Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì? Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản không quá mới tuy nhiên mức độ phổ biến chưa cao, do đó nhiều bà con vẫn chưa biết đến. Bài viết này bà con cùng BIOGENCY tìm hiểu chi tiết hơn về RAS, những ưu điểm và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần hoàn RAS.

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì? Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì?

RAS (viết tắt của Recirculation Aquaculture System) là công nghệ nuôi trồng thủy sản bằng cách tái sử dụng nước, tạo nên hệ thống xử lý nước tuần hoàn, khép kín. Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản tiên tiến nhất hiện nay có tỷ lệ tái sử dụng nước lên đến 95-99%.

Ưu điểm của hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản:

  • Tiết kiệm diện tích nuôi, nước nuôi.
  • Tỷ lệ sống cao, năng suất cao gấp nhiều lần nuôi bình thường.
  • Chất lượng thủy sản nuôi được đảm bảo.
  • Giảm tác động gây ô nhiễm môi trường.
Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì? Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS
Mô hình hệ thống tuần hoàn nước RAS.

Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS

Tại Việt Nam, hệ RAS đã được các nhà máy sản xuất thuỷ sản áp dụng mang lại nhiều lợi ích, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nuôi trồng. Nhìn chung khi áp dụng vào nuôi trồng thủy sản, mô hình tuần hoàn nước RAS mang lại nhiều thuận lợi song cũng đi kèm các thách thức không nhỏ.

– Thuận lợi khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS:

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản cung cấp một điều kiện nuôi đảm bảo về lưu lượng nước, mật độ thả giống và duy trì sự cân bằng sinh lý tối ưu cho đối tượng nuôi.

RAS tạo điều kiện để loại bỏ các chất thải trao đổi chất từ cá (đặc biệt là phân, amoniac và carbon dioxide), loại bỏ thức ăn thừa, các sản phẩm phân hủy (rắn và hòa tan hợp chất hữu cơ), duy trì nhiệt độ và các thông số hóa học của nước trong giới hạn cho phép. Thêm vào đó, RAS làm giảm sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh và là phương pháp trị liệu tạo ra lợi thế tiếp thị về chất lượng cao, hải sản “an toàn”.

Hệ RAS còn giúp giảm chi phí vận hành trực tiếp liên quan đến thức ăn, kiểm soát động vật ăn thịt và có khả năng loại bỏ việc phóng thích ký sinh trùng vào vùng nước nhận.

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì? Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS
Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản làm giảm sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh, tăng lợi thế cạnh tranh.

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản cho phép điều kiện nuôi được tối ưu hóa quanh năm và hoàn toàn độc lập với các biến động về chất lượng nguồn nước, nhiệt độ môi trường xung quanh, giảm thiểu rủi ro do các yếu tố khí hậu, thúc đẩy tính linh hoạt trong điều kiện về vị trí canh tác, có thể được sử dụng trong khu vực thời tiết khắc nghiệt.

Tốc độ tăng trưởng tôm, cá có thể tăng nhanh đạt kích thước lớn hơn trong cùng 1 khoảng thời gian. Nếu hệ thống được thiết kế tốt, những lợi ích thu được từ sản phẩm sẽ lớn hơn phần chi phí tăng thêm dẫn đến việc hạ thấp được chi phí sản xuất cuối cùng.

Hệ thống RAS có thể quản lý thức ăn chặt chẽ, điều kiện môi trường tối ưu, thúc đẩy FCR tuyệt vời là điều kiện để phát huy tối đa hiệu quả sản xuất với một số loài có giá trị cao đạt được kích cỡ thị trường với thời gian chỉ bằng 50% được nuôi trong lồng biển. Hơn nữa, tốc độ tăng trưởng nhanh, FCR vượt trội có thể đảm bảo việc tiết kiệm năng lượng liên quan đến sử dụng thức ăn.

Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản là gì? Thuận lợi và thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS
Hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản cho phép quản lý chặt chẽ môi trường ao nuôi, tạo điều kiện tốt nhất cho tôm, cá phát triển.

Về mặt quản lý, nhà điều hành có khả năng kiểm soát và ghi lại chính xác sinh khối cá, tỷ lệ chết và sự di chuyển trong hệ thống RAS, điều này cực kỳ quan trọng với quy mô trang trại ngày càng tăng.

– Thách thức khi nuôi trồng thủy sản theo hệ tuần RAS:

Chi phí đầu tư vào vật liệu, cơ sở hạ tầng và vận hành hệ thống tuần hoàn nước RAS ở mức cao. Bên cạnh đó, RAS đòi hỏi các nhà quản lý và giám sát kỹ thuật có trình độ chuyên sâu Hiện nhiều nhà quản lý lồng hoặc trại giống cũ không đủ kiến thức để vận hành các hệ thống RAS quy mô thương mại.

Các nhà đầu tư không xác định công nghệ RAS thích hợp và biết rất ít về kiểm soát chất lượng nước, hóa học nước biển và quản lý chất thải ở quy mô công nghiệp. Mặt khác, việc lựa chọn loài để sản xuất ở hệ thống RAS là một vấn đề quan trọng. Khi sản phẩm được sản xuất bằng RAS phải cạnh tranh với sản phẩm nhập khẩu hoặc nuôi trồng sử dụng phương pháp chi phí sản xuất thấp hơn đòi hỏi rủi ro nghiêm trọng.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nước ngọt khan hiếm, ô nhiễm môi trường nặng nề, dịch bệnh, lạm dụng kháng sinh,… đe dọa nghiêm trọng đến tương lai ngành nuôi trồng thủy sản.

Chưa kể, dân số thế giới ngày càng tăng, mức tiêu thụ sản phẩm thủy sản ngày một tăng cao thì các công nghệ như hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản được xem là giải pháp tối ưu. Tuy nhiên, để áp dụng mô hình này tại Việt Nam phổ biến và hiệu quả đòi hỏi cần có sự đầu tư, nghiên cứu và cải thiện công nghệ RAS hơn nữa, nâng cao tính an toàn sinh học của hệ thống, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.

Tham khảo: Tạp chí Khoa học – Trường Đại học Phú Yên, Số 29 Số 29 (2022)

Nếu bạn đang quan tâm đến hệ RAS trong nuôi trồng thủy sản cũng như các giải pháp sinh học để áp dụng cho hệ RAS, hãy liên hệ ngay đến BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514, chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh nhất!

>>> Xem thêm: Nuôi cua theo hệ RAS và cách xử lý khí độc NO2