Quy trình kiểm soát Amoni (NH₄⁺) trong ao nuôi tôm của BIOGENCY sử dụng chính là các chế phẩm sinh học để cân bằng lại các điều kiện môi trường ao nuôi, từ đó giảm nồng độ Amoni trong nước, tạo môi trường thuận lợi cho tôm sống và phát triển.
Mục tiêu
Quy trình kiểm soát Amoni (NH₄⁺) trong ao nuôi tôm của BIOGENCY nhằm hướng đến 3 mục tiêu chính như sau:
- Kiểm soát và làm giảm nồng độ NH₄⁺ trong ao nuôi.
- Ổn định hệ vi sinh vật có lợi, thúc đẩy quá trình Nitrat hóa.
- Tăng sức khỏe vật nuôi và hạn chế các hiện tượng stress do khí độc.
Sản phẩm sử dụng
BIOGENCY sử dụng men vi sinh đến từ thương hiệu Microbe-Lift (Mỹ) trong quy trình kiểm soát Amoni cho ao nuôi tôm. Được sản xuất dưới dạng lỏng, men vi sinh Microbe-Lift chứa các chủng vi sinh vật sống, hoạt tính mạnh, mỗi sản phẩm chuyên biệt cho một nhu cầu xử lý nước nuôi tôm khác nhau:
- Microbe-Lift AQUA C: Phân hủy chất hữu cơ – nguồn phát sinh NH₄⁺, đồng thời tạo nền hệ vi sinh dị dưỡng.
- Microbe-Lift AQUA SA: Cung cấp acid hữu cơ, humic và các chất đệm sinh học, hỗ trợ môi trường vi sinh phát triển, giảm độc tính NH₃.
- Microbe-Lift AQUA N1: Bổ sung vi khuẩn Nitrosomonas & Nitrobacter thúc đẩy quá trình Nitrat hóa – chuyển NH₄⁺ → NO₂⁻ → NO₃⁻.

Xem chi tiết:
Quy trình kiểm soát Amoni (NH₄⁺) trong ao nuôi tôm cụ thể
Quy trình kiểm soát Amoni của BIOGENCY bao gồm 3 giai đoạn chính:
– Giai đoạn 1: Xử lý gốc hữu cơ – giảm phát sinh NH₄⁺
- Thời điểm: Giai đoạn gây màu nước, trước và sau thả giống.
- Sản phẩm: Microbe-Lift AQUA C.
- Cách dùng: Pha 1 lít Microbe-Lift AQUA C với 100 lít nước sạch + 1 kg đường mía + 20 g Bicar. Sục khí 10-12 giờ. Tạt đều cho 1.000–1.500 m³ nước. Lặp lại 2–3 lần/tuần trong 2 tuần đầu, khi tảo dày, tảo già chuyển sang dùng vào buổi tối.
– Giai đoạn 2: Cải thiện môi trường – hỗ trợ vi sinh và giảm độc tính NH₃
- Thời điểm: Từ ngày 5 trở đi sau khi ổn định gây màu.
- Sản phẩm: Microbe-Lift AQUA SA.
- Cách dùng:
+ Sục khí 10-12h với công thức 200ml + 1kg đường mía dùng với ao 1000 m³.
+ Dùng 1 lít/1.000 m³ nước. Tạt trực tiếp, không cần ủ. Duy trì 1–2 lần/tuần.
– Giai đoạn 3: Tăng cường Nitrat hóa – phân hủy NH₄⁺, giai đoạn này lượng thức ăn vào tảo nhiều
- Thời điểm: Khi NH₄⁺ > 0.5 mg/l hoặc bắt đầu chu kỳ tăng mạnh.
- Sản phẩm: Microbe-Lift AQUA N1.
- Cách dùng:
+ Pha 1 lít Microbe-Lift AQUA N1 với 50 lít nước ao + 20 g soda lạnh. Sục khí 24–48h. Tạt cho 1.000–1.200 m³ nước. Duy trì 1–2 lần/tuần nếu NH₄⁺ còn cao.
+ Hoặc sinh khối từ ban đầu ở các bồn ủ với thể tích 1- 10 m³, bổ sung nguồn sinh dưỡng NH₄⁺ từ muối lạnh, soda lạnh và duy trì dùng với ao nuôi trước khi ao có khí độc.
Kiểm tra và điều chỉnh
Để thực hiện kiểm soát Amoni đạt hiệu quả cao nhất, trong suốt quá trình thực hiện người nuôi tôm cần kiểm tra các chỉ tiêu của nước liên tục và điều chỉnh nếu phát hiện có bất kỳ bất thường nào. Cụ thể các công việc cần làm là:
- Test NH₄⁺ định kỳ 2 ngày/lần.
- Nếu NH₄⁺ > 1.5 mg/l: Kết hợp Microbe-Lift AQUA C, Microbe-Lift AQUA SA và Microbe-Lift AQUA N1.
- Điều kiện môi trường tối ưu: pH 7.4–8.1, DO > 4 mg/l, Kiềm 150–180 mg/l, Nhiệt độ 28–32°C.
- Xem ngay: Hướng dẫn test nhanh NH3 để xác định khí độc trong nước >>>

Quản lý tảo ao nuôi
Trong quá trình kiểm soát Amoni, bà con nuôi tôm cần quản lý chặt chẽ sự phát triển của tảo, việc này sẽ giúp ổn định pH và giảm biến động oxy, từ đó gián tiếp kiểm soát NH₃/NH₄⁺.
Biện pháp:
- Duy trì vi sinh dị dưỡng bằng Microbe-Lift AQUA C để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo.
- Dùng Microbe-Lift AQUA SA để điều hòa pH và cung cấp đệm sinh học humic, humate.
- Hạn chế ánh sáng trực tiếp nếu tảo phát triển quá mức.
- Sử dụng enzyme hoặc men vi sinh khống chế tảo nếu cần.

Quản lý thức ăn đạm cao
Thức ăn giàu đạm (>38%) làm tăng bài tiết Nitơ, dẫn đến tăng NH₄⁺.
Biện pháp:
- Chia nhỏ khẩu phần và cho ăn nhiều cữ để giảm thừa thức ăn.
- Dùng vi sinh Microbe-Lift AQUA C định kỳ để xử lý chất hữu cơ thừa.
- Kết hợp bổ sung Microbe-Lift AQUA SA giúp giảm độc tố phát sinh do phân hủy đạm.
- Theo dõi lượng ăn và phân tôm để điều chỉnh kịp thời.
Lưu ý kỹ thuật
- Luôn câp cấp oxy khi ủ vi sinh.
- Không dùng song song với thuốc tím, BKC, kháng sinh.
- Sử dụng sản phẩm vào sáng sớm ( tảo non) hoặc chiều mát( tảo già )
- Tránh tạt khi nhiệt độ > 34°C giữa trưa.
Theo dõi hiệu quả
- Lập bảng theo dõi NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻, DO, pH, kiềm.
- Ghi nhận màu nước, canh nhá và phân tôm.
- So sánh hiệu quả sau 3–5 ngày sau xử lý.
Đối với mỗi tình trạng ao nuôi tôm nhiễm Amonia khác nhau, BIOGENCY sẽ phân tích và điều chỉnh quy trình kiểm soát Amoni sao cho hiệu quả và tối ưu chi phí nhất cho khách hàng. Liên hệ ngay cho chúng tôi qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết.
>>> Xem thêm: Giải pháp xử lý khí độc cho các farm nuôi tôm quy mô lớn cùng BIOGENCY