Tầm quan trọng của “nuôi nước” trong nuôi trồng thủy sản

“Nuôi tôm là nuôi nước”, câu nói bà con nuôi trồng thường mách nhau nhằm ám chỉ tầm quan trọng của chất lượng nước trong nuôi tôm. Nguyên tắc áp dụng trong nuôi trồng thuỷ sản nói chung. Bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về “nuôi nước”.

Tầm quan trọng của "nuôi nước" trong nuôi trồng thủy sản

“Nuôi nước” trong nuôi trồng thủy sản là gì?

Nước là môi trường sống của động vật thuỷ sinh, môi trường thay đổi sẽ ảnh hưởng lớn đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của chúng. Ảnh hưởng tốt hay xấu, nhiều hay ít tùy thuộc vào mức độ thay đổi của các chỉ số trong môi trường nước.

Điều này có nghĩa, để thuỷ sản phát triển khỏe mạnh thuận lợi, trong quá trình nuôi, người nuôi cần đảm bảo nước ao nuôi có chất lượng tốt, các chỉ số môi trường nước (độ pH, độ mặn, nhiệt độ, DO, độ kiềm, độ trong,…) được kiểm soát ở ngưỡng lý tưởng của vật nuôi (tôm, cua, cá,…). Quá trình quản lý chất lượng nước này được bà con gọi nôm na là “nuôi nước”.

Tầm quan trọng của "nuôi nước" trong nuôi trồng thủy sản
Chất lượng nước ao nuôi có thể đánh giá qua màu nước.

>>> Xem thêm: Nuôi tôm là nuôi nước

Tầm quan trọng của “nuôi nước” trong nuôi trồng thủy sản

“Nuôi nước” là một trong những yếu tố có tính chất quyết định đến thành công của vụ nuôi. Cụ thể các chỉ số môi trường nước sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ, sự phát triển và tỷ lệ sống sót của thuỷ sản, bao gồm:

  • Nhiệt độ nước: Tác động đến quá trình trao đổi chất và sinh trưởng của thuỷ sản. Nhiệt độ quá cao hay quá thấp so với nhiệt độ lý tưởng riêng của vật nuôi đều có thể làm chúng chậm phát triển, giảm năng suất.
  • Độ pH: Ảnh hưởng đến khả năng hấp thu khoáng và hoạt động của các enzyme trong cơ thể thuỷ sản.
  • DO (Oxy hòa tan): Chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp của thuỷ sản, ảnh hưởng sức khoẻ và tỷ lệ sống sót của thuỷ sản.
  • Độ mặn: Vượt ngưỡng làm cho thuỷ sản khó sinh trưởng, chết hàng loạt.
  • Độ kiềm: Ảnh hưởng đến quá trình khử Ammonia, Nitrit và Nitrat, ảnh hưởng quá trình lột xác.
  • Độ cứng của nước: Ảnh hưởng đến sức kháng bệnh của thuỷ sản.
  • Độ đục/trong: Quá cao/thấp sẽ có những tác động bất lợi cho hệ sinh vật dưới nước và sức khỏe chung của cả ao, gây giảm năng suất ao nuôi.
  • Nồng độ Nitrat (NO3-): Gián tiếp gây ra hiện tượng phú dưỡng, tạo điều kiện cho tảo độc phát triển.
  • Nồng độ Nitrit (NO2-): Làm giảm sức đề kháng vật nuôi.
  • Nồng độ Amoniac (NH3): Hàm lượng khí độc Amoniac cao gây ảnh hưởng đến 50% khả năng tăng trưởng của tôm.
  • Nồng độ Sunphua Hydro (H2S): Nồng độ H2S cao làm thuỷ sản stress, mệt mỏi, chết từ từ và chìm đáy.
Tầm quan trọng của "nuôi nước" trong nuôi trồng thủy sản
Chất lượng nước tác động không nhỏ đến sự thành công của vụ nuôi.

Các chỉ số môi trường nước ao cần duy trì ở ngưỡng lý tưởng để thuỷ sản có điều kiện phát triển thuận lợi, cho năng suất cao. Ngược lại, khi môi trường nước ao nuôi xấu, thuỷ sản dễ chậm phát triển, tạo cơ hội cho các mầm bệnh, từ đó gây thiệt hại lớn cho vụ nuôi.

Quản lý chất lượng nước không chỉ đảm bảo cho sức khỏe vật nuôi, sự phát triển bền vững của thuỷ sản mà còn là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ môi trường, hệ sinh thái. Do đó việc quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản cần được thực hiện một cách nghiêm túc và khoa học.

Môi trường nước như thế nào là tốt đối với tôm?

Mỗi loài thuỷ sản có những yêu cầu riêng về các chỉ tiêu chất lượng nước, tôm cũng vậy. Môi trường nước tốt với tôm khi đáp ứng được các yêu cầu giúp tôm phát triển thuận lợi, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ lý tưởng nhất để tôm phát triển và sinh sản tốt là từ 26 – 32°C.
  • Độ pH: Duy trì từ 7.5-8.5 là lý tưởng để tôm phát triển (chênh lệch không quá 0.5).
  • Độ mặn: Duy trì từ 10 – 25‰ với tôm thẻ chân trắng, từ 10 – 20‰ với tôm sú
  • Nồng độ oxy hòa tan (DO): Để tôm phát triển, lượng oxy hòa tan trong nước cần được đảm bảo l> 3,5mg/l và nên duy trì ở mức tối ưu DO > 5 mg/l.
  • Độ kiềm: Độ kiềm thích hợp là từ 120 đến 180 mg CaCO3/l với tôm thẻ chân trắng, từ 80 đến 120 mg CaCO3/l với tôm sú.
  • Độ trong: Độ trong phù hợp cho nước nuôi tôm là từ 30 – 35 cm.
  • Độ cứng: Độ cứng của nước phù hợp cho việc nuôi tôm sẽ từ 20 – 150ppm.
  • Nồng độ Nitrat (NO3-): Tôm hoàn toàn không bị ảnh hưởng khi Nitrat có nồng độ ở 900 mg/l.
  • Nồng độ Nitrit (NO2-): Giới hạn Nitrit cho ao tôm là cần nhỏ hơn 5 mg/l NO2-.
  • Nồng độ Amoniac (NH3): Hàm lượng khí độc Amoniac này không được vượt quá 0.3mg/l trong khi ngưỡng tối ưu là 0.1 mg/l.
  • Nồng độ Sunphua Hydro (H2S): Nồng độ H2S tự do không được phép vượt quá 0.5 mg/l trong ao nuôi.

Bà con cần theo dõi thường xuyên các thông số ở trên khi nuôi tôm, có phương án kiểm soát, duy trì ở ngưỡng lý tưởng như sử dụng công nghệ sinh học, men vi sinh làm sạch môi trường nước, xử lý khí độc,…

Mong rằng với những chia sẻ trên, bà con có thể có các giải pháp quản lý môi trường nước nuôi tôm hiệu quả hay nói cách khác là “nuôi nước” tốt. Nếu bà con gặp khó khăn hay vấn đề về “nuôi nước”, bà con hãy liên hệ đến BIOGENCY với số HOTLINE 0909 538 514, đội ngũ kỹ sư thuỷ sản của BIOGENCY luôn sẵn sàng đồng hành cùng bà con.

>>> Xem thêm: Vì sao nuôi tôm theo phương pháp thay nước không còn hiệu quả?

Để lại một bình luận