Độ kiềm trong ao nuôi tôm là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tôm, quá trình lột xác, tốc độ sinh trưởng và hiệu quả kinh tế nuôi tôm. Quản lý độ kiềm giúp môi trường ao nuôi ổn định, tôm không bị sốc và hạn chế phát sinh các sự cố xảy ra trong quá trình nuôi.
Độ kiềm là gì?
Độ kiềm là tổng lượng các ion có khả năng trung hòa axit có trong nước, bao gồm Bicarbonate (HCO3–), Carbonate (CO₃²⁻) và Hydroxide (OH⁻). Phương trình Kiềm trong ao nuôi tôm được thể hiện như sau:
Kiềm = [HCO3–] + 2[CO32-] + [OH–] – H+
Độ kiềm mà người nuôi đo được bằng Kit thử được gọi là độ kiềm tổng, biểu thị bằng đơn vị mg/L CaCO₃. Mức độ kiềm phù hợp trong ao nuôi thường dao động từ 80–180 mg/L đối với tôm sú và 120–180 mg/L đối với tôm thẻ chân trắng.
Vì sao quản lý độ kiềm đóng vai trò quan trọng trong nuôi tôm?
Độ kiềm đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học và hóa học diễn ra trong ao nuôi. Dưới đây là những lý do tại sao bà con nên chú trọng quản lý độ kiềm trong ao nuôi tôm:
– Độ kiềm giúp ổn định pH nước:
Độ kiềm đóng vai trò như một lớp đệm giúp ổn định pH giữa ngày và đêm. Khi độ kiềm thấp, pH dễ biến động mạnh, ảnh hưởng đến quá trình lột xác của tôm, làm tôm mềm vỏ, chậm lớn. Ngược lại, khi độ kiềm được duy trì ở mức phù hợp, pH sẽ ổn định hơn.

– Độ kiềm ảnh hưởng đến khả năng gây màu nước:
Độ kiềm trong ao nuôi tôm quá thấp (dưới 20 mg CaCO3/l) thường rất khó để gây màu nước. Để tạo và duy trì màu nước ổn định, người nuôi cần nâng độ kiềm lên mức phù hợp.
– Độ kiềm kích thích quá trình khử NH3/NH4+ và NO2:
Độ kiềm liên quan chặt chẽ đến chu trình Nitơ trong ao nuôi. Nếu quản lý độ kiềm ổn định, quá trình chuyển hóa NH₃ → NO₂ → NO₃ diễn ra hiệu quả hơn, từ đó giảm độc tính của Amoniac (NH₃) và Nitrit (NO₂).
– Độ kiềm hỗ trợ cho sự phát triển của hệ vi sinh và tảo có lợi:
Một hệ vi sinh ổn định chỉ có thể phát triển khi các thông số như pH, độ kiềm, nhiệt độ, DO (oxy hòa tan) được giữ ổn định. Ngoài ra, độ kiềm còn ảnh hưởng gián tiếp đến các tảo có lợi trong ao. Nếu độ kiềm quá thấp sẽ khiến tảo kém phát triển.
Làm thế nào để quản lý độ kiềm trong nuôi tôm hiệu quả?
Quản lý độ kiềm trong ao nuôi tôm là một công việc cần sự theo dõi liên tục và điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển của tôm và tình trạng môi trường ao nuôi. Dưới đây là những biện pháp chi tiết giúp bà con quản lý độ kiềm hiệu quả hơn:
– Theo dõi và kiểm tra độ kiềm định kỳ:
- Tần suất và thời điểm đo: Kiểm tra độ kiềm tối thiểu 2–3 lần/tuần, đặc biệt là sáng sớm và chiều tối – thời điểm pH biến động mạnh nhất. Độ kiềm lý tưởng: 80 – 150 mg CaCO₃/L cho giai đoạn tôm giống và 100 – 180 mg CaCO₃/L cho giai đoạn tôm thương phẩm.
- Dụng cụ đo: Sử dụng kit test chuyên dụng hoặc máy đo điện tử (pH meter, alkalinity meter) để đảm bảo tính chính xác. Khi đo, cần lấy mẫu nước ở độ sâu 30–40 cm để có kết quả đại diện.
- Ghi chép dữ liệu để quản lý độ kiềm: Sử dụng sổ nhật ký quản lý môi trường để ghi lại thông số độ kiềm, pH, DO (oxy hòa tan) và nhiệt độ nước, từ đó đánh giá xu hướng biến động và điều chỉnh kịp thời.
>>> Xem thêm: Độ kiềm bao nhiêu là phù hợp để nuôi tôm?
– Phòng ngừa biến động độ kiềm trong ao nuôi tôm:
Hạn chế tình trạng độ kiềm thay đổi bất thường, bà con cần chủ động kiểm soát các yếu tố có thể làm ảnh hưởng đến độ kiềm trong ao. Độ kiềm trong ao nuôi có thể dao động mạnh do tảo phát triển quá mức, sự tích tụ chất hữu cơ và các phản ứng hóa học diễn ra trong ao. Để quản lý độ kiềm, bà con cần:
- Kiểm soát mật độ tảo: Tránh để tảo bùng phát gây dao động pH ngày/đêm. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy mùn bã hữu cơ và kiểm soát dinh dưỡng (N, P) trong nước, giúp hệ tảo phát triển cân bằng.
- Quản lý chất hữu cơ: Loại bỏ thức ăn thừa, phân tôm, và tảo chết bằng cách quạt nước, hút bùn đáy hoặc sử dụng enzyme/men vi sinh phân hủy hữu cơ. Điều này hạn chế sự hình thành axit hữu cơ gây giảm độ kiềm.
- Sử dụng khoáng chất bổ sung: Định kỳ bổ sung khoáng Dolomite hoặc Zeolite với liều lượng thấp (1–2 kg/100 m³) để duy trì sự ổn định của hệ đệm.
– Xử lý tình trạng độ kiềm giảm trong ao:
Khi phát hiện độ kiềm thấp (< 80 mg CaCO₃/L), cần điều chỉnh nhanh chóng để tránh stress cho tôm:
Hóa chất điều chỉnh:
- Dolomite (CaMg(CO₃)₂): Cung cấp cả Ca²⁺ và Mg²⁺, vừa tăng độ kiềm vừa bổ sung khoáng.
- Vôi tôi (Ca(OH)₂): Tăng nhanh độ kiềm và pH, nhưng cần sử dụng đúng liều.
- Sodium Bicarbonate (NaHCO₃): Tăng độ kiềm mà không làm pH tăng đột ngột.
Liều lượng tham khảo:
- Rải 2 – 3 kg Dolomite hoặc NaHCO₃/100 m³ nước.
- Hòa tan vôi bột trong nước sạch và tạt đều ao vào ban đêm (khoảng 21h – 22h) để giảm sốc pH cho tôm.
Kiểm tra sau xử lý: Đo lại độ kiềm sau 12 – 24 giờ, nếu chưa đạt mức yêu cầu, lặp lại với liều giảm 30–50%.
Nuôi tôm kết hợp dùng men vi sinh để mang lại hiệu quả cao
Khi nuôi tôm, việc quản lý độ kiềm trong ao nuôi tôm không chỉ phụ thuộc vào việc bổ sung vôi mà còn cần sự hỗ trợ từ hệ vi sinh vật có lợi. Sử dụng men vi sinh đúng cách có thể giúp cải thiện chất lượng nước, giảm các yếu tố gây biến động độ kiềm và tạo môi trường ổn định cho tôm phát triển.
- Khi ao có mật độ tảo dày, rong nhớt xuất hiện nhiều, việc xử lý kịp thời là rất cần thiết. Trong trường hợp này, bà con có thể tham khảo Microbe-Lift PBD – một chế phẩm sinh học hỗ trợ phân hủy tảo tàn, làm sạch nước và giảm khí độc do tảo chết gây ra.
- Với những ao có nhiều chất hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm hoặc xác tảo lắng đọng, men vi sinh như Microbe-Lift AQUA C có thể giúp xử lý nhanh, hạn chế tình trạng nước đục, bẩn và cải thiện đáy ao hiệu quả.
- Trường hợp ao xuất hiện khí độc như NH₃ hoặc NO₂, việc bổ sung men vi sinh chuyên dụng như Microbe-Lift AQUA N1 sẽ giúp xử lý khí độc, hỗ trợ tôm phục hồi sau khi gặp stress và tăng cường sức đề kháng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bà con quản lý độ kiềm trong ao nuôi tôm hiệu quả và ổn định hơn. Nếu cần tư vấn thêm về liều lượng hay cách sử dụng men vi sinh, bà con có thể liên hệ ngay BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời.
>>> Xem thêm: Độ kiềm trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, cách tăng/giảm độ kiềm