Quá trình xử lý nước thải (XLNT) chế biến thức ăn gia súc, gia cầm phát sinh nhiều nước thải với tải lượng hữu cơ cao, cần một quy trình xử lý chặt chẽ để nước thải đầu ra đáp ứng được các quy định môi trường. Dưới đây là quy trình XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm áp dụng công nghệ sinh học giúp xử lý nước thải đạt chuẩn đang được nhiều nhà máy áp dụng hiện nay.
Sơ đồ quy trình XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm
Quy trình XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm tiêu biểu bao gồm các công đoạn sau:

Mô tả chi tiết từng bước trong quy trình xử lý
– Chắn rác đầu nguồn:
Song chắn rác hoặc lưới chắn rác được lắp đặt ngay cửa vào hệ thống, nhằm giữ lại các vật liệu thô như bao bì, túi nilon, cành lá hoặc mảnh vụn có kích thước lớn. Điều này giúp ngăn chặn tắc nghẽn bơm, đường ống và bảo vệ các thiết bị cơ khí trong giai đoạn xử lý tiếp theo.
Rác cần được thu gom định kỳ, có thể kết hợp cơ cấu gạt tự động để giảm nhân công. Với cơ sở chế biến thức ăn gia súc, gia cầm quy mô lớn, hệ thống chắn rác dạng trống quay hoặc song chắn cơ giới được ưu tiên.
– Bể thu gom:
Nước thải từ tất cả các công đoạn sản xuất, vệ sinh, rửa thiết bị sẽ được dẫn về hố hoặc bể thu gom tập trung để ổn định lưu lượng, tạo điều kiện dẫn nước bằng bơm đến bể điều hòa.

– Điều hòa dòng chảy:
Bể điều hòa đóng vai trò cân bằng lưu lượng và tải lượng ô nhiễm trước khi vào hệ thống sinh học. Nước thải tại bể điều hòa được khuấy trộn liên tục bằng máy khuấy hoặc được sục khí nhẹ để ngăn lắng cặn và hạn chế hiện tượng yếm khí gây mùi hôi.
Thời gian lưu nước thải trong bể điều hòa thường từ 6–8 giờ. Trang bị hệ thống đo pH, DO (oxy hòa tan) để theo dõi chất lượng nước trước khi bơm qua công đoạn keo tụ hoặc sinh học.
– Keo tụ – tạo bông – tuyển nổi:
Giai đoạn này nhằm loại bỏ dầu mỡ, chất rắn lơ lửng (TSS) và các hạt keo khó lắng. Quá trình xử lý tại bể này thường diễn ra theo quy trình sau:
- Châm PAC để phá vỡ điện tích các hạt keo, làm chúng dễ kết dính.
- Thêm polymer (cation hoặc anion) để tăng kích thước bông cặn.
- Hỗn hợp được dẫn qua bể tuyển nổi (DAF), nơi các bọt khí li ti đẩy bông cặn và dầu mỡ nổi lên bề mặt, sau đó được gạt bỏ.
– Bể kỵ khí (UASB):
Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy phần hữu cơ trong nước thải, sinh ra khí metan (CH₄) có thể thu hồi làm nhiên liệu.
Duy trì nhiệt độ và độ pH thích hợp. Cần tránh sốc tải COD vì sẽ làm chết vi sinh methan, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý của bể.
– Bể thiếu khí (Anoxic):
Bể thiếu khí xử lý Nitrat thông qua quá trình khử Nitrat (Denitrification). Vi sinh thiếu khí sẽ dùng Nitrat làm chất nhận Electron, biến NO₃⁻ thành khí N₂ thoát ra khỏi nước.
Cần duy trì DO < 0.5mg/l tại bể này. Cần có cánh khuấy chậm để giữ bùn và nước luôn đồng nhất, đồng thời tận dụng carbon hữu cơ còn lại trong dòng thải để nuôi vi sinh.
– Bể hiếu khí (Aerotank):
Phân hủy chất hữu cơ còn lại và chuyển hóa Amoni (NH₄⁺) thành Nitrat thông qua vi sinh hiếu khí. Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ DO, bùn hoạt tính và pH:
- Duy trì DO 2–4 mg/L bằng hệ thống sục khí mịn.
- Kiểm soát bùn hoạt tính (MLSS 2.500–4.000 mg/L).
- Theo dõi pH (6,5–8,0) để vi sinh hoạt động tối ưu.
– Bể lắng sinh học:
Sau hiếu khí, nước thải chứa nhiều bùn hoạt tính. Bể lắng giúp tách bùn nhờ trọng lực. Bùn nặng lắng xuống đáy, phần nước trong chảy qua máng tràn sang bước khử trùng. Một phần bùn lắng được hồi lưu về bể hiếu khí để duy trì sinh khối, phần dư đem đi xử lý bùn.
– Khử trùng:
Giai đoạn này đảm bảo nước xả thải đạt chuẩn vi sinh. Dùng Natri Hypochlorit (NaClO) hoặc khí Clo để tiêu diệt vi sinh gây bệnh, đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải.
Cần kiểm soát dư lượng Clo để tránh gây độc hại cho môi trường tiếp nhận.
– Hồ sinh học:
Hồ sinh học hoặc hồ cảnh quan là bước cuối cùng giúp ổn định chất lượng nước đầu ra. Thực vật thủy sinh (sen, lục bình, rau muống nước) hấp thụ phần dinh dưỡng dư (N, P), đồng thời tạo cảnh quan.
Tăng hiệu quả XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm bằng chế phẩm sinh học Microbe-Lift
Để tối ưu hệ thống xử lý – đặc biệt khi nước thải có tính biến động cao về tải lượng – việc bổ sung men vi sinh Microbe-Lift giúp:
- Thúc đẩy phân hủy chất hữu cơ: Vi sinh trong Microbe-Lift phân hủy mạnh các hợp chất hữu cơ, kể cả chất béo, protein và tinh bột khó phân giải.
- Khống chế mùi hôi: Hạn chế phát sinh khí H₂S, NH₃ từ các quá trình kỵ khí, đặc biệt hữu ích trong bể thu và UASB.
- Giảm bùn phát sinh: Tăng hiệu quả phân hủy nội bào, từ đó giảm khối lượng bùn phải hút xả.
- Ổn định hệ vi sinh: Hỗ trợ hệ vi sinh hiện hữu nhanh chóng phục hồi sau sự cố hoặc khi có biến động tải lượng (sốc tải).

Vị trí bổ sung tối ưu:
- Đầu vào UASB: Tăng cường khả năng phân hủy ban đầu và kiểm soát mùi.
- Bể thiếu khí và hiếu khí: Đẩy nhanh tốc độ Nitrification, giảm Amoni và khử Nitrat.
- Hồ sinh học cuối: Hỗ trợ kiểm soát tảo và cân bằng sinh thái nước đầu ra.
Nếu bạn đang “đau đầu” với hiệu suất xử lý nước thải hoặc vận hành hệ thống XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm gặp trục trặc – hãy cân nhắc sử dụng vi sinh Microbe-Lift ngay hôm nay. Liên hệ đội ngũ kỹ thuật BIOGENCY qua số HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chuyên sâu và nhận hướng dẫn dùng vi sinh hiệu quả cho từng hệ thống XLNT chế biến thức ăn gia súc, gia cầm cụ thể.
>>> Xem thêm: [BIOGENCY] Giải pháp: Xử lý nước thải chế biến thức ăn chăn nuôi