Tìm hiểu về công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản

Cùng với sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại, các mô hình nuôi công nghệ cao, thân thiện với môi trường ngày càng được chú trọng và nhân rộng. Một trong những công nghệ nổi bật, mang lại hiệu quả cao và đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia là công nghệ Biofloc. Vậy công nghệ Biofloc là gì và nó mang lại những lợi ích gì cho người nuôi thủy sản?

Tìm hiểu về công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản

Khái niệm công nghệ Biofloc

Biofloc là công nghệ quản lý chất lượng nước bằng cách tận dụng vi sinh vật có lợi để xử lý các chất thải hữu cơ trong hệ thống nuôi. Thay vì phải thay nước thường xuyên, công nghệ Biofloc tận dụng khả năng phân hủy và tổng hợp các hợp chất hữu cơ, khí độc (chủ yếu là amoniac) thông qua hệ vi sinh vật, từ đó giảm thiểu ô nhiễm nước và tái sử dụng dinh dưỡng ngay trong hệ thống.

Tên gọi “Biofloc” xuất phát từ việc các vi khuẩn, tảo, protozoa và chất hữu cơ không hòa tan kết tụ lại thành từng hạt floc sinh học có kích thước từ 50–200 micron, lơ lửng trong nước. Tôm/cá có thể tiêu hóa trực tiếp các hạt floc này như một nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng.

Các khối bông, xốp, có màu vàng nâu đó là Biofloc.
Các khối bông, xốp, có màu vàng nâu đó là Biofloc.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống Biofloc

Cốt lõi của công nghệ Biofloc là cân bằng tỷ lệ C/N (Carbon/Nitơ) trong nước để kích thích vi khuẩn dị dưỡng phát triển mạnh. Khi người nuôi sục khí mạnh liên tục để giữ các floc lơ lửng, cung cấp oxy cho vi sinh và đảm bảo môi trường ao luôn hoạt động hiếu khí. Vi khuẩn dị dưỡng sẽ:

  • Hấp thụ NH₃/NH₄⁺ (chất độc từ phân và thức ăn dư thừa).
  • Sử dụng nguồn carbon (đường, mật rỉ, tinh bột…) để sinh trưởng.
  • Chuyển hóa các hợp chất nitơ thành sinh khối vi sinh vật – chính là Biofloc.

Ưu điểm khi áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản

– Giảm chi phí thức ăn nhờ tận dụng công nghệ Biofloc:

Một trong những lợi ích lớn nhất của công nghệ Biofloc là tạo ra nguồn thức ăn bổ sung tự nhiên trong ao. Các hạt floc chứa Vi khuẩn có lợi (hỗ trợ tiêu hóa); Tảo, chất hữu cơ, protein thô; Khoáng chất vi lượng. Tôm cá có thể ăn Biofloc trực tiếp, giúp giảm 10–30% chi phí thức ăn, đặc biệt trong giai đoạn nuôi thương phẩm. Ngoài ra, hệ vi sinh trong đường ruột cũng được cải thiện đáng kể khi tôm/cá thường xuyên hấp thụ floc.

– Hạn chế thay nước – bảo vệ môi trường:

Trong mô hình Biofloc, người nuôi gần như không cần thay nước trong suốt vụ nuôi, chỉ bổ sung nước do bốc hơi hoặc hao hụt. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm nước, đặc biệt ở khu vực thiếu nguồn nước sạch; Giảm chi phí xử lý và xả thải môi trường; Hạn chế đưa mầm bệnh từ nguồn nước bên ngoài vào ao nuôi. Chính vì vậy, Biofloc được đánh giá là mô hình nuôi tuần hoàn, thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Hạn chế thay nước, sử dụng vi sinh kiểm soát chất lượng nước là hướng đi được quan tâm nhiều hiện nay.
Hạn chế thay nước, sử dụng vi sinh kiểm soát chất lượng nước là hướng đi được quan tâm nhiều hiện nay.

– Cải thiện chất lượng nước, kiểm soát khí độc:

Việc bổ sung carbon đúng cách và kích thích vi khuẩn dị dưỡng sẽ giúp loại bỏ NH₃/NH₄⁺ khỏi hệ thống, giảm độc tính cho thủy sản nuôi; Hạn chế hình thành NO₂⁻ và H₂S, vốn là các chất gây ngộ độc mạnh; Duy trì môi trường nước ổn định về pH, oxy hòa tan. Thay vì cần nhiều hóa chất hoặc phải thay nước liên tục như mô hình truyền thống, Biofloc dùng vi sinh vật để làm sạch nước một cách tự nhiên, an toàn và bền vững hơn.

– Tăng tỷ lệ sống và sức đề kháng cho vật nuôi:

Môi trường nước ổn định, ít mầm bệnh, nhiều vi sinh vật có lợi giúp vật nuôi tăng khả năng miễn dịch, kháng bệnh đường ruột; Ít stress, khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh; Tăng tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian nuôi. Đặc biệt, công nghệ Biofloc rất phù hợp với nuôi tôm thẻ chân trắng, cá rô phi, cá tra, những loài có khả năng tận dụng floc hiệu quả.

– Tiết kiệm không gian, phù hợp nuôi mật độ cao:

Nhờ khả năng xử lý chất thải ngay trong hệ thống và không cần thay nước, công nghệ Biofloc cho phép nuôi ở mật độ cao hơn nhiều so với mô hình truyền thống sẽ đi đôi với lợi ích tăng sản lượng trên cùng một diện tích ao; Hiệu quả kinh tế cao hơn; Phù hợp với các khu nuôi có diện tích hạn chế, vùng ven đô, nhà kính… Một số mô hình nuôi Biofloc ở Indonesia, Ấn Độ, Brazil đã đạt mật độ 200–300 con/m² với tôm thẻ chân trắng và vẫn duy trì hiệu quả.

>>> Xem thêm: Áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm đem lại hiệu quả như thế nào?

Một số thách thức khi triển khai công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản

Dù có nhiều ưu điểm, công nghệ Biofloc vẫn đòi hỏi kỹ thuật và quản lý nghiêm ngặt:

  • Quản lý C:N phải chính xác, tránh dư carbon gây mất cân bằng hệ vi sinh.
  • Cần hệ thống sục khí mạnh, tiêu hao nhiều điện.
  • Môi trường nước đục (nhiều floc) nên khó theo dõi trực quan tình trạng sức khỏe tôm/cá.
  • Yêu cầu đào tạo kỹ thuật cho người vận hành ví dụ cần phân biệt lợn cợn do lơ lửng hữu cơ và lợn cợn do floc vi sinh.

Với việc đầu tư ban đầu và vận hành đúng cách, công nghệ Biofloc có thể giúp người nuôi đạt lợi nhuận cao, ổn định và giảm rủi ro môi trường. Công nghệ Biofloc là một giải pháp đột phá trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, giúp tối ưu hiệu suất, giảm thiểu chi phí và hướng đến sự phát triển bền vững. Với những ưu điểm vượt trội như giảm chi phí thức ăn, hạn chế thay nước, cải thiện chất lượng nước và tăng cường sức khỏe vật nuôi, Biofloc xứng đáng là lựa chọn chiến lược cho người nuôi tôm và cá trong giai đoạn ngành thủy sản đang đối mặt với nhiều thách thức.

Nếu bà con đang tìm kiếm một mô hình nuôi hiện đại, thân thiện với môi trường và hiệu quả về kinh tế – Biofloc chính là hướng đi đáng cân nhắc.

>>> Xem thêm: Phương pháp nuôi tôm RAS và Biofloc, có gì khác biệt?

Để lại một bình luận