Ngành chế biến tinh bột sắn Việt Nam phát triển nhanh chóng là điều đáng mừng đối với nền kinh tế đất nước, tuy nhiên cũng có nhiều vấn đề phát sinh từ đây cần xử lý.
Ngành chế biến tinh bột sắn Việt Nam đang phát triển nhanh chóng
Trong năm 2023, Việt Nam đã nhập khẩu gần 1,09 triệu tấn sắn lát, trị giá 288,89 triệu USD, giảm 35,3% về lượng và 35,1% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, quý I năm 2024 đã chứng kiến một sự phục hồi mạnh mẽ, với lượng nhập khẩu hơn 2,16 triệu tấn sắn củ tươi, trị giá 277,27 triệu USD, tăng 90,0% về lượng và 89,9% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, lượng nhập khẩu từ Campuchia trong quý này đạt 2,06 triệu tấn.
Ngành chế biến tinh bột sắn của Việt Nam tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng với 120 nhà máy hoạt động hiệu quả trải rộng khắp 27 tỉnh thành. Tổng công suất thiết kế của các nhà máy này đạt hơn 8.6 triệu tấn củ sắn tươi mỗi năm, phản ánh sự mở rộng và đầu tư mạnh mẽ vào ngành này, củng cố cam kết của Việt Nam trong việc tăng cường xuất khẩu.
Những con số này không chỉ phản ánh khả năng phục hồi và tăng trưởng của ngành chế biến tinh bột sắn mà còn là minh chứng cho nhu cầu và tiềm năng xuất khẩu lớn của Việt Nam trên trường quốc tế. Với sự phát triển này, ngành chế biến tinh bột sắn của Việt Nam đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của đất nước.
Tác động môi trường từ ngành chế biến tinh bột sắn: Một thách thức cần giải quyết
Ngành chế biến tinh bột sắn ở Việt Nam đang trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đem lại nhiều lợi ích kinh tế nhưng cũng gây ra các thách thức môi trường đáng kể. Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất là lượng lớn nước thải được sinh ra trong quá trình sản xuất, chứa đựng nhiều chất ô nhiễm có khả năng gây hại cho các hệ sinh thái tự nhiên và sức khỏe con người.
Nhiều nhà máy chế biến tinh bột sắn vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, không hiệu quả trong việc xử lý nước thải sắn và chất thải rắn, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường kéo dài và khó kiểm soát. Do tính chất đặc thù của sản xuất theo mùa vụ, các nhà máy sẽ có thời điểm sản xuất cao điểm, điều này có thể gây sốc tải cho hệ thống xử lý nước thải nếu không vận hành hiệu quả. Trong thời gian nghỉ vụ, lượng nước thải giảm đáng kể, gây ra sự thiếu ổn định trong hoạt động của các hệ thống xử lý nước thải:
- Hoạt động gián đoạn: Khi lượng nước thải giảm đột ngột, hệ thống xử lý có thể bị gián đoạn, vi sinh vật trong hệ thống kỵ khí có thể chết hoặc giảm hoạt tính.
- Tốn kém chi phí khởi động: Mỗi lần tái khởi động hệ thống sau thời gian nghỉ vụ cần chi phí lớn và thời gian để hệ thống hoạt động ổn định trở lại.
- Hiệu suất giảm: Việc nghỉ vụ kéo dài làm giảm hiệu suất xử lý khi hệ thống hoạt động trở lại, do cần thời gian để các vi sinh vật phục hồi và đạt hiệu quả phân hủy tối đa.
Nếu không được xử lý đúng cách, việc xả nước thải này vào các nguồn nước có thể gây ra ô nhiễm nặng nề, giảm chất lượng nước và làm suy giảm các hệ sinh thái nước ngọt. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật sống trong nước mà còn cả cộng đồng con người dựa vào nguồn nước này cho sinh hoạt và nông nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại và hiệu quả, cũng như thực hiện nghiêm ngặt các quy định môi trường để đảm bảo rằng các nhà máy tuân thủ các tiêu chuẩn xử lý nước thải. Việc xử lý nước thải hiệu quả không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
>>> Xem ngay: [BIOGENCY] Giải pháp: Tăng cường hiệu suất sinh khí gas (CH4) trong hầm Biogas HTXLNT tinh bột sắn
Hoặc liên hệ ngay cho BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ nhanh nhất!