Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, việc duy trì một môi trường ao nuôi ổn định và lành mạnh là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của vụ mùa. Tuy nhiên, bà con nông dân thường xuyên phải đối mặt với nhiều thách thức từ các yếu tố môi trường và mầm bệnh. Một trong những vấn đề gây đau đầu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tôm cũng như năng suất ao nuôi chính là sự phát triển mất kiểm soát của vi sinh vật dạng sợi.
Dấu hiệu nhận biết của vi sinh vật dạng sợi trong ao nuôi tôm
Nếu trong quá trình chăm sóc ao tôm, bà con nhận thấy:
- Nước ao trở nên dơ bẩn.
- Xuất hiện mùi hôi khó chịu.
- Đáy ao có màu đen lạ.
- Tôm biểu hiện yếu ớt, kém ăn.
Thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng cho thấy vi sinh vật dạng sợi đang bùng phát mạnh mẽ, cần xử lý ngay để tránh hậu quả nghiêm trọng.
Vi sinh vật dạng sợi là gì? Nguyên nhân vi sinh vật dạng sợi xuất hiện trong ao nuôi tôm
Vi sinh vật dạng sợi (hay còn gọi là vi khuẩn sợi, thường thuộc nhóm Actinomycetes, Beggiatoa, hoặc các loài nấm thủy sinh…) phát triển mạnh khi ao nuôi tôm bị ô nhiễm, môi trường mất cân bằng.

Nguyên nhân chủ yếu là:
- Cho tôm ăn quá nhiều, thức ăn thừa lắng xuống đáy ao gây bẩn.
- Tảo chết hàng loạt, làm nước đổi màu, mất ổn định.
- Không thay nước thường xuyên, đáy ao tích tụ nhiều chất dơ.
- Thiếu oxy dưới đáy ao, đặc biệt vào ban đêm.
- Chất lượng nước kém, độ kiềm và pH cao gây mất cân bằng sinh học tôm bị stress và yếu tạo điều kiện cho vi sinh vật xấu phát triển.
Tác hại của vi sinh vật dạng sợi là gì?
– Ảnh hưởng sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm:
Vi sinh vật dạng sợi cạnh tranh trực tiếp với tảo và vi sinh vật có lợi, làm mất cân bằng hệ sinh thái ao nuôi. Khi số lượng sợi phát triển quá mức, tôm bị giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng do chất lượng môi trường sống suy giảm, dẫn đến tình trạng tôm chậm lớn, bỏ ăn, stress và lột xác không đồng đều. Tình trạng stress kéo dài còn làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến tôm dễ nhiễm bệnh.
– Tổn thương mang tôm:
Vi khuẩn dạng sợi có xu hướng bám vào bề mặt mang, làm mang tôm bị kích ứng và xuất hiện các lớp bùn nhầy. Điều này giảm khả năng trao đổi oxy, khiến tôm khó thở, nổi đầu nhiều hơn vào ban đêm hoặc sáng sớm khi oxy hòa tan trong nước thấp. Tôm bị thiếu oxy kéo dài có thể dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng hoặc chết rải rác.
– Tăng nguy cơ dịch bệnh:
Hệ vi sinh mất cân bằng do sợi phát triển vượt mức sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh như Vibrio spp., ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây hoại tử gan tụy phát triển. Hậu quả là tôm dễ mắc các bệnh nguy hiểm như bệnh phân trắng, viêm gan tụy cấp, hoặc bệnh đốm trắng, dẫn đến thiệt hại lớn, thậm chí chết hàng loạt nếu không kịp thời xử lý.
– Suy giảm chất lượng nước ao:
Sợi phát triển mạnh làm nước ao chuyển màu bất thường (nâu, vàng hoặc đen) do phân hủy hữu cơ không triệt để. Lớp bùn đáy ao trở nên dày và bốc mùi hôi thối (H₂S, NH₃), làm chất lượng nước khó kiểm soát. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tôm mà còn làm giảm hiệu quả quản lý ao nuôi.
– Gia tăng chi phí:
Khi vi sinh vật dạng sợi phát triển mất kiểm soát, người nuôi phải tăng cường sử dụng thuốc, hóa chất xử lý (chlorine, thuốc tím, zeolite, chế phẩm sinh học) và thực hiện thay nước nhiều hơn để duy trì chất lượng ao. Việc này làm chi phí đầu tư và vận hành tăng cao, giảm biên lợi nhuận, thậm chí gây thua lỗ nếu dịch bệnh bùng phát.
Cách phòng tránh sự xuất hiện của vi sinh vật dạng sợi trong ao nuôi tôm
– Quản lý thức ăn hợp lý:
Thức ăn dư thừa là nguồn hữu cơ lý tưởng để vi sinh vật dạng sợi phát triển. Do đó, cần tính toán khẩu phần chính xác dựa trên trọng lượng và mật độ tôm, quan sát sàng ăn để điều chỉnh kịp thời. Việc cho ăn đúng giờ và đúng lượng không chỉ giúp tôm hấp thụ tối đa dinh dưỡng mà còn hạn chế ô nhiễm nước ao.
– Vệ sinh đáy ao định kỳ:
Đáy ao tích tụ chất thải hữu cơ, bùn và xác tảo chết sẽ tạo điều kiện cho vi sinh vật dạng sợi phát triển. Người nuôi nên hút bùn định kỳ, đặc biệt ở các vị trí góc chết hoặc khu vực quạt nước không quét tới. Kết hợp sử dụng men vi sinh phân hủy bùn đáy để loại bỏ chất hữu cơ khó phân hủy, giúp duy trì nền đáy ao sạch và ổn định.

– Duy trì lượng oxy ổn định:
Oxy là yếu tố quyết định sự cân bằng hệ vi sinh trong ao. Nên chạy quạt nước hoặc sục khí liên tục, nhất là ban đêm và sáng sớm, khi nồng độ oxy ở tầng đáy thấp. Bổ sung thiết bị đo DO (Dissolved Oxygen) để kiểm soát mức oxy luôn trên 5 mg/L.
– Cấp nước sạch, thay nước hợp lý:
Không để ao quá lâu không thay nước, vì lượng chất hữu cơ tích tụ sẽ gây bùng phát vi sinh vật dạng sợi. Cần định kỳ cấp nước sạch từ nguồn an toàn, đã qua xử lý (lọc, lắng, diệt khuẩn). Thay nước từng phần (10–20%) để giảm tải chất bẩn và duy trì độ trong.
– Bổ sung vi sinh có lợi:
Dùng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus, Lactobacillus hoặc nhóm vi sinh phân hủy hữu cơ định kỳ để tăng cường hệ vi sinh có lợi, ức chế vi sinh vật dạng sợi. Liều lượng nên tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc chuyên gia kỹ thuật.
– Theo dõi pH, độ kiềm, màu nước:
Vi sinh vật dạng sợi thường phát triển mạnh khi pH, kiềm và môi trường ao mất cân bằng. Cần kiểm soát pH trong khoảng 7,5 – 8,2 và độ kiềm 100 – 120 mg/l. Khi thấy nước ao đổi màu bất thường (vàng, nâu, xanh đậm), phải kiểm tra nhanh các chỉ số môi trường để có biện pháp xử lý kịp thời.
Gợi ý sử dụng kết hợp:
- Ban đầu, bà con có thể dùng AQUA C để làm sạch nước ao và phân tán vi sinh.
- Khi cần xử lý khí độc như NH₃/NO₂, bổ sung thêm AQUA N1 định kỳ.
- Để đảm bảo đáy ao luôn sạch, nên đều đặn dùng AQUA SA.
- Trường hợp nền ao/đáy có bùn dày, nên hút bùn rồi dùng vi sinh để phân hủy chất hữu cơ còn sót.

Vi sinh vật dạng sợi là mối đe dọa tiềm ẩn nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu bà con quản lý ao nuôi khoa học, kiểm tra định kỳ các chỉ số môi trường và sử dụng các sản phẩm vi sinh chất lượng cao từ đơn vị uy tín. Một ao nuôi sạch, tôm khỏe mạnh, môi trường cân bằng chính là chìa khóa thành công cho vụ mùa! Bà con quan tâm đến các dòng men vi sinh dùng trong ao nuôi tôm hãy liên hệ ngay cho BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514, chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh nhất! Chúc bà con nuôi tôm thành công – Ao sạch, tôm khỏe, lợi nhuận cao!
>>> Xem thêm: Vấn đề đục/trong của nước ao tôm: Phân tích nguyên nhân và giải pháp xử lý