Nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một ngành kinh tế quan trọng, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho nhiều vùng ven biển. Tuy nhiên, trong quá trình nuôi, người nông dân thường phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó tình trạng mất khoáng ở tôm là một vấn đề đáng lưu tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất của tôm.
Tình trạng mất khoáng khi nuôi tôm thẻ là gì?
Tôm thẻ, giống như các loài giáp xác khác, cần một lượng khoáng chất nhất định để duy trì các chức năng sinh lý quan trọng như hình thành vỏ, quá trình lột xác, hoạt động enzyme, và cân bằng thẩm thấu. Mất khoáng xảy ra khi môi trường nuôi không cung cấp đủ lượng khoáng chất cần thiết hoặc khi tôm không thể hấp thu hiệu quả các khoáng chất này. Biểu hiện thường thấy ở tôm bị mất khoáng bao gồm:
- Vỏ mềm yếu: Tôm sau khi lột xác có vỏ rất mềm, lâu cứng lại, dễ bị tổn thương và nhiễm bệnh.
- Lột xác không hoàn toàn: Tôm gặp khó khăn trong quá trình lột xác, có thể bị kẹt lại vỏ cũ, dẫn đến chết.
- Tôm yếu, hoạt động chậm chạp: Thiếu khoáng chất làm giảm sức đề kháng, tôm trở nên yếu ớt, bơi lờ đờ, kém ăn.
- Cong thân, đục cơ: Trong trường hợp thiếu khoáng nghiêm trọng, tôm có thể bị cong thân, cơ bị đục trắng.
- Giảm tăng trưởng: Quá trình trao đổi chất và phát triển của tôm bị ảnh hưởng, dẫn đến chậm lớn.

>>> Xem thêm: Vai trò của các khoáng chất cho tôm
Nguyên nhân gây mất khoáng ở tôm thẻ
Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng mất khoáng ở tôm thẻ, bao gồm:
– Nguồn nước cấp nghèo khoáng
Nguồn nước cấp đầu vào, đặc biệt là nước biển đã qua xử lý hoặc nước ngọt từ ao hồ, sông suối, thường chứa hàm lượng khoáng tự nhiên thấp. Các khoáng chất thiết yếu như Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺), Natri (Na⁺), Kali (K⁺) và các vi khoáng như Zn, Mn, Cu thường bị thiếu hụt trong nguồn nước này. Việc không bổ sung khoáng từ đầu sẽ khiến môi trường ao nuôi không đủ điều kiện hỗ trợ các quá trình sinh lý và trao đổi chất quan trọng trong cơ thể tôm, dẫn đến tôm mất khoáng.
– Sử dụng nước ngọt quá nhiều
Pha loãng nước biển bằng nước ngọt nhằm điều chỉnh độ mặn là một kỹ thuật phổ biến, đặc biệt trong vùng nuôi tôm siêu thâm canh. Tuy nhiên, nước ngọt có hàm lượng khoáng thấp nên việc sử dụng quá nhiều sẽ làm giảm tổng nồng độ chất khoáng trong ao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hình thành vỏ, tăng trưởng, trao đổi ion qua mang và điều hòa áp suất thẩm thấu của tôm.

– Độ kiềm thấp
Độ kiềm (alkalinity), chủ yếu do các ion bicarbonate (HCO₃⁻) và carbonate (CO₃²⁻), có vai trò ổn định pH nước và hỗ trợ chuyển hóa khoáng trong ao nuôi. Khi độ kiềm thấp (<80 mg/L CaCO₃), các khoáng chất như Ca và Mg có xu hướng kết tủa hoặc khó hòa tan, dẫn đến giảm sinh khả dụng của chúng. Tôm sẽ gặp khó khăn trong việc hấp thu khoáng, đặc biệt là trong giai đoạn lột xác và phát triển vỏ mới.
– Sự hấp thu khoáng trong quá trình lột xác
Tôm sử dụng một lượng lớn khoáng chất – chủ yếu là Ca và Mg – trong giai đoạn tái khoáng hóa vỏ sau khi lột xác. Nếu không có sự bổ sung khoáng kịp thời từ môi trường, tôm dễ rơi vào trạng thái thiếu hụt, dẫn đến hiện tượng mềm vỏ, chậm lớn hoặc thậm chí tử vong do lột xác không hoàn toàn. Ngoài ra, tốc độ lột xác cao trong ao nuôi mật độ lớn cũng làm gia tăng nhu cầu khoáng.
– Mất khoáng do quá trình trao đổi chất
Trong suốt quá trình sinh trưởng, tôm bài tiết khoáng thông qua phân, nước tiểu và bề mặt cơ thể. Các chất thải hữu cơ và vô cơ này tích tụ dần trong ao, nếu không được xử lý hoặc thay nước định kỳ sẽ làm suy giảm nồng độ khoáng khả dụng. Quá trình Nitrat hóa và tích tụ khí độc (NH₃, H₂S) cũng có thể gây biến đổi hóa học trong nước, làm khoáng bị mất đi hoặc trở nên không khả dụng.
– Sử dụng hóa chất và thuốc kháng sinh
Một số hóa chất sử dụng trong xử lý nước hoặc phòng bệnh (ví dụ: EDTA, vôi sống CaO, Chlorine) có thể làm thay đổi cân bằng ion và làm giảm sinh khả dụng của khoáng. Ngoài ra, kháng sinh dùng kéo dài sẽ ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột, gián tiếp làm giảm khả năng hấp thu dưỡng chất và khoáng từ thức ăn của tôm, làm tôm mất khoáng.
– Mật độ nuôi cao
Trong mô hình nuôi mật độ cao (từ 300–500 con/m²), nhu cầu khoáng chất tăng vọt để đáp ứng cho các quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và lột xác. Tôm dễ bị mất khoáng nếu không có kế hoạch bổ sung khoáng định kỳ và kiểm soát chất lượng nước nghiêm ngặt. Môi trường sẽ nhanh chóng cạn kiệt khoáng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe, tỷ lệ sống và năng suất cuối vụ.
Cách xử lý khi tôm bị mất khoáng
Khi phát hiện tôm có dấu hiệu mất khoáng, người nuôi cần thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời để hạn chế thiệt hại:
– Bổ sung khoáng chất trực tiếp vào ao nuôi
Bổ sung khoáng chất trực tiếp là biện pháp can thiệp nhanh và hiệu quả khi tôm bị mất khoáng nhằm nâng cao nồng độ khoáng hòa tan trong nước ao. Các khoáng đơn chất như Canxi Clorua (CaCl₂), Magie Clorua (MgCl₂), Kali Clorua (KCl) hoặc sản phẩm khoáng tổng hợp dạng bột/tinh thể được hòa tan trong nước sạch và tạt đều khắp ao vào thời điểm sáng sớm hoặc chiều mát để tăng hiệu quả hấp thu và hạn chế thất thoát do bay hơi.
Liều lượng sử dụng cần tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc điều chỉnh theo khuyến nghị từ chuyên gia kỹ thuật dựa trên kết quả đo khoáng thực tế trong nước. Việc bổ sung định kỳ 2–3 ngày/lần có thể giúp duy trì trạng thái cân bằng ion và ổn định môi trường ao nuôi.
>>> Xem thêm: Bổ sung khoáng cho tôm rất cần thiết
– Tăng cường khoáng chất trong thức ăn
Bà con có thể xử lý tôm bị mất khoáng thông qua khẩu phần ăn là phương pháp bền vững nhằm cung cấp khoáng chất từ bên trong cơ thể tôm. Các premix khoáng dạng vi hạt hoặc bột (gồm Ca, Mg, P, Zn, Mn, Cu, Se…) được trộn vào thức ăn với liều lượng phù hợp, có thể kết hợp với chất kết dính (gelatin, dầu cá) để đảm bảo bám dính tốt và không bị rửa trôi.
Cách tiếp cận này giúp cải thiện quá trình đồng hóa khoáng tại ruột giữa của tôm, tăng cường khả năng hình thành vỏ, nâng cao sức đề kháng và tốc độ tăng trưởng. Đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn tôm chuẩn bị và sau khi lột xác.
– Kiểm tra và điều chỉnh độ kiềm
Độ kiềm (thường được đo bằng mg/L CaCO₃) đóng vai trò như một “đệm sinh học” giúp ổn định pH và tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng hóa học liên quan đến khoáng chất. Để duy trì độ kiềm ở mức khuyến nghị 80–120 ppm, có thể sử dụng vôi dolomite (CaMg(CO₃)₂) để bổ sung cả Ca và Mg cùng lúc, hoặc sử dụng natri bicarbonate (NaHCO₃) nếu cần điều chỉnh nhanh mà không làm tăng độ cứng nước.
Để tránh tôm bị mất khoáng do kiềm, cần kiểm tra độ kiềm ít nhất 2–3 lần/tuần, đặc biệt sau mưa lớn hoặc các đợt thay nước, nhằm đảm bảo điều kiện lý tưởng cho khả năng hòa tan và hấp thu khoáng của tôm.
– Thay nước
Việc thay nước giúp loại bỏ các chất thải tích tụ, khí độc và đồng thời bổ sung lượng khoáng mới từ nguồn nước cấp nếu chất lượng nguồn đảm bảo. Tùy theo mức độ tích tụ chất thải và nhu cầu khoáng của tôm, có thể thay từ 10–30% lượng nước mỗi lần, kết hợp hút đáy để loại bỏ cặn lắng. Tuy nhiên, cần chú ý đến sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, pH, độ mặn và độ kiềm khi thay nước, vì điều này có thể gây sốc sinh lý cho tôm, làm tôm mất khoáng.
Việc thay nước nên được thực hiện từ từ, có kiểm soát, và lý tưởng nhất là sau khi bổ sung khoáng nhằm tránh làm loãng khoáng quá nhanh.
– Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ lột xác
Giai đoạn lột xác là thời điểm tôm tiêu thụ khoáng nhiều nhất. Việc bổ sung các sản phẩm hỗ trợ chứa vitamin D₃, Canxi hữu cơ, Chitosan, hoặc các enzym giúp chuyển hóa khoáng sẽ thúc đẩy quá trình hình thành vỏ mới, giúp tôm lột xác nhanh, đều và cứng vỏ sớm. Các sản phẩm này thường được trộn vào thức ăn hoặc tạt xuống ao theo chu kỳ 3–5 ngày/lần trong suốt thời gian tôm bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh.
Ngoài ra, có thể kết hợp bổ sung khoáng ngay sau các đợt lột xác đồng loạt để phục hồi khoáng kịp thời, ngăn ngừa tình trạng mềm vỏ kéo dài hoặc lột xác không hoàn chỉnh, hạn chế nguyên nhân làm tôm mất khoáng.
Phòng ngừa tôm bị mất khoáng bằng cách nào?
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị. Để hạn chế tình trạng mất khoáng ở tôm thẻ, người nuôi cần thực hiện các biện pháp sau:
- Chọn nguồn nước đảm bảo: Ưu tiên sử dụng nguồn nước có độ mặn và hàm lượng khoáng chất phù hợp. Xử lý nước kỹ lưỡng trước khi cấp vào ao nuôi.
- Duy trì độ mặn ổn định: Hạn chế việc thay đổi độ mặn đột ngột trong ao nuôi.
- Quản lý độ kiềm chặt chẽ: Theo dõi và điều chỉnh độ kiềm thường xuyên để đảm bảo môi trường ổn định cho tôm.
- Bổ sung khoáng chất định kỳ: Định kỳ bổ sung các loại khoáng chất cần thiết vào ao nuôi, đặc biệt là trong giai đoạn tôm lột xác và khi mật độ nuôi cao.
- Sử dụng thức ăn chất lượng: Chọn thức ăn có đầy đủ các thành phần dinh dưỡng, bao gồm cả khoáng chất.
- Quản lý môi trường ao nuôi tốt: Duy trì chất lượng nước ổn định, kiểm soát các yếu tố như pH, oxy hòa tan, NH₃, NO₂⁻,…
- Theo dõi sức khỏe tôm thường xuyên: Quan sát các dấu hiệu bất thường của tôm để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả tình trạng mất khoáng.
- Hạn chế sử dụng hóa chất và thuốc kháng sinh không cần thiết: Việc sử dụng các loại hóa chất này cần tuân thủ đúng quy trình và liều lượng.
Tình trạng mất khoáng là một thách thức không nhỏ trong quá trình nuôi tôm thẻ. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nắm vững các biện pháp xử lý và đặc biệt là thực hiện tốt công tác phòng ngừa sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, đảm bảo sức khỏe và năng suất của tôm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm.
Nếu bà con có khó khăn hoặc gặp bất kỳ vấn đề gì liên quan đến “tình trạng mất khoáng khi nuôi tôm thẻ” hoặc các vấn đề về nuôi tôm khác, bà con có thể liên hệ ngay đến BIOGENCY với theo số HOTLINE 0909 538 514, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bà con để có những vụ nuôi tôm thành công.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng CaCl2 và MgCl2 để tăng khoáng cho tôm