Vi sinh vật dị dưỡng và vi sinh vật tự dưỡng là hai nhóm vi sinh vật có hình thức phát triển khác nhau nhưng đều được ứng dụng trong xử lý nước thải. Vậy cụ thể những đặc điểm của vi sinh vật dị dưỡng và vi sinh vật tự trong xử lý nước thải là gì? Hãy cùng Biogency tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Khái quát về vi sinh vật trong xử lý nước thải
Trong xử lý nước thải, vi sinh vật được ứng dụng nhờ vào khả năng phân hủy những chất thải, hợp chất hữu cơ có trong nước và tổng hợp chúng thành tế bào nguyên sinh chất mới, sử dụng như chất dinh dưỡng để phát triển. Đặc điểm của vi sinh vật trong xử lý nước thải chính là khả năng hấp thụ những chất hữu cơ qua bề mặt tế bào với một lượng lớn. Tham khảo thêm: Ứng dụng vi sinh vật trong bảo vệ môi trường nước >>>
Dựa theo hình thức phát triển, vi sinh vật được chia thành 2 nhóm, đó là:
- Vi sinh vật dị dưỡng: Dùng chất hữu cơ để làm năng lượng và sử dụng nguồn cacbon để thực hiện những phản ứng sinh học tổng hợp.
- Vi sinh vật tự dưỡng: Có thể oxy hóa những chất vô cơ để nhận năng lượng và dùng CO2 để làm nguồn cacbon phục vụ cho quá trình sinh học tổng hợp.
Đặc điểm của vi sinh vật dị dưỡng và vi sinh vật tự dưỡng trong xử lý nước thải
– Đặc điểm của vi sinh vật dị dưỡng trong xử lý nước thải
Vi sinh vật dị dưỡng trong xử lý nước thải là một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng nhiều loại nguồn dinh dưỡng khác nhau để tồn tại và phát triển. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước thải bằng cách giúp loại bỏ các chất hữu cơ và chất hữu cơ dư thừa từ nước thải.
Dưới đây là một số đặc điểm của vi sinh vật dị dưỡng trong xử lý nước thải:
- Vi sinh vật dị dưỡng có thể sử dụng và tiêu thụ nhiều loại nguồn dinh dưỡng như Carbon hữu cơ, Nitơ, Photpho, cũng như các khoáng chất khác.
- Trong hệ thống xử lý nước thải, vi sinh vật dị dưỡng có khả năng duy trì sự cân bằng hệ vi sinh vật, nhờ đó giúp đảm bảo sự tồn tại của đa dạng loài vi sinh vật.
- Các chủng vi sinh vật dị dưỡng có khả năng chuyển hóa những hợp chất hữu cơ hoặc hợp chất chứa Nitơ thành những sản phẩm không gây độc hại trong môi trường.
- Đa số các chủng vi sinh vật dị dưỡng đều có thể tồn tại ổn định trong đa dạng điều kiện môi trường với khả năng chịu được sự biến động của các yếu tố như nhiệt độ, độ pH, nồng độ chất hữu cơ.
- Trong xử lý nước thải, vi sinh vật dị dưỡng có thể cạnh tranh nguồn chất dinh dưỡng và môi trường sống các loài sinh vật gây hại khác, giúp giảm nguy cơ dịch bệnh.
- Ứng dụng vi sinh vật dị dưỡng trong xử lý nước thải nhằm loại bỏ những chất hữu cơ, Nitơ, Amonia có trong nước thải, giúp nâng cao hiệu suất xử lý nước thải.
- Có khả năng thúc đẩy, tăng cường cho quá trình loại bỏ những hợp chất hữu cơ và Nitơ tồn tại trong nước thải.
– Đặc điểm của vi sinh vật tự dưỡng trong xử lý nước thải
Vi sinh vật tự dưỡng trong xử lý nước thải là loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp chất hữu cơ và oxy hóa những chất vô cơ như CO2 (Carbon Dioxide). Chúng chủ yếu được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để loại bỏ CO2 và các chất hữu cơ dư thừa từ nước thải.
Dưới đây là một số đặc điểm của vi sinh vật tự dưỡng trong xử lý nước thải:
- Vi sinh vật tự dưỡng có khả năng sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn năng lượng hóa học khác để thực hiện quá trình sinh học tổng hợp từ CO2 và nước.
- Một số loài vi sinh vật tự dưỡng sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ. Đây thường là loại vi sinh vật chủ yếu sống dưới nước và góp phần vào quá trình xử lý nước thải trong các hệ thống ao hồ.
- Vi sinh vật tự dưỡng thường có tính ổn định cao trong đa dạng môi trường nước thải, với khả năng thích ứng với sự biến đổi của các yếu tố như nhiệt độ và độ pH.
- Bằng cách loại bỏ CO2 và các chất hữu cơ, vi sinh vật tự dưỡng giúp cải thiện điều kiện môi trường cho các loại vi sinh vật khác trong quá trình xử lý nước thải.
- Các loại vi sinh vật tự dưỡng có tính ứng dụng cao trong các hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải phục hồi nước cho mục đích sử dụng lại hoặc thải trực tiếp vào môi trường tự nhiên sau khi xử lý.
So sánh đặc điểm vi sinh vật dị dưỡng và vi sinh vật tự dưỡng
So sánh | Vi sinh vật dị dưỡng | Vi sinh vật tự dưỡng |
Nguồn thức ăn | Sử dụng nhiều nguồn dinh dưỡng khác nhau như Nitơ, Photpho, Cacbon hữu cơ hay khoáng chất khác. | Sản xuất thức ăn từ việc tổng hợp và oxy hóa nguồn cacbon vô cơ như CO2 (Carbon Dioxide). |
Nguồn Cacbon | Nguồn Cacbon hữu cơ và không thể tự sản xuất thức ăn. | Nguồn Cacbon vô cơ để sản xuất thức ăn. |
Ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải | Loại bỏ chất hữu cơ dư thừa trong nước thải. | Loại bỏ CO2, chất hữu cơ. |
Chủng vi sinh vật điển hình | Pseudomonas, Bacillus sp.,… | Nitrobacter, Nitrosomonas,… |
Sản phẩm men vi sinh chứa vi sinh vật |
Với các đặc điểm trên, cả hai chủng vi sinh vật dị dưỡng và vi sinh vật tự dưỡng đều có những vai trò riêng biệt, góp phần nâng cao hiệu quả cho hệ thống xử lý nước thải. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến đặc điểm của vi sinh vật, cũng như phương pháp ứng dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải hiệu quả, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết hơn.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu về vi sinh vật xử lý nước thải và môi trường sống của chúng