này nhé!
Vai trò của chất lượng tôm bố mẹ đến hiệu quả sản xuất tôm giống
Trong nuôi tôm, chất lượng tôm bố mẹ (tôm giống) là yếu tố gần như quyết định đến 50% sự thành bại của vụ nuôi. Tôm giống chất lượng cao càng đóng vai trò quan trọng khi ngành tôm nước ta nói riêng và thuỷ sản nói chung đang đối mặt với nhiều thách thức như thời tiết cực đoan, môi trường, nguồn nước ô nhiễm trầm trọng, nguy cơ dịch bệnh gia tăng khiến quá trình nuôi tôm gặp rất nhiều khó khăn.
Tôm giống khỏe mạnh, không chứa mầm bệnh, sức đề kháng tốt chính là điều kiện cơ bản để tôm phát triển thuận lợi, đạt chất lượng thành phẩm, tăng năng suất. Đồng thời, tôm giống khỏe, giảm rủi ro dịch bệnh, giúp bà con tiết kiệm chi phí nuôi trồng. Từ đó nâng cao lợi nhuận.

Để có tôm giống chất lượng, điều kiện tiên quyết là nguồn tôm bố mẹ cần khỏe mạnh, sạch bệnh. Chính vì vậy, chất lượng tôm bố mẹ đóng vai trò vô cùng quan trọng đến hiệu quả sản xuất tôm giống.
Quy trình nâng cao chất lượng tôm bố mẹ
Mặc dù là quốc gia sản xuất và xuất khẩu tôm hàng đầu thế giới, tuy nhiên hiện tại Việt Nam vẫn chưa thể chủ động tôm bố mẹ, chủ yếu vẫn là nguồn tôm bố mẹ nhập khẩu từ Mỹ và Thái Lan. Để đảm bảo chất lượng tôm bố mẹ, đòi hỏi việc lựa chọn tôm cần kỹ càng, khâu gia hoá, chăm sóc tôm giống tuân thủ theo quy trình nghiêm ngặt, áp dụng công nghệ hiện đại.
– Chọn tôm giống bố mẹ:
Khi không chủ động nguồn giống, đòi hỏi chúng ta cần kỹ càng trong khâu tuyển chọn tôm bố mẹ. Cần ưu tiên các nguồn uy tín, tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật để tạo ra những con giống chất lượng cao.
- Tôm bố mẹ đảm bảo không mang mầm bệnh SPF, xét nghiệm âm tính với TSV, WSSV, YHV, IHHNV, INMV, EMS.
- Trọng lượng tiêu chuẩn: Tôm cái không nhỏ hơn 150g/con, tôm đực không nhỏ hơn 120g/con.
- Ngoại hình: Nguyên vẹn, phụ bộ hoàn chỉnh, màu sắc tươi, tự nhiên, thân sáng bóng, không xây xát, không có chấm đen ở thân. Cơ quan sinh dục còn nguyên vẹn, con đực có túi chứa tinh màu trắng sữa, con cái có trứng từ giai đoạn II, III.

Nếu trước đây, nguồn tôm bố mẹ tự nhiên được ưu tiên vì cho lượng ấu trùng nhiều và khỏe mạnh hơn. Thì trong những năm gần đây, nguồn tôm bố mẹ ngoài tự nhiên cũng đang dần khan hiếm.
Mặt khác nguy cơ lây nhiễm virus gây bệnh từ tôm bố mẹ tự nhiên cao và phải mất nhiều thời gian hơn để thuần hóa và nuôi vỗ khiến người nuôi đã chuyển hướng sang sử dụng tôm bố mẹ được nuôi trong điều kiện nhân tạo nhiều hơn. Tôm bố mẹ được nuôi trong điều kiện nhân tạo thường có kích thước nhỏ hơn so với tôm tự nhiên.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng tôm giống, dòng tôm sạch bệnh (SPF), dòng tôm kháng bệnh cụ thể (SPR), dòng tôm chịu được mầm bệnh cụ thể (SPT). Tôm bố mẹ thuần hóa được kiểm soát chặt về mầm bệnh, độ thuần… giúp người nuôi hạn chế các rủi ro về dịch bệnh, nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình nuôi tôm thương phẩm, đồng thời cho ấu trùng khỏe mạnh hơn.
– Khâu chuẩn bị trước khi thả:
Trước khi thả nuôi, cần chuẩn bị kỹ càng, hệ thống sục khí, che bạt, các chỉ tiêu môi trường cần phù hợp, ổn định, không có mầm bệnh để tôm bố mẹ khoẻ mạnh, thành thục tốt.
Bể nuôi phải được vệ sinh sạch, khử trùng bằng chlorine nồng độ 40ppm, rửa sạch lại bằng nước ngọt trước và để khô bể khoảng 10 -15 ngày trước khi cấp nước biển sạch vào. Không trộn chung xà phòng và chlorine để vệ sinh và sát trùng, vì xà phòng sẽ hạn chế tác dụng của chlorine.
Cấp nước sạch, nước được lọc qua hệ thống lọc cơ học, sinh học để loại bỏ các chất vẩn và mầm bệnh. Nước được cung cấp vào bể phải đảm bảo các thông số môi trường như: Nhiệt độ 27 – 32oC, độ mặn 30 – 33‰, NH3 < 0,1 mg/l, NO2 < 0,05mg/l, pH 7,8 – 8,2, độ sâu mực nước 0,5 – 0,7m.
– Thả nuôi vỗ tôm bố mẹ:
Tôm bố mẹ khi đến trại giống sẽ được cách ly, loại bỏ các nhóm nhiễm bệnh, trải qua quá trình thuần dưỡng để tôm dần thích nghi với điều kiện sống nhân tạo, trước khi đưa vào nuôi vỗ. Quá trình này thường kéo dài từ 7 ngày đến vài tuần.

– Quản lý và chăm sóc tôm bố mẹ:
Hàng ngày, cho tôm bố mẹ ăn bằng các loại thức ăn như con dời, mực, ốc ký cư, hàu… có bổ sung vitamin và các chất khoáng. Khử trùng mực bằng máy sục Ozone trong 8 – 10 phút; khử trùng hàu bằng PVP-Iodine trong 1 phút trước khi cho ăn.
Khẩu phần cho ăn hàng ngày bằng 30 – 40% trọng lượng cơ thể. Cho ăn khoảng cách 3 – 4 giờ/ lần và điều chỉnh lượng thức ăn giữa các lần cho ăn tuỳ theo hoạt động bắt mồi của tôm. Sau khi cho ăn 2 giờ tiến hành kiểm tra, nếu còn thức ăn thừa trong bể phải vớt ra để đảm bảo cho môi trường nuôi thường xuyên sạch, không gây ra dịch bệnh cho cả đàn tôm trong bể.
Thay nước hằng ngày từ 100 – 200% nước trong bể bằng phương pháp cho nước chảy vào ra. Do lượng thức ăn sử dụng nhiều, bể nuôi vỗ đòi hỏi phải được siphon hàng ngày để loại bỏ thức ăn thừa, phân và vỏ lột. Các dụng cụ sử dụng nuôi vỗ tôm bố mẹ cần được khử trùng và rửa sạch trước khi dùng trong bể.
Thường xuyên theo dõi sức khỏe tôm, khi phát hiện tôm có dấu hiệu bị bệnh cần cách ly để xử lý kịp thời, sau khi tôm khỏe thì chuyển lại bể nuôi vỗ.
– Chuẩn bị cho đẻ:
Sau khi nuôi vỗ 2-3 tuần, số lượng tôm cái lên trứng trên 20%, kiểm tra và tiến hành chọn tôm chuẩn bị cho đẻ dựa trên các tiêu chí như tôm khoẻ mạnh linh hoạt, thân hình cân đối không bị dị tật và không bị bệnh.
Khi tôm thành thục tốt, tôm cái nhìn bên ngoài thấy đường trứng rõ nét, đều và không bị đứt quãng. Đối với con đực, kiểm tra túi tinh không có màu đen hay vàng đậm, tốt nhất là chọn những con có túi tinh màu trắng đục. Chuyển tôm cái và tôm đực vào bể cho giao vĩ, sau khi tôm kết thúc giai đoạn giao vĩ, tiến hành chuyển những con cái đã được thụ tinh sang bể đẻ.
Giới thiệu một số dòng vi sinh dùng trong nuôi tôm hiệu quả
Chất lượng tôm bố mẹ quyết định 50% thành bại vụ nuôi, 50% còn lại phụ thuộc vào quá trình nuôi. Sử dụng men vi sinh là giải pháp giúp nuôi tôm an toàn bền vững, giảm rủi ro về mầm bệnh, đảm bảo năng suất. Bà con có thể tham khảo một số men vi sinh được ưa chuộng hiện nay.
– Vi sinh xử lý nước Microbe-Lift AQUA C:
Ao tôm ô nhiễm là nguyên nhân gây bệnh cho tôm, làm tôm chậm lớn, stress, bỏ ăn, chết dần. Do đó, trong quá trình nuôi việc đảm bảo môi trường ao sạch là vô cùng quan trọng. Microbe-Lift AQUA C là sản phẩm men vi sinh chứa tổ hợp 13 chủng vi sinh có khả năng làm sạch ao nuôi đã được chọn lọc, nuôi cấy hoạt động mạnh gấp 5 – 10 lần vi sinh thường, cho hiệu suất xử lý vượt trội.
– Vi sinh xử lý khí độc Microbe-Lift AQUA N1:
Khí độc là mối lo ngại lớn hiện nay của bà con nuôi tôm. Bằng cách bổ sung men vi sinh Microbe-Lift AQUA N1 bà con sẽ an tâm kiểm soát tốt lượng khí độc trong ao, nhất là với ao nuôi mật độ cao. Microbe-Lift AQUA N1 sở hữu bộ đôi xử lý khí độc chuyên biệt là Nitrosomonas và Nitrobacter giúp xử lý, giảm nồng độ khí độc một cách hiệu quả, an toàn và tiết kiệm.
– Vi sinh đường ruột Microbe-Lift DFM:
Hiện nay tôm mắc các bệnh về đường ruột ngày càng phổ biến, do đó việc tăng cường sức đề kháng đường ruột tôm cần được đặt lên hàng đầu nhằm phòng ngừa mầm bệnh.
Bà con có thể tham khảo dòng men vi sinh đường ruột Microbe-Lift DFM, giúp bổ sung lượng lớn vi sinh có lợi, ức chế mầm bệnh đường ruột, điển hình là bệnh phân trắng. Đồng thời sản phẩm cũng hỗ trợ quá trình tiêu hoá của tôm diễn ra thuận lợi hơn, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.
Như vậy, có thể thấy chất lượng tôm bố mẹ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sản xuất tôm giống, do đó quá trình lựa chọn và chăm sóc càng cần được thực hiện nghiêm ngặt. Tuy nhiên, để vụ nuôi thành công, bên cạnh tôm giống thì quá trình chăm sóc, nuôi trồng cũng là yếu tố tiên quyết.
Để được hỗ trợ tư vấn về phương pháp nuôi tôm an toàn sinh học, bền vững, bà con vui lòng liên hệ HOTLINE 0909 538 514.
>>>Xem thêm: Tôm giống nhiễm bệnh TPD: Nguyên nhân và dấu hiệu?