Xử lý nước rỉ rác là một trong những vấn đề phức tạp và thách thức trong công tác bảo vệ môi trường. Đặc biệt, các bãi rác lâu năm với lượng nước rỉ thải ra có chứa hàm lượng chất ô nhiễm cao, yêu cầu quy trình xử lý nghiêm ngặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn nước thải QCVN 25:2009/BTNMT. Trong bài viết này, BIOGENCY sẽ giới thiệu quy trình công nghệ xử lý nước rỉ rác hiện đại, bao gồm các giai đoạn chi tiết cùng với giải pháp bổ sung vi sinh Microbe-Lift để tăng hiệu suất xử lý, giúp nước thải đạt chuẩn môi trường.
Sơ đồ quy trình công nghệ xử lý nước rỉ rác
>>> Xem thêm: Thành phần ô nhiễm của nước rỉ rác
Mô tả chi tiết quy trình
– Hố thu gom:
Đây là bước đầu tiên của quá trình, nước rỉ rác được thu thập từ các nguồn phát sinh và đưa vào hệ thống xử lý. Tại đây, nước rỉ được lưu trữ tạm thời để chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo.
– Bể trộn vôi:
Vôi được thêm vào nước rỉ để điều chỉnh độ pH và kết tủa các kim loại nặng. Quá trình này giúp loại bỏ phần lớn các chất rắn lơ lửng và kim loại nặng từ nước rỉ rác, tạo điều kiện thuận lợi cho các giai đoạn xử lý kế tiếp.
– Bể điều hòa:
Nước thải được ổn định về lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trước khi đi qua các công đoạn xử lý tiếp theo. Bể điều hòa giúp tránh quá tải cho hệ thống xử lý.
– Bể lắng cặn vôi:
Sau khi qua bể trộn vôi, nước rỉ được dẫn vào bể lắng để loại bỏ các cặn bã, bùn vôi và các kim loại đã kết tủa. Bùn này sẽ được thu gom và xử lý riêng.
– Stripping 2 bậc:
Giai đoạn này giúp loại bỏ các hợp chất khí độc như Ammonia (NH₃) thông qua quá trình thổi khí. Hai bậc xử lý đảm bảo việc loại bỏ Ammonia diễn ra hiệu quả, ngăn chặn việc phát tán các chất khí có hại vào môi trường.
– Bể khử Canxi:
Canxi trong có thể gây tắc nghẽn trong hệ thống xử lý nước rỉ rác. Bể khử Canxi sẽ loại bỏ thành phần này bằng cách tạo kết tủa, giúp ngăn ngừa các vấn đề về cặn bám trong các bể xử lý tiếp theo.
– Bể lắng cặn:
Nước rỉ tiếp tục được dẫn vào bể lắng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng còn lại. Quá trình lắng cặn giúp làm trong nước trước khi đưa vào các giai đoạn xử lý sinh học.
– Bể Anoxic:
Đây là bước xử lý Nitơ trong điều kiện thiếu oxy. Vi sinh vật thiếu khí sẽ sử dụng Nitrat (NO₃⁻) thay vì oxy để phân hủy các chất hữu cơ, biến Nitrat thành khí nitơ (N₂) thoát ra ngoài khí quyển.
– Bể Aerotank:
Sau quá trình xử lý nitơ, nước rỉ rác được đưa vào bể hiếu khí để xử lý các hợp chất hữu cơ còn lại và tiếp tục chuyển đổi Ammonia (NH₄⁺) thành Nitrat (NO₃⁻). Các vi sinh vật hiếu khí sẽ phân hủy các chất hữu cơ và nitơ còn lại, tạo ra sinh khối bùn hoạt tính.
– Bể lắng sinh học:
Sau khi xử lý sinh học trong bể Aerotank, nước rỉ được dẫn vào bể lắng để tách bùn hoạt tính ra khỏi nước thải.
– Bể keo tụ tạo bông:
Tại đây, các hóa chất keo tụ được thêm vào để tạo bông bùn, giúp kết dính các hạt nhỏ thành các hạt lớn hơn dễ lắng.
– Bể lắng hóa lý:
Nước rỉ sau quá trình keo tụ tiếp tục được lắng để loại bỏ các chất bùn lắng và các hợp chất không tan trong nước.
– Fenton:
Đây là một quá trình oxy hóa mạnh, được sử dụng để xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy trong nước thải. Phản ứng Fenton sử dụng Hydrogen Peroxide (H₂O₂) và ion sắt (Fe²⁺) để phân hủy các hợp chất hữu cơ khó xử lý.
– Bể lắng Fenton:
Cặn từ quá trình Fenton được lắng xuống và tách khỏi nước thải, giúp nước trong hơn và tiếp tục qua giai đoạn cuối.
– Bể khử trùng:
Cuối cùng, nước rỉ rác được khử trùng để loại bỏ các vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trước khi xả thải ra môi trường.
– Nguồn tiếp nhận:
Sau khi trải qua toàn bộ các bước xử lý, nước rỉ đã đạt tiêu chuẩn QCVN 25:2009/BTNMT và có thể được xả ra nguồn tiếp nhận như sông, hồ hoặc hệ thống thoát nước.
Tăng hiệu suất xử lý nước rỉ rác với vi sinh Microbe-Lift
Là giải pháp tối ưu cho các hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là nước rỉ rác, nhờ khả năng xử lý hiệu quả các chỉ số ô nhiễm như BOD, COD, TSS, và Nitơ Amonia. Sự kết hợp này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất xử lý Nitơ mà còn giúp hệ thống xử lý nước rỉ rác hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Đó là Microbe-Lift IND và Microbe-Lift N1.
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật 2 dòng sản phẩm này:
– Giảm BOD, COD, TSS và tăng hiệu suất xử lý Nitơ Amonia đạt tới 99%:
BOD (Nhu cầu oxy sinh học), COD (Nhu cầu oxy hóa học), và TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) là những chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước thải. Vi sinh Microbe-Lift IND và N1 giúp giảm đáng kể các chỉ số này, từ đó cải thiện chất lượng nước thải rỉ rác đầu ra. Đồng thời, sản phẩm giúp tối đa hóa hiệu suất xử lý Nitơ Amonia, đảm bảo đạt chuẩn QCVN 25:2009/BTNMT với mức độ loại bỏ Nitơ Amonia lên đến 99%.
– Phục hồi hệ sinh học bị sốc tải:
Trong quá trình vận hành, hệ vi sinh trong các bể xử lý nước rỉ rác có thể bị sốc tải do sự thay đổi đột ngột về nồng độ chất ô nhiễm hoặc điều kiện môi trường. Bộ đôi Microbe-Lift IND và N1 giúp phục hồi nhanh chóng hệ vi sinh bị suy yếu hoặc tổn thương, đảm bảo quá trình xử lý sinh học trở lại trạng thái ổn định và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống có tải trọng hữu cơ và Nitơ cao.
– Thúc đẩy quá trình chuyển hóa Nitơ, tăng hiệu suất Nitrat hóa:
Microbe-Lift N1, được bổ sung vào bể Aerotank, đóng vai trò quan trọng trong quá trình Nitrat hóa (chuyển Amonia thành Nitrat). Vi sinh hiếu khí trong sản phẩm thúc đẩy quá trình này một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm nồng độ Amonia trong nước thải rỉ rác. Kết quả là, nồng độ Nitrat sau xử lý được kiểm soát, đảm bảo chất lượng nước thải rỉ rác đầu ra đạt tiêu chuẩn.
– Hoạt động với hàm lượng Amonia lên đến 1500 mg/l:
Khả năng xử lý nước thải có hàm lượng Amonia cao là một thách thức đối với nhiều hệ thống xử lý sinh học. Tuy nhiên, bộ đôi Microbe-Lift có thể hoạt động hiệu quả ngay cả khi nồng độ Amonia lên tới 1500 mg/l, giúp hệ thống xử lý nước rỉ rác đáp ứng được các yêu cầu xử lý cao cấp, đặc biệt là trong các bãi rác hoặc các nguồn nước thải giàu Amonia. Việc này đảm bảo rằng Nitơ Amonia trong nước thải đạt quy chuẩn QCVN 25:2009/BTNMT, ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước xung quanh.
– Tăng hiệu quả khử Nitrat về dạng Nitơ tự do:
Microbe-Lift IND, khi bổ sung vào bể Anoxic, giúp tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình khử Nitrat (NO₃⁻) về dạng Nitơ tự do (N₂), từ đó loại bỏ Nitơ một cách an toàn và hiệu quả khỏi nước thải. Quá trình khử Nitrat là bước quan trọng trong việc ngăn chặn sự ô nhiễm Nitơ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây phú dưỡng hóa cho các nguồn nước tiếp nhận.
– Hoạt động trong điều kiện độ mặn lên đến 4%:
Một trong những điểm mạnh vượt trội của Microbe-Lift IND và N1 là khả năng hoạt động ổn định trong môi trường có độ mặn cao. Điều này giúp hệ thống thích ứng tốt khi xử lý nước rỉ rác từ các vùng ven biển. Với khả năng hoạt động trong điều kiện độ mặn lên đến 4%, vi sinh Microbe-Lift IND và N1 đảm bảo hiệu suất xử lý ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
Bộ đôi vi sinh Microbe-Lift IND và Microbe-Lift N1 mang lại giải pháp toàn diện cho hệ thống xử lý nước rỉ rác, đặc biệt là nước rỉ rác với hàm lượng Amonia và các chất ô nhiễm cao. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng phục hồi hệ vi sinh, hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt, và tối ưu hóa quá trình xử lý Nitơ, men vi sinh Microbe-Lift không chỉ đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra mà còn nâng cao hiệu suất toàn bộ hệ thống xử lý.
Gọi ngay HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống xử lý nước rỉ rác của bạn!
>>> Xem thêm: Xử lý nước rỉ rác tại trạm trung chuyển